Đất có trước khi lấy chồng, một mình đi công chứng bán được không?
Ngày 10/11/2024 - 09:11Đây là vấn đề khá phức tạp, liên quan đến quyền sở hữu tài sản trong quan hệ hôn nhân. Câu trả lời phụ thuộc vào tính chất của tài sản đó là tài sản riêng hay tài sản chung của vợ chồng.
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản của vợ chồng có thể được phân thành tài sản chung và tài sản riêng, và việc định đoạt các loại tài sản này cần có sự đồng ý của cả hai vợ chồng nếu là tài sản chung.
1. Vợ tự ý bán đất không hỏi ý kiến chồng có được không?
Khi vợ chồng đăng ký kết hôn, thời điểm này đánh dấu mốc để xác định tài sản chung của vợ chồng được hình thành trong thời kỳ hôn nhân. Vì vậy, việc bán tài sản chung luôn phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng. Tuy nhiên, đối với tài sản riêng của mỗi người, đặc biệt là tài sản có trước khi kết hôn, quyền định đoạt hoàn toàn thuộc về người đó mà không cần sự đồng ý của người còn lại.
Trong trường hợp vợ tự ý bán đất mà không hỏi ý kiến chồng, có thể có những tình huống sau:
Trường hợp 1: Đất là tài sản riêng của vợ có trước khi kết hôn và hoa lợi, lợi tức từ đất đó không phải là nguồn sống duy nhất của cả hai vợ chồng. Lúc này, vợ có quyền tự quyết định bán đất mà không cần sự đồng ý của chồng.
Trường hợp 2: Đất là tài sản riêng của vợ nhưng hoa lợi, lợi tức từ đất này là nguồn sống duy nhất của gia đình thì khi bán đất, vợ cần có sự đồng ý của chồng.
Trường hợp 3: Đất là tài sản riêng của vợ trước khi kết hôn, nhưng sau khi kết hôn đã nhập vào tài sản chung của vợ chồng, tức cả hai vợ chồng cùng đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Khi đó, việc bán đất cần có sự đồng ý của cả hai vợ chồng.
Trường hợp 4: Đất là tài sản chung của vợ chồng được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, do đó việc định đoạt tài sản này phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng.
2. Đất có trước khi lấy chồng, một mình đi công chứng bán được không?
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân. Như vậy, nếu đất có trước khi kết hôn, nó được coi là tài sản riêng của người vợ (hoặc người chồng) và không cần sự đồng ý của người còn lại khi muốn bán.
Tuy nhiên, để chứng minh đất là tài sản riêng, người bán cần cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh tính chất tài sản riêng, như hợp đồng chuyển nhượng có "cam kết tài sản riêng", giấy tờ chứng nhận thừa kế hoặc tặng cho riêng. Nếu những giấy tờ này được công nhận hợp lệ và có giá trị pháp lý, người vợ (hoặc chồng) có thể tự mình đi công chứng và thực hiện các giao dịch mua bán mà không cần sự đồng ý của người còn lại.
3. Khi nào bán đất phải có chữ ký của cả hai vợ chồng?
Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình, quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng. Để định đoạt tài sản chung, trong đó có việc bán đất, cả hai vợ chồng phải có sự đồng ý và ký vào hợp đồng. Nếu không có thỏa thuận khác, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) phải có tên cả hai vợ chồng. Khi đó, nếu muốn bán đất, cả hai vợ chồng đều phải ký tên trong hợp đồng chuyển nhượng đất.
Trường hợp một trong hai vợ chồng có ủy quyền cho người còn lại thực hiện giao dịch thay thì chỉ cần người ủy quyền ký tên. Tuy nhiên, trong trường hợp không có sự ủy quyền và đất là tài sản chung, việc bán đất không thể thực hiện mà thiếu chữ ký của người vợ hoặc người chồng còn lại.
4. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chỉ ghi tên một người có được tự ý bán không?
Trường hợp quyền sử dụng đất là tài sản chung của vợ chồng, nhưng Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chỉ ghi tên một người, người đứng tên trong giấy chứng nhận không có quyền tự ý bán đất mà không có sự đồng ý của người còn lại. Điều 35 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ, nếu tài sản chung vợ chồng chỉ ghi tên một người, người đó không được tự ý bán, chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế hoặc góp vốn mà không có sự đồng ý bằng văn bản của người còn lại.
Trong trường hợp người đứng tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tự ý thực hiện giao dịch mà không có sự đồng ý của vợ hoặc chồng, giao dịch đó sẽ bị coi là vô hiệu, và người còn lại có quyền yêu cầu tòa án tuyên bố giao dịch này vô hiệu.
5. Kết luận
Việc bán đất đứng tên riêng có cần chữ ký của cả vợ chồng hay không phụ thuộc vào tính chất của đất (tài sản riêng hay tài sản chung) và các điều kiện liên quan đến việc sử dụng và định đoạt tài sản đó. Đối với tài sản riêng, người sở hữu có quyền tự định đoạt mà không cần sự đồng ý của người còn lại. Tuy nhiên, trong trường hợp tài sản là tài sản chung, cả hai vợ chồng đều phải đồng ý và ký vào các hợp đồng liên quan đến việc bán đất.
Bài viết liên quan
29/11/2024
20/10/2024
27/11/2024
27/02/2024
27/10/2024
18/11/2024