Chi phí và cách xem bảng giá đất chuẩn xác nhất là gì
Ngày 29/10/2024 - 08:101. Quy định về bảng giá đất
Căn cứ vào Khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024, bảng giá đất được áp dụng trong các trường hợp sau:
Tính tiền sử dụng đất: Bảng giá đất được sử dụng để tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân hoặc khi chuyển mục đích sử dụng đất.
Tính tiền thuê đất: Khi Nhà nước cho thuê đất, bảng giá đất được sử dụng để tính tiền thuê đất hàng năm, hỗ trợ trong quản lý tài chính đất đai.
Tính thuế sử dụng đất: Đây là cơ sở để tính thuế sử dụng đất, giúp đảm bảo nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất đối với Nhà nước một cách công bằng.
Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất: Khi hộ gia đình, cá nhân chuyển quyền sử dụng đất, bảng giá sẽ được áp dụng để tính thuế thu nhập, tránh tình trạng thất thu thuế.
Tính lệ phí quản lý, sử dụng đất đai: Bảng giá đất cũng liên quan đến việc tính lệ phí trong quản lý và sử dụng đất đai, tạo nguồn thu cho ngân sách địa phương.
Xử phạt vi phạm hành chính: Trường hợp có vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai, bảng giá đất được dùng làm cơ sở để tính mức xử phạt, nâng cao tính răn đe.
Bồi thường thiệt hại: Nếu xảy ra thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai, bảng giá đất sẽ được áp dụng để tính tiền bồi thường cho Nhà nước.
Giao đất có thu tiền sử dụng đất: Đối với các trường hợp Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, bảng giá đất sẽ xác định tiền sử dụng và tiền thuê đất cho các hộ gia đình, cá nhân.
Đấu giá quyền sử dụng đất: Bảng giá đất được dùng để xác định giá khởi điểm trong các buổi đấu giá quyền sử dụng đất, đặc biệt đối với các thửa đất đã có đầu tư hạ tầng theo quy hoạch.
Giao đất không qua đấu giá: Trong trường hợp giao đất không thông qua đấu giá cho hộ gia đình, cá nhân, bảng giá sẽ được áp dụng để tính tiền sử dụng đất.
Bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước: Khi Nhà nước bán nhà ở thuộc sở hữu công cho người đang thuê, bảng giá đất sẽ là cơ sở để tính tiền sử dụng đất.
Tóm lại
Bảng giá đất không chỉ là công cụ để tính toán các nghĩa vụ tài chính mà còn là cơ sở pháp lý cho nhiều hoạt động quản lý và sử dụng đất đai. Sự áp dụng rộng rãi của bảng giá đất trong các lĩnh vực này khẳng định tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài nguyên đất đai của Nhà nước.
2. Chi phí xem bảng giá đất mới nhất
Căn cứ Mục IV Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 56/2024/TT-BTC, chi phí xem bảng giá đất trên hệ thống thông tin quốc gia về đất đai được quy định như sau:
STT | Loại tài liệu | Đơn vị tính | Mức thu (đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Bảng giá đất (theo năm) | Trang tài liệu scan (quét) hoặc trang tài liệu số | 8.200 | Áp dụng cho 05 trang tài liệu đầu tiên. Từ trang thứ 06 trở đi mức thu là 900 đồng/trang |
2 | Lớp dữ liệu giá đất theo bảng giá đất ban hành đến từng thửa đất, lớp thửa đất chuẩn, lớp vùng giá trị theo năm | Lớp dữ liệu theo xã | 400.000 | |
3 | Giá đất (giá cụ thể; giá chuyển nhượng trên thị trường; giá thu thập qua điều tra khảo sát; giá theo bảng giá đất; giá theo kết quả trúng đấu giá quyền sử dụng đất) | Thửa | 10.000 |
Tóm lại
Để xem bảng giá đất theo năm trên hệ thống thông tin quốc gia về đất đai, người dùng sẽ chi trả 8.200 đồng cho 5 trang đầu tiên, còn từ trang thứ 6 trở đi mức thu giảm xuống còn 900 đồng mỗi trang. Mức phí quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc tra cứu thông tin đất đai, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong việc khai thác dữ liệu.
3. Cách xem bảng giá đất trên Hệ thống thông tin Quốc gia về đất đai hiện nay
Căn cứ theo Điều 60 Nghị định 101/2024/NĐ-CP, quy trình tra cứu bảng giá đất qua hệ thống thông tin quốc gia về đất đai được thực hiện qua các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trước khi tra cứu thông tin về giá đất, tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị một trong các loại giấy tờ sau:
- Phiếu yêu cầu theo Mẫu số 13/ĐK: Đây là mẫu giấy tờ chính thức để gửi yêu cầu thông tin.
- Văn bản yêu cầu: Nếu không sử dụng mẫu phiếu, tổ chức hoặc cá nhân có thể tự viết văn bản yêu cầu, ghi rõ nội dung thông tin cần tra cứu.
- Hợp đồng liên quan: Đối với các trường hợp cần thiết, hợp đồng liên quan đến giao dịch đất đai cũng có thể được sử dụng.
- Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, tổ chức hoặc cá nhân có thể nộp hồ sơ theo các phương thức sau:
- Nộp trực tuyến: Qua Cổng thông tin đất đai quốc gia, Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hoặc Cổng dịch vụ công cấp tỉnh.
- Nộp trực tiếp: Đến cơ quan có thẩm quyền để nộp hồ sơ.
- Gửi qua đường công văn hoặc điện tín: Chấp nhận phương thức này đối với hồ sơ cần thiết.
- Sử dụng dịch vụ bưu chính: Hồ sơ có thể gửi qua bưu điện để đảm bảo đến đúng nơi.
- Bước 3: Thực hiện nộp phí
Sau khi nộp hồ sơ, tổ chức hoặc cá nhân cần thực hiện nghĩa vụ nộp phí cung cấp thông tin về giá đất. Cơ quan cung cấp thông tin sẽ:
- Tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Xem xét và thông báo phí, giá dịch vụ cho tổ chức hoặc cá nhân.
- Thông báo lý do từ chối (nếu có): Trong trường hợp không thể cung cấp thông tin, cơ quan sẽ nêu rõ lý do và trả lời trong vòng 2 ngày làm việc.
Sau khi hoàn tất việc nộp phí, cơ quan sẽ cung cấp thông tin theo yêu cầu.
4. Tổng Kết
Quy trình xem bảng giá đất trên Hệ thống thông tin Quốc gia về đất đai hiện nay không chỉ giúp các tổ chức, cá nhân dễ dàng tiếp cận thông tin mà còn đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch đất đai. Để đảm bảo thông tin được tra cứu một cách chính xác, người dùng cần tuân thủ đúng quy trình được quy định tại Nghị định 101/2024/NĐ-CP, bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng nơi quy định.
Việc xác định chi phí và cách xem bảng giá đất chính xác không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của các tổ chức, cá nhân trong các giao dịch liên quan đến bất động sản mà còn góp phần vào sự minh bạch và ổn định của thị trường đất đai.
Bài viết liên quan
10/11/2024
13/06/2024
08/12/2024
22/10/2024
23/11/2024
12/12/2024