Khi nào người bị buộc tội được coi là có tội?
Ngày 17/11/2024 - 11:111. Ai được xem là người bị buộc tội?
Theo Điểm đ, Khoản 1, Điều 4 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, "người bị buộc tội" bao gồm các đối tượng:
1.1. Người bị bắt
- Là những người bị bắt trong các trường hợp đặc biệt, chẳng hạn:
- Bắt khẩn cấp: Áp dụng khi có căn cứ xác định người đó có hành vi phạm tội nghiêm trọng và có nguy cơ bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.
- Bắt quả tang: Đối tượng đang thực hiện hành vi phạm tội và bị phát hiện ngay tại chỗ.
- Bắt theo lệnh truy nã: Áp dụng với người bỏ trốn sau khi đã có quyết định tố tụng.
- Quy định chi tiết về các trường hợp bắt giữ được đề cập tại Khoản 2, Điều 109 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
1.2. Người bị tạm giữ
- Là đối tượng bị giữ trong các trường hợp như:
- Phạm tội quả tang.
- Tự thú.
- Bị bắt khẩn cấp hoặc truy nã.
- Cơ quan tố tụng sẽ ban hành quyết định tạm giữ để tiến hành các thủ tục pháp lý tiếp theo. Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ được quy định tại Khoản 1, Điều 59.
1.3. Bị can
- Là cá nhân hoặc pháp nhân bị khởi tố vì bị nghi ngờ thực hiện hành vi phạm tội.
- Nếu bị can là pháp nhân, quyền và nghĩa vụ của họ sẽ do người đại diện theo pháp luật thực hiện, được quy định tại Khoản 1, Điều 60.
1.4. Bị cáo
- Là đối tượng đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử.
- Tương tự bị can, các quyền và nghĩa vụ của bị cáo cũng áp dụng thông qua người đại diện đối với pháp nhân, theo Khoản 1, Điều 61.
Như vậy, "người bị buộc tội" là một khái niệm bao quát, áp dụng với nhiều giai đoạn của quá trình tố tụng hình sự. Từ khi bị bắt giữ đến khi bị truy tố và xét xử, tất cả đều thuộc phạm vi này.
2. Người bị buộc tội được coi là có tội khi nào?
Nguyên tắc "suy đoán vô tội" được quy định tại Điều 13 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 nêu rõ:
- Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
Quy định này thể hiện rõ ràng quyền con người được pháp luật bảo vệ trong suốt quá trình tố tụng. Theo đó:
- Người bị buộc tội không thể bị coi là có tội chỉ dựa trên suy đoán hoặc cáo buộc đơn thuần.
- Việc kết tội phải dựa trên chứng cứ hợp pháp, đầy đủ, và được Tòa án xét xử đúng trình tự pháp luật.
2.1. Khi nào được xác định là vô tội?
- Nếu không đủ chứng cứ để buộc tội hoặc các căn cứ chứng minh hành vi phạm tội không rõ ràng, cơ quan tiến hành tố tụng phải tuyên bố người bị buộc tội vô tội.
- Đây là cách đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội và tránh các trường hợp kết án oan sai.
2.2. Trách nhiệm chứng minh tội phạm
- Cơ quan tố tụng (bao gồm cơ quan điều tra, viện kiểm sát và Tòa án) có trách nhiệm chứng minh hành vi phạm tội của bị cáo.
- Quá trình này yêu cầu khách quan, trung thực, và tuân thủ pháp luật, từ việc thu thập chứng cứ đến đánh giá các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng.
Nguyên tắc này bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội, đảm bảo rằng chỉ những người thực sự có hành vi phạm tội mới bị kết án, đồng thời củng cố tính công bằng và minh bạch của hệ thống pháp luật.
3. Người bị buộc tội có phải tự chứng minh vô tội không?
Theo Điều 15 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, trách nhiệm chứng minh tội phạm không thuộc về người bị buộc tội, mà thuộc về:
3.1. Cơ quan tiến hành tố tụng hình sự
- Bao gồm Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án.
- Các cơ quan này có nhiệm vụ:
- Thu thập, kiểm tra, và đánh giá chứng cứ để xác minh sự thật.
- Đảm bảo tính khách quan, công bằng trong suốt quá trình tố tụng.
3.2. Các cơ quan khác được giao nhiệm vụ điều tra
- Các đơn vị như Bộ đội Biên phòng, Hải quan, Kiểm lâm, hoặc Cảnh sát biển cũng được phép thực hiện một số hoạt động điều tra hỗ trợ khi có liên quan.
3.3. Vai trò của người bị buộc tội
- Người bị buộc tội không bắt buộc phải tự chứng minh mình vô tội.
- Họ chỉ cần cung cấp lời khai hoặc chứng cứ để bảo vệ mình (nếu muốn), trong khi gánh nặng chứng minh thuộc về các cơ quan tố tụng.
4. Một số nguyên tắc quan trọng liên quan đến người bị buộc tội
4.1. Không xét xử hai lần vì một hành vi phạm tội
- Điều 14 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định:
- Không được khởi tố, điều tra, truy tố hay xét xử một người về hành vi đã có bản án có hiệu lực pháp luật.
4.2. Ngoại lệ
- Trường hợp người đã bị xét xử nhưng lại tiếp tục thực hiện hành vi nguy hiểm khác, họ vẫn có thể bị khởi tố, điều tra, và xét xử về hành vi mới.
5. Kết luận
Quy định pháp luật về người bị buộc tội trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đã thể hiện rõ nguyên tắc bảo vệ quyền con người, đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong quá trình tố tụng. Từ việc xác định người bị buộc tội, trách nhiệm chứng minh hành vi phạm tội đến việc đảm bảo không ai bị coi là có tội trước khi có bản án có hiệu lực, tất cả đều hướng đến xây dựng một hệ thống tư pháp tiến bộ và nhân văn.
Việc hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội mà còn góp phần củng cố niềm tin vào pháp luật và hệ thống công lý.
Bài viết liên quan
05/11/2024
21/01/2024
29/11/2024
09/12/2024
20/10/2024
06/01/2023