Dịch vụ tư vấn pháp luật: Thủ tục công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản là quyền sử dụng đất
Ngày 24/10/2024 - 10:10Thông qua việc công chứng, quyền và nghĩa vụ pháp lý được bảo vệ, giúp đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các giao dịch dân sự, đặc biệt là trong việc thừa kế tài sản. Vậy, thủ tục công chứng di sản thừa kế bao gồm những gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Thủ tục công chứng di sản là tài sản
- Điều kiện về giấy tờ pháp lý đối với di sản là bất động sản
Trước hết, để được phân chia di sản thừa kế, gia đình bạn cần phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu bất động sản. Trong trường hợp mà căn nhà hoặc tài sản chưa được cấp Giấy chứng nhận, các giấy tờ như quyết định thanh lý tài sản và hóa đơn thanh toán cũng có thể được sử dụng làm cơ sở chứng minh quyền sở hữu.
Theo Điều 100 Luật Đất đai 2013, các loại giấy tờ như quyết định thanh lý, giấy tờ mua nhà thuộc sở hữu nhà nước, được xem là hợp lệ để gia đình bạn được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và không phải nộp thêm tiền sử dụng đất.
Gia đình bạn đã sử dụng căn nhà từ năm 1984 và đã đóng thuế đầy đủ từ đó đến nay, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Khi có giấy chứng nhận này, căn cứ theo Điều 168 Luật Đất đai 2013, gia đình bạn hoàn toàn có quyền thực hiện các giao dịch như chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, hoặc thừa kế tài sản.
- Thực hiện phân chia di sản
Sau khi gia đình bạn thống nhất phân chia tài sản, bạn có thể tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế đối với phần tài sản thuộc quyền sở hữu của người đã mất (bố bạn). Căn cứ theo Luật Công chứng 2014, các bước thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế sẽ bao gồm:
Bước 1: Yêu cầu công chứng: Người thừa kế theo pháp luật, bao gồm mẹ và các anh em của bạn, cần phải yêu cầu công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản tại các tổ chức hành nghề công chứng.
Bước 2: Hồ sơ yêu cầu công chứng: Hồ sơ bao gồm giấy tờ về tài sản (quyết định thanh lý, hóa đơn), giấy chứng tử của người để lại di sản, giấy tờ nhân thân của những người thừa kế và các giấy tờ khác như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (nếu có).
Bước 3: Niêm yết công khai: Sau khi hoàn thiện hồ sơ, cơ quan công chứng sẽ tiến hành niêm yết công khai thông tin tại Ủy ban nhân dân xã nơi thường trú của người để lại di sản. Nếu không có khiếu nại trong vòng 15 ngày, cơ quan công chứng sẽ tiến hành công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế.
2. Thủ tục công chứng di sản là quyền sử dụng đất
Đối với di sản thừa kế là quyền sử dụng đất, các bước thực hiện thủ tục công chứng tương đối giống với tài sản là bất động sản. Tuy nhiên, có một số quy định đặc biệt cần chú ý, được quy định tại Luật Công chứng 2014 và Bộ luật Dân sự 2015.
- Quyền yêu cầu công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản
Theo khoản 1 Điều 57 Luật Công chứng 2014, những người thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc đều có quyền yêu cầu công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Trường hợp di chúc không xác định rõ phần di sản của từng người, những người thừa kế có thể tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản thừa kế.
- Thủ tục chi tiết công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu công chứng: Những người thừa kế cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm:
- Phiếu yêu cầu công chứng
- Dự thảo văn bản thỏa thuận phân chia di sản (nếu có)
- Bản sao giấy tờ nhân thân (CMND/CCCD, hộ chiếu)
- Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất của người để lại di sản
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế (giấy khai sinh, giấy kết hôn)
Bước 2: Kiểm tra hồ sơ: Công chứng viên (CCV) sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp pháp, CCV sẽ ghi vào sổ công chứng và tiến hành các bước tiếp theo.
Bước 3: Hướng dẫn người thừa kế: CCV có trách nhiệm giải thích rõ ràng cho những người thừa kế về quyền, nghĩa vụ của họ và ý nghĩa pháp lý của việc lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Nếu có vấn đề không rõ ràng hoặc có dấu hiệu ép buộc, CCV có quyền từ chối công chứng.
Bước 4: Niêm yết công khai: Sau khi kiểm tra hồ sơ, tổ chức hành nghề công chứng sẽ niêm yết thông báo tại trụ sở UBND cấp xã nơi người để lại di sản từng cư trú, hoặc nơi có tài sản thừa kế. Thời gian niêm yết là 15 ngày.
Bước 5: Thực hiện công chứng: Sau khi kết thúc thời gian niêm yết mà không có khiếu nại, tố cáo, CCV sẽ tiến hành công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Văn bản này phải được ký và đóng dấu bởi tổ chức hành nghề công chứng trước khi có giá trị pháp lý.
3. Các lưu ý quan trọng khi công chứng di sản thừa kế
Xác định đầy đủ người thừa kế: Người thừa kế phải được xác định đầy đủ theo quy định của Bộ luật Dân sự. Trong trường hợp thiếu sót người thừa kế hoặc giấu giếm thông tin, văn bản thỏa thuận phân chia di sản có thể bị vô hiệu hóa.
Kiểm tra giấy tờ đầy đủ và hợp lệ: Các giấy tờ liên quan đến di sản, quyền sử dụng đất phải hợp pháp và phù hợp với quy định của pháp luật. Nếu có sai sót, người thừa kế có thể không được công nhận quyền sở hữu tài sản.
Thời gian niêm yết: Trong suốt thời gian niêm yết, nếu có khiếu nại hoặc tố cáo, quá trình công chứng sẽ tạm dừng cho đến khi vấn đề được giải quyết. Điều này có thể kéo dài thời gian thực hiện thủ tục công chứng.
Các chi phí liên quan: Quá trình công chứng sẽ phát sinh các chi phí bao gồm phí công chứng, phí xác minh thông tin, và phí niêm yết tại UBND. Người thừa kế cần chuẩn bị kinh phí để chi trả cho các dịch vụ này.
4. Kết luận
Thủ tục công chứng di sản thừa kế, dù là bất động sản hay quyền sử dụng đất, đều yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ quy trình pháp lý. Để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các rắc rối không đáng có, người thừa kế cần nắm vững các quy định của Luật Công chứng 2014 và Bộ luật Dân sự 2015, cũng như liên hệ với các tổ chức hành nghề công chứng uy tín để được hỗ trợ.
Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc cần tư vấn thêm về thủ tục công chứng di sản thừa kế, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia pháp lý để nhận được hướng dẫn chi tiết và chính xác.
Bài viết liên quan
10/05/2024
23/10/2024
23/10/2024
05/11/2024
17/01/2023
21/01/2024