Dịch vụ tư vấn cổ phần là gì? Ví dụ và Đặc điểm cổ phần trong công ty cổ phần
Ngày 24/10/2024 - 04:10Đây là phần vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, giúp các nhà đầu tư tham gia vào hoạt động của công ty một cách hiệu quả. Để hiểu rõ hơn về cổ phần, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về định nghĩa, đặc điểm, phân loại cũng như quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông.
1. Định Nghĩa Cổ Phần
Cổ phần được định nghĩa là phần vốn điều lệ của công ty cổ phần, được chia thành nhiều phần nhỏ có giá trị bằng nhau. Chẳng hạn, nếu một công ty cổ phần có vốn điều lệ là 10 tỷ đồng, số vốn này có thể được chia thành 100.000 cổ phần, mỗi cổ phần có giá trị 100.000 đồng. Khi một cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phần, họ không chỉ đầu tư tài chính mà còn trở thành cổ đông, có quyền và nghĩa vụ nhất định đối với công ty theo số lượng cổ phần mà họ sở hữu.
2. Lịch Sử Phát Triển
Khái niệm cổ phần lần đầu tiên được ghi nhận trong Luật Công ty ban hành năm 1990 và được tiếp tục sử dụng trong các Luật Doanh nghiệp ban hành vào các năm 1999, 2005, 2014 và hiện tại là 2020. Những quy định này đã tạo ra một khung pháp lý vững chắc cho hoạt động của các công ty cổ phần, đồng thời giúp các nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc tham gia vào thị trường chứng khoán.
3. Đặc Điểm của Cổ Phần
Cổ phần có những đặc điểm nổi bật như sau:
Quyền sở hữu: Cổ phần là biểu hiện của quyền sở hữu tài sản trong công ty. Mỗi cổ đông có quyền tham gia vào quản lý công ty và thực hiện quyền của mình dựa trên số lượng cổ phần mà họ nắm giữ.
Mệnh giá cổ phần: Mệnh giá của cổ phần do công ty xác định và được ghi rõ trên cổ phiếu. Mặc dù mệnh giá là một yếu tố quan trọng, nhưng giá chào bán cổ phần có thể khác nhau, được quyết định bởi Hội đồng quản trị của công ty.
Tính không thể phân chia: Cổ phần là phần vốn nhỏ nhất trong vốn điều lệ, không thể chia nhỏ hơn nữa, điều này giúp duy trì tính ổn định cho cấu trúc vốn của công ty.
Tính dễ dàng chuyển nhượng: Cổ phần có thể được chuyển nhượng một cách dễ dàng, tạo điều kiện cho sự thay đổi trong cơ cấu cổ đông mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động của công ty. Điều này giúp duy trì tính linh hoạt trong hoạt động tài chính của công ty.
4. Phân Loại Cổ Phần
Trong công ty cổ phần, cổ phần được phân loại thành hai loại chính:
Cổ phần phổ thông: Đây là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mỗi công ty cổ phần. Người sở hữu cổ phần phổ thông được gọi là cổ đông phổ thông. Họ có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty, bao gồm quyền biểu quyết trong Đại hội đồng cổ đông.
Cổ phần ưu đãi: Bao gồm các loại như:
- Cổ phần ưu đãi cổ tức: Cổ phần này mang lại mức cổ tức cao hơn hoặc ổn định cho cổ đông.
- Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ phần này có quyền được hoàn lại vốn góp theo yêu cầu.
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Cổ phần này có số phiếu biểu quyết nhiều hơn cổ phần phổ thông.
Mỗi loại cổ phần đều có những quyền lợi và nghĩa vụ riêng, mang lại sự đa dạng trong cấu trúc sở hữu của công ty.
5. Quyền Lợi và Nghĩa Vụ của Cổ Đông
Quyền lợi của cổ đông phổ thông:
Tham gia và biểu quyết: Cổ đông phổ thông có quyền tham dự các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và thực hiện quyền biểu quyết tương ứng với số lượng cổ phần của mình. Mỗi cổ phần phổ thông sẽ tương ứng với một phiếu biểu quyết.
Nhận cổ tức: Cổ đông có quyền nhận cổ tức theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông, giúp họ thu hồi lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình.
Ưu tiên mua cổ phần mới: Cổ đông phổ thông có quyền ưu tiên mua cổ phần mới phát hành, giúp họ duy trì tỷ lệ sở hữu trong công ty.
Chuyển nhượng cổ phần: Họ có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, tạo ra tính linh hoạt trong việc đầu tư.
Quyền lợi của cổ đông ưu đãi:
Biểu quyết: Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết có quyền tham gia biểu quyết trong các vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông.
Nhận cổ tức và tài sản: Cổ đông ưu đãi cổ tức có quyền nhận cổ tức theo quy định, cũng như phần tài sản còn lại khi công ty giải thể.
6. Nghĩa Vụ của Cổ Đông
Cổ đông trong công ty cổ phần cũng có những nghĩa vụ nhất định:
Thanh toán cổ phần: Cổ đông phải thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn số cổ phần mà họ đã cam kết mua.
Không được rút vốn: Cổ đông không được rút vốn đã góp bằng cổ phần ra khỏi công ty, trừ trường hợp công ty hoặc người khác mua lại cổ phần.
Tuân thủ Điều lệ công ty: Cổ đông phải tuân thủ các quy định trong Điều lệ công ty và các quy chế quản lý nội bộ.
Chấp hành quyết định của Đại hội đồng cổ đông: Cổ đông phải thực hiện các nghị quyết, quyết định đã được thông qua trong Đại hội đồng cổ đông.
Bảo mật thông tin: Cổ đông phải bảo mật thông tin mà công ty cung cấp và chỉ sử dụng cho mục đích hợp pháp.
7. Tư Vấn Pháp Lý
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến cổ phần và quyền lợi của cổ đông trong công ty cổ phần, hãy gọi ngay đến số hotline 1900.6162 để được luật sư tư vấn pháp luật doanh nghiệp trực tuyến. Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của bạn sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp và đưa ra những quyết định đầu tư thông minh trong thị trường tài chính hiện nay.
Bài viết liên quan
08/12/2024
10/05/2024
05/11/2024
24/10/2024
20/02/2024
20/10/2024