Cách xác lập tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng
Ngày 06/12/2024 - 11:12Các quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của mỗi bên mà còn góp phần tạo ra sự công bằng trong việc phân chia tài sản khi hôn nhân không còn duy trì được. Vậy, hiện nay căn cứ xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng được quy định như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Căn Cứ Xác Lập Tài Sản Chung, Tài Sản Riêng Của Vợ Chồng
Theo quy định tại Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm các loại tài sản do cả hai vợ chồng tạo ra trong suốt thời gian chung sống. Điều này bao gồm thu nhập từ lao động, các hoạt động sản xuất, kinh doanh, cũng như các hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên trong thời kỳ hôn nhân. Tuy nhiên, một điểm quan trọng là hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sẽ không được tính vào tài sản chung khi vợ chồng có sự phân chia tài sản sau khi ly hôn. Điều này giúp bảo vệ quyền sở hữu của mỗi bên đối với tài sản riêng của mình, đồng thời tạo ra sự công bằng trong việc phân chia tài sản chung.
Ngoài ra, tài sản chung còn bao gồm những tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung trong suốt quá trình hôn nhân. Ví dụ, nếu vợ chồng nhận được tài sản thừa kế chung hoặc được tặng cho chung, những tài sản này sẽ trở thành tài sản chung của cả hai, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.
Một điểm đặc biệt nữa là quyền sử dụng đất. Nếu vợ chồng có quyền sử dụng đất sau khi kết hôn, quyền này sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi quyền sử dụng đất đó là tài sản thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của mỗi bên trong mối quan hệ hôn nhân và đảm bảo tính công bằng trong việc phân chia tài sản khi có sự thay đổi về quan hệ hôn nhân.
- Tài Sản Riêng Của Vợ Chồng
Bên cạnh tài sản chung, tài sản riêng của mỗi bên cũng được quy định rất rõ ràng trong Luật Hôn nhân và Gia đình. Điều 43 của luật này xác định rằng tài sản riêng của vợ chồng bao gồm các loại tài sản sau:
Tài sản có trước khi kết hôn: Tài sản mà mỗi bên sở hữu trước khi kết hôn sẽ được coi là tài sản riêng của vợ hoặc chồng. Điều này có nghĩa là những tài sản như nhà cửa, đất đai, xe cộ, tài sản cá nhân mà mỗi bên có trước khi hôn nhân không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong quan hệ hôn nhân, trừ khi có sự thỏa thuận khác giữa các bên.
Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng: Tài sản được một trong hai vợ chồng thừa kế hoặc được tặng cho riêng trong thời gian hôn nhân cũng sẽ là tài sản riêng của người nhận. Việc thừa kế hoặc tặng cho này có thể xảy ra trong suốt quá trình vợ chồng chung sống với nhau nhưng không làm thay đổi quyền sở hữu của bên nhận.
Tài sản phân chia trong trường hợp ly hôn: Tài sản có thể được chia riêng cho một trong hai bên trong trường hợp ly hôn hoặc khi có sự thỏa thuận rõ ràng giữa vợ chồng về việc chia tài sản. Điều này sẽ được quyết định theo các điều khoản tại Điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình.
Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu: Các tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ chồng, chẳng hạn như đồ dùng cá nhân, phương tiện đi lại, hay các tài sản khác phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày cũng sẽ được coi là tài sản riêng của mỗi người. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân của mỗi bên trong hôn nhân và tránh việc can thiệp vào những tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của từng người.
Tài sản hình thành từ tài sản riêng: Nếu một bên sử dụng tài sản riêng của mình để đầu tư hoặc kinh doanh và tạo ra một khoản lợi nhuận, thì khoản lợi nhuận này sẽ thuộc quyền sở hữu riêng của người đó. Hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, theo các quy định tại Điều 33 và Điều 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình, sẽ thuộc về bên sở hữu tài sản riêng, trừ khi có sự thỏa thuận khác giữa vợ chồng.
Tóm lại, tài sản riêng của vợ, chồng được xác định rõ ràng và bao gồm nhiều trường hợp cụ thể, từ tài sản có trước khi kết hôn đến tài sản hình thành từ tài sản riêng trong suốt quá trình hôn nhân. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mỗi bên trong mối quan hệ hôn nhân và đảm bảo sự công bằng trong việc phân chia tài sản.
2. Tài Sản Riêng Của Vợ, Chồng Theo Các Quy Định Pháp Luật Khác
Ngoài các quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình, Nghị định 126/2014 của Chính phủ cũng bổ sung thêm một số quy định về tài sản riêng của vợ, chồng. Cụ thể:
Quyền sở hữu trí tuệ: Các quyền tài sản đối với các đối tượng sở hữu trí tuệ, như quyền tác giả, quyền sáng chế, quyền thương hiệu, hay quyền sở hữu các giống cây trồng và vật nuôi, đều được coi là tài sản riêng của mỗi bên. Đây là những tài sản gắn liền với lao động trí tuệ và sáng tạo cá nhân, không bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ hôn nhân.
Quyền tài sản theo quyết định của Tòa án: Tài sản có thể được xác lập quyền sở hữu riêng qua các bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp tranh chấp tài sản, Tòa án có thể quyết định phân chia tài sản và xác định tài sản thuộc quyền sở hữu riêng của một trong hai bên.
Khoản trợ cấp, ưu đãi: Các khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ, chồng nhận được theo quy định pháp luật về người có công với cách mạng cũng được coi là tài sản riêng. Những khoản trợ cấp này không liên quan đến tài sản chung của vợ chồng và được xem là tài sản riêng của người nhận.
3. Chứng Minh Tài Sản Riêng Trong Thời Kỳ Hôn Nhân
Việc chứng minh tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân là một vấn đề không hề đơn giản và đòi hỏi các vợ chồng phải có căn cứ rõ ràng. Theo Điều 33, khoản 3 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu không có căn cứ chứng minh tài sản mà vợ chồng đang tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.
Để chứng minh tài sản là tài sản riêng, vợ hoặc chồng có thể sử dụng một số loại giấy tờ và tài liệu chứng minh, bao gồm:
Giấy tờ chứng minh tài sản có trước khi kết hôn: Hợp đồng mua bán, hóa đơn, chứng từ liên quan đến việc mua bán hoặc chứng minh tài sản đã được sở hữu từ trước khi kết hôn.
Giấy tờ phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn: Nếu tài sản đã được phân chia trong trường hợp ly hôn, vợ hoặc chồng có thể cung cấp các văn bản phân chia tài sản có công chứng hoặc có sự xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.
Giấy tờ thừa kế hoặc tặng cho: Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho sẽ được chứng minh qua các giấy tờ thừa kế, tặng cho hoặc các văn bản thỏa thuận của các bên.
Bản án, quyết định của Tòa án: Các quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền có thể là căn cứ quan trọng để xác định tài sản riêng của mỗi bên.
4. Kết Luận
Phân định tài sản chung và tài sản riêng trong hôn nhân là một quy trình pháp lý quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên trong mối quan hệ hôn nhân. Các quy định pháp luật hiện hành đã cung cấp cơ sở rõ ràng để xác định tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng, từ đó đảm bảo công bằng trong việc phân chia tài sản khi có sự thay đổi về quan hệ hôn nhân.
Bài viết liên quan
05/12/2024
29/11/2024
24/02/2024
04/12/2024
20/02/2024
27/11/2024