Tội chống người thi hành công vụ và tội gây rối trật tự công cộng khác nhau như thế nào?
Ngày 15/11/2024 - 09:111. Tội chống người thi hành công vụ theo quy định pháp luật
Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 208/2013/NĐ-CP, hành vi chống người thi hành công vụ bao gồm các hành vi sau:
Dùng vũ lực: Là hành vi sử dụng các công cụ, vũ khí hoặc các phương tiện vật chất nhằm tấn công hoặc gây thương tích cho người thi hành công vụ, bao gồm các hành động như đánh đập, sử dụng vũ khí nguy hiểm, gây nguy hiểm cho an toàn và sức khỏe của người thi hành nhiệm vụ.
Đe dọa dùng vũ lực: Đây là hành vi uy hiếp, đe dọa sử dụng vũ lực nhằm tạo áp lực tâm lý cho người thi hành công vụ, từ đó ngăn cản họ hoàn thành nhiệm vụ.
Không chấp hành hiệu lệnh: Hành vi này bao gồm việc từ chối tuân thủ các yêu cầu hợp lý, hợp pháp do người thi hành công vụ đưa ra, cản trở nhiệm vụ của họ.
Cản trở công vụ: Là hành vi gây khó khăn, trì hoãn cho người thi hành công vụ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, ví dụ như tạo ra các trở ngại vật chất hoặc ngăn cản hoạt động của họ.
Ép buộc: Hành vi này là việc áp đặt áp lực, đe dọa người thi hành công vụ nhằm ép buộc họ từ bỏ nhiệm vụ, sử dụng các biện pháp như hăm dọa hoặc đe dọa nhằm làm họ không hoàn thành công việc.
Những hành vi trên áp dụng cho các đối tượng như cán bộ, công chức, sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, những người đang thực thi nhiệm vụ được pháp luật bảo vệ. Tội chống người thi hành công vụ được quy định tại Điều 330 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) với các mức phạt khác nhau dựa trên tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi:
Khung hình phạt nhẹ: Áp dụng cho các hành vi như sử dụng vũ lực, đe dọa cản trở công vụ, với hình phạt cải tạo không giam giữ từ 1-3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Khung hình phạt nặng: Áp dụng cho các trường hợp có tổ chức, phạm tội nhiều lần, xúi giục người khác hoặc gây thiệt hại tài sản từ 50 triệu đồng trở lên, với mức phạt tù từ 2 đến 7 năm.
Quy định này nhằm bảo vệ an toàn và uy tín của cán bộ, đảm bảo trật tự xã hội.
2. Tội gây rối trật tự công cộng là gì?
Tội gây rối trật tự công cộng bao gồm các hành vi cố ý làm mất ổn định, kỷ luật tại nơi công cộng, ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh xã hội và quyền lợi của cá nhân. Các hành vi điển hình bao gồm:
Cử chỉ và lời nói xúc phạm: Gồm các hành vi thiếu văn hóa, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.
Phá hoại nơi công cộng: Phá hủy, làm ô uế các công trình hoặc thiết bị công cộng.
Tụ tập đua xe trái phép: Tổ chức hoặc tham gia đua xe, gây rối tại nơi công cộng.
Hành hung người thực thi công vụ: Tấn công người thực hiện bảo vệ trật tự công cộng.
Tụ tập gây mất trật tự: Gồm các hành vi ẩu đả, đánh nhau tại nơi công cộng.
Hình phạt cho tội này được quy định tại Điều 318 Bộ luật Hình sự, với các khung phạt:
Khung hình phạt nhẹ: Phạt tiền từ 5-50 triệu đồng, cải tạo không giam giữ từ 3 tháng đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm.
Khung hình phạt nặng: Phạt tù từ 2-7 năm nếu có các tình tiết như phạm tội có tổ chức, sử dụng vũ khí, gây cản trở giao thông, xúi giục hoặc tái phạm nguy hiểm.
Trong trường hợp bị xử phạt tù không quá 3 năm, người phạm tội có thể được hưởng án treo nếu đáp ứng các điều kiện pháp lý về chấp hành chính sách, pháp luật và các tình tiết giảm nhẹ.
3. So sánh tội chống người thi hành công vụ với tội gây rối trật tự công cộng
3.1. Điểm giống nhau Cả hai tội đều làm ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh và trật tự công cộng:
Mặt khách quan: Hai tội này đều gây mất ổn định trật tự công cộng, làm ảnh hưởng đến kỷ cương và an toàn xã hội.
Mặt chủ quan: Người phạm tội đều có ý định cố ý gây rối trật tự và chống đối. Họ thực hiện hành vi với chủ đích rõ ràng gây cản trở người khác.
Chủ thể: Đều do những người có đủ năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện, yêu cầu người phạm tội có đủ khả năng nhận thức và chịu trách nhiệm.
3.2. Điểm khác nhau
Về mặt khách thể:
- Tội chống người thi hành công vụ (Điều 330 Bộ luật Hình sự) nhắm vào các đối tượng thực thi nhiệm vụ công vụ theo thẩm quyền. Hành vi này gây ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động hợp pháp của cơ quan nhà nước, tổ chức.
- Tội gây rối trật tự công cộng (Điều 318 Bộ luật Hình sự) ảnh hưởng đến trật tự công cộng và đời sống xã hội nói chung, không nhắm vào cá nhân nào mà gây rối trong môi trường công cộng.
Về mặt khách quan:
- Tội chống người thi hành công vụ: Thực hiện bằng cách dùng vũ lực hoặc đe dọa cản trở người thi hành công vụ.
- Tội gây rối trật tự công cộng: Thực hiện ở nơi công cộng và thường có sự công khai, gây mất trật tự chung hoặc kích động người khác.
Điều kiện truy cứu trách nhiệm hình sự:
- Tội chống người thi hành công vụ: Chỉ cần thực hiện một trong các hành vi nêu trong quy định là có thể bị truy cứu.
- Tội gây rối trật tự công cộng: Phải gây ảnh hưởng xấu đến an ninh xã hội, có thể đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc có án tích chưa được xóa.
Sự khác biệt về mặt khách thể, khách quan và điều kiện truy cứu hình sự giúp phân biệt rõ hai tội phạm này nhằm bảo vệ an ninh và duy trì trật tự trong xã hội.
Bài viết liên quan
14/11/2024
18/10/2024
05/05/2024
10/05/2024
03/12/2024
08/12/2024