Các biện pháp bảo đảm thi hành án là gì?
Ngày 15/11/2024 - 02:111. Khái niệm biện pháp bảo đảm thi hành án dân sự
Biện pháp bảo đảm thi hành án dân sự là các biện pháp pháp lý được cơ quan thi hành án dân sự áp dụng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người được thi hành án. Các biện pháp này bao gồm việc áp dụng quyền lực nhà nước để hạn chế quyền sử dụng và định đoạt tài sản của người phải thi hành án. Mục đích của những biện pháp này là ngăn ngừa hành vi tẩu tán hoặc trốn tránh nghĩa vụ thi hành án của người phải thi hành án, đồng thời tạo áp lực để họ tự nguyện thực hiện nghĩa vụ của mình.
Trong quá trình thi hành án dân sự, chấp hành viên có thể áp dụng nhiều biện pháp bảo đảm khác nhau tùy theo từng trường hợp. Các biện pháp này có thể bao gồm: phong tỏa tài khoản, tạm giữ giấy tờ, tài sản của người phải thi hành án, hoặc tạm dừng việc đăng ký, chuyển nhượng, thay đổi hiện trạng tài sản của họ.
Biện pháp bảo đảm thi hành án dân sự và biện pháp cưỡng chế thi hành án dân sự đều được thực hiện dưới sự điều hành của cơ quan thi hành án, nhưng mức độ cưỡng chế có sự khác biệt. Biện pháp bảo đảm thi hành án chủ yếu nhằm ngăn chặn việc tẩu tán tài sản và tạo sự ràng buộc đối với người phải thi hành án. Nếu sau khi áp dụng biện pháp bảo đảm, người phải thi hành án vẫn không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ, cơ quan thi hành án sẽ chuyển sang áp dụng biện pháp cưỡng chế để buộc thi hành án.
2. Các biện pháp bảo đảm thi hành án dân sự: Phong tỏa tài khoản và tài sản
Phong tỏa tài khoản ngân hàng: Đây là biện pháp áp dụng trong trường hợp người phải thi hành án có khoản tiền gửi trong tài khoản tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Biện pháp phong tỏa tài khoản nhằm ngừng mọi giao dịch liên quan đến tài khoản của người phải thi hành án, ngăn chặn việc rút tiền hoặc chuyển tiền để trốn tránh nghĩa vụ. Nếu cần thiết, cơ quan thi hành án có thể tiếp tục áp dụng biện pháp cưỡng chế khấu trừ tiền trong tài khoản để thực hiện nghĩa vụ tài chính của người phải thi hành án.
Phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ: Chấp hành viên có quyền phong tỏa tài sản của người phải thi hành án tại các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân đang quản lý tài sản đó. Quyết định phong tỏa tài sản phải được ban hành trong vòng 24 giờ kể từ khi lập biên bản. Các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nơi tài sản bị phong tỏa phải thực hiện ngay yêu cầu của cơ quan thi hành án.
Trong trường hợp người có trách nhiệm không nhận quyết định phong tỏa tài sản, chấp hành viên sẽ lập biên bản và niêm yết quyết định tại nơi có tài sản bị phong tỏa. Nếu tài sản đã bị phong tỏa và không thuộc quyền sở hữu của người phải thi hành án hoặc đã thực hiện nghĩa vụ, quyết định phong tỏa sẽ được hủy bỏ và tài sản sẽ được trả lại.
- Quy trình phong tỏa tài sản và tài khoản: Việc áp dụng biện pháp phong tỏa phải tuân theo quy trình nghiêm ngặt. Sau khi ra quyết định phong tỏa tài sản, chấp hành viên sẽ gửi quyết định này cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan và yêu cầu họ tạm dừng các hành động thay đổi quyền sở hữu hoặc định đoạt tài sản. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày phong tỏa tài sản, nếu người phải thi hành án không thực hiện nghĩa vụ, cơ quan thi hành án sẽ chuyển sang biện pháp cưỡng chế thi hành án.
3. Phân biệt giữa biện pháp bảo đảm và biện pháp cưỡng chế thi hành án
Biện pháp bảo đảm thi hành án dân sự có tính chất tạm thời và ngăn ngừa hành vi tẩu tán tài sản, còn biện pháp cưỡng chế thi hành án dân sự có tính chất quyết liệt hơn, áp dụng để buộc người phải thi hành án thực hiện nghĩa vụ của mình. Việc áp dụng biện pháp bảo đảm là cơ sở để tiến hành biện pháp cưỡng chế sau này, bảo đảm hiệu quả thi hành án. Khi có căn cứ cho thấy tài sản của người phải thi hành án thuộc quyền sở hữu của họ, cơ quan thi hành án sẽ chuyển sang biện pháp cưỡng chế để thực hiện thi hành án.
4. Tạm giữ tài sản và giấy tờ của đương sự
Biện pháp tạm giữ tài sản, giấy tờ của đương sự là một phần trong quy trình thi hành án dân sự, nhằm bảo vệ tài sản và quyền lợi của người thi hành án. Chấp hành viên có quyền tạm giữ tài sản, giấy tờ của người phải thi hành án hoặc của tổ chức, cá nhân khác nếu có dấu hiệu tài sản đó thuộc quyền sở hữu của người phải thi hành án. Biện pháp này chỉ áp dụng tạm thời và có thể chuyển thành biện pháp cưỡng chế nếu có đủ căn cứ xác nhận quyền sở hữu tài sản.
- Quy trình tạm giữ tài sản và giấy tờ: Trong quá trình tạm giữ tài sản, chấp hành viên cần phải lập biên bản, niêm phong tài sản và ghi rõ các đặc điểm của tài sản bị tạm giữ. Cơ quan thi hành án phải thông báo cho các bên liên quan và yêu cầu họ cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản. Trong trường hợp cần thiết, chấp hành viên có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xác định quyền sở hữu tài sản và tiếp tục thực hiện các biện pháp cưỡng chế thi hành án.
5. Kết luận
Biện pháp bảo đảm thi hành án dân sự là một công cụ pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người được thi hành án, đồng thời ngăn ngừa hành vi tẩu tán tài sản của người phải thi hành án. Việc áp dụng các biện pháp này có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm hiệu quả thi hành án, tạo áp lực để người phải thi hành án thực hiện nghĩa vụ của mình. Tuy nhiên, nếu các biện pháp bảo đảm không đạt hiệu quả, cơ quan thi hành án sẽ chuyển sang biện pháp cưỡng chế để thực hiện nghĩa vụ thi hành án.
Bài viết liên quan
10/05/2024
19/11/2024
28/10/2024
25/11/2024
24/10/2024
09/05/2024