Cần thực hiện những gì để đình công được coi là hợp pháp?
Ngày 23/11/2024 - 04:111. Khái niệm đình công: Góc nhìn pháp lý
Theo Điều 8 Công ước Quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa của Liên Hợp Quốc, đình công là quyền của người lao động, được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật. Đình công được hiểu là hành động ngừng việc tạm thời và tự nguyện của một nhóm lao động nhằm yêu cầu người sử dụng lao động (NSDLĐ) hoặc các bên liên quan thỏa mãn các yêu sách chính đáng về quyền và lợi ích.
Ở Việt Nam, Điều 198 Bộ luật Lao động năm 2019 định nghĩa đình công là:
“Sự ngừng việc tạm thời, tự nguyện và có tổ chức của người lao động nhằm giải quyết tranh chấp lao động tập thể và đạt được yêu cầu cụ thể.”
Đáng chú ý, không phải cá nhân nào cũng có quyền đình công. Chỉ những người lao động trong mối quan hệ lao động hợp pháp mới có quyền này. Những đối tượng như NSDLĐ, người không có việc làm, hoặc thành viên của tổ chức chính trị, xã hội không thuộc diện được đình công.
2. Dấu hiệu cơ bản của đình công
Một cuộc đình công hợp pháp thường mang những đặc điểm sau:
- Ngừng việc hoàn toàn: Đình công được thực hiện thông qua hành vi ngừng việc triệt để, không chỉ gián đoạn tạm thời công việc.
- Tính tập thể: Đình công là phản ứng chung của tập thể người lao động, không phải hành động cá nhân.
- Có tổ chức: Đình công phải được tổ chức bài bản, có kế hoạch, và được lãnh đạo bởi tổ chức đại diện người lao động.
- Mục đích cụ thể: Hướng đến việc bảo vệ hoặc cải thiện các lợi ích nghề nghiệp của tập thể người lao động.
3. Quy định pháp luật về đình công tại Việt Nam
3.1. Đối tượng được phép đình công
Không phải mọi trường hợp tranh chấp lao động đều cho phép đình công. Theo Điều 199 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động chỉ được đình công trong các trường hợp:
- Hòa giải không thành hoặc hết thời hạn hòa giải nhưng không có kết quả.
- Ban trọng tài lao động không được thành lập, không ra quyết định, hoặc NSDLĐ không thực hiện quyết định của Ban trọng tài.
Ngoài ra, trong các ngành nghề đặc thù ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh hoặc sức khỏe cộng đồng, quyền đình công có thể bị hạn chế.
3.2. Thời điểm được phép đình công
Đình công chỉ được phép tiến hành khi:
- Tranh chấp lao động tập thể đã qua các bước hòa giải hoặc trọng tài nhưng không thành công.
- Hết thời hạn hòa giải hoặc trọng tài quy định mà không có kết quả.
Mục tiêu của pháp luật là tạo cơ hội để hai bên tự giải quyết tranh chấp, giảm thiểu tác động tiêu cực từ đình công đến cộng đồng và doanh nghiệp.
3.3. Chủ thể lãnh đạo đình công
Theo Bộ luật Lao động 2019, chỉ tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở mới có quyền tổ chức và lãnh đạo đình công. Các tổ chức này bao gồm:
- Công đoàn cơ sở.
- Tổ chức của người lao động tại doanh nghiệp.
3.4. Trình tự, thủ tục đình công
- Bước 1: Chuẩn bị đình công
Tổ chức đại diện người lao động phải thực hiện các bước sau:
- Lấy ý kiến về đình công: Tổ chức thu thập ý kiến đồng ý hoặc không đồng ý đình công từ người lao động.
- Ra quyết định đình công: Nếu trên 50% người lao động đồng ý, tổ chức sẽ ra quyết định đình công bằng văn bản.
- Thông báo đình công: Quyết định đình công phải được thông báo đến NSDLĐ, UBND cấp huyện và cơ quan lao động tỉnh trước ít nhất 05 ngày làm việc.
- Bước 2: Tiến hành đình công
Đến thời điểm đình công, nếu NSDLĐ vẫn không đáp ứng yêu cầu, tổ chức đại diện sẽ tổ chức thực hiện đình công. Trong suốt quá trình này, các bên cần tuân thủ nghiêm cấm các hành vi vi phạm như cản trở quyền đình công, dùng bạo lực, hoặc phá hoại tài sản.
4. Thực trạng đình công tại Việt Nam
Theo thống kê, từ khi Bộ luật Lao động có hiệu lực đến năm 2009, Việt Nam ghi nhận 2.863 cuộc đình công, trung bình 190,8 cuộc/năm. Đỉnh điểm là năm 2008 với 652 vụ, chủ yếu tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
- Một số nguyên nhân chính dẫn đến đình công bao gồm:
- NSDLĐ vi phạm quyền lợi người lao động.
- Hạn chế trong hoạt động thương lượng và hòa giải.
- Thiếu sự hiểu biết về pháp luật lao động.
5. Giải pháp hạn chế tình trạng đình công
Để giảm thiểu đình công và xây dựng quan hệ lao động hài hòa, cần thực hiện các giải pháp sau:
- Kiện toàn tổ chức hòa giải và trọng tài: Cải thiện năng lực của các tổ chức này để giải quyết tranh chấp lao động hiệu quả.
- Hoàn thiện cơ chế hoạt động công đoàn: Tăng cường vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động.
- Thúc đẩy đối thoại xã hội: Tăng cường đối thoại giữa NSDLĐ và người lao động nhằm giải quyết xung đột trước khi xảy ra đình công.
- Đào tạo pháp luật và văn hóa lao động: VCCI và các tổ chức liên quan nên tổ chức các lớp tập huấn về luật lao động cho NSDLĐ và NLĐ.
- Nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp: Xây dựng các cơ chế quản lý lao động linh hoạt và minh bạch.
6. Kết luận
Đình công là một quyền quan trọng của người lao động trong nền kinh tế thị trường, nhưng cần được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật để bảo vệ lợi ích chung. Việc nâng cao nhận thức pháp luật, cải thiện cơ chế hòa giải và thúc đẩy đối thoại xã hội sẽ là chìa khóa để giảm thiểu đình công, từ đó xây dựng môi trường làm việc ổn định và bền vững cho cả người lao động lẫn NSDLĐ.
Bài viết liên quan
22/10/2024
03/12/2024
09/05/2024
24/10/2024
29/10/2024
17/11/2024