Ngày làm việc và cách tính ngày làm việc theo Luật mới nhất
Ngày 28/11/2024 - 03:111. Khái niệm và vai trò của ngày làm việc
Ngày làm việc là khoảng thời gian mà người lao động phải có mặt tại nơi làm việc và thực hiện các nhiệm vụ được giao theo hợp đồng lao động và nội quy của đơn vị sử dụng lao động. Ngày làm việc không chỉ là đơn vị đo thời gian mà còn là cơ sở pháp lý để đảm bảo người lao động và người sử dụng lao động thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ theo quy định.
Theo pháp luật lao động, ngày làm việc được thiết kế dựa trên định mức lao động, đảm bảo người lao động có đủ thời gian hoàn thành nhiệm vụ mà không ảnh hưởng đến sức khỏe, đồng thời giúp người sử dụng lao động đạt được mục tiêu sản xuất, kinh doanh.
2. Lịch sử quy định về ngày làm việc
Quy định về ngày làm việc đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử lao động quốc tế. Năm 1919, Hiến chương của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) lần đầu tiên đưa ra tiêu chuẩn làm việc 8 giờ mỗi ngày hoặc 48 giờ mỗi tuần. Tại Việt Nam, sau Cách mạng Tháng Tám, chế độ làm việc 8 giờ/ngày đã được áp dụng và chính thức hóa trong Bộ luật Lao động hiện hành. Điều 68 của Bộ luật Lao động quy định rõ: “Thời giờ làm việc không quá 8 giờ trong một ngày hoặc 48 giờ trong một tuần.”
3. Phân loại ngày làm việc
Dựa vào tính chất công việc và phạm vi trách nhiệm, pháp luật lao động Việt Nam chia ngày làm việc thành hai loại chính:
- Ngày làm việc tiêu chuẩn: Đây là loại ngày làm việc mà pháp luật quy định rõ số giờ làm việc trong một ngày đêm (24 giờ), thường không vượt quá 8 giờ/ngày.
- Ngày làm việc không có tiêu chuẩn: Áp dụng cho những công việc đặc thù, yêu cầu người lao động làm việc vượt quá số giờ quy định nhưng không được trả thêm lương.
4. Thời gian thử việc và các quy định liên quan
Thời gian thử việc là khoảng thời gian người lao động làm quen và thực hiện công việc theo thỏa thuận giữa hai bên. Thời gian thử việc phụ thuộc vào tính chất công việc và được quy định cụ thể như sau:
- Không quá 180 ngày đối với vị trí quản lý doanh nghiệp.
- Không quá 60 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ cao đẳng trở lên.
- Không quá 30 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ trung cấp, công nhân kỹ thuật.
- Không quá 6 ngày làm việc với các công việc khác.
Kết thúc thời gian thử việc:
Người sử dụng lao động phải thông báo kết quả thử việc cho người lao động. Nếu thử việc đạt yêu cầu, hai bên sẽ ký kết hợp đồng lao động chính thức. Ngược lại, nếu không đạt, hợp đồng thử việc có thể chấm dứt mà không cần báo trước.
5. Tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động có thể bị tạm hoãn trong một số trường hợp sau:
- Người lao động thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc tham gia dân quân tự vệ.
- Người lao động bị tạm giữ, tạm giam theo quy định pháp luật.
- Người lao động mang thai theo quy định của Bộ luật Lao động.
- Các trường hợp khác do hai bên thỏa thuận.
Trong thời gian tạm hoãn, người lao động không được hưởng lương và các quyền lợi khác, trừ khi có thỏa thuận khác.
6. Quy định về làm việc không trọn thời gian
Người lao động làm việc không trọn thời gian có quyền lợi và nghĩa vụ tương đương với người làm việc toàn thời gian, bao gồm:
- Hưởng lương theo thỏa thuận.
- Bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ.
- Đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động.
7. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:
- Người lao động không hoàn thành nhiệm vụ theo hợp đồng.
- Người lao động bị ốm đau hoặc tai nạn kéo dài quá thời hạn quy định.
- Do thiên tai, hỏa hoạn, hoặc dịch bệnh buộc phải thu hẹp sản xuất.
- Người lao động tự ý bỏ việc 5 ngày liên tục mà không có lý do chính đáng.
Tuy nhiên, người sử dụng lao động phải tuân thủ quy định về thời hạn báo trước, tùy theo loại hợp đồng:
- Ít nhất 45 ngày đối với hợp đồng không xác định thời hạn.
- Ít nhất 30 ngày đối với hợp đồng có thời hạn từ 12 tháng trở lên.
- Ít nhất 3 ngày làm việc với hợp đồng dưới 12 tháng.
8. Nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi chấm dứt hợp đồng
Khi đơn phương chấm dứt hợp đồng, người sử dụng lao động có các nghĩa vụ sau:
- Trả lương và các khoản bồi thường theo quy định.
- Thanh toán trợ cấp thôi việc nếu đủ điều kiện.
- Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động.
9. Phương án sử dụng lao động
Người sử dụng lao động cần xây dựng phương án sử dụng lao động trong các trường hợp thay đổi lớn về cơ cấu tổ chức. Phương án này bao gồm:
- Danh sách người lao động tiếp tục làm việc hoặc được đào tạo lại.
- Danh sách người lao động nghỉ hưu hoặc chấm dứt hợp đồng.
- Biện pháp tài chính đảm bảo thực hiện phương án.
Phương án này phải được công khai và thông báo cho người lao động trong vòng 15 ngày kể từ ngày phê duyệt.
10. Kết luận
Ngày làm việc không chỉ là khái niệm mang tính pháp lý mà còn là nền tảng để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và người sử dụng lao động. Việc tuân thủ đúng quy định về ngày làm việc giúp duy trì môi trường lao động ổn định, hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Bài viết liên quan
19/10/2024
22/11/2024
25/01/2024
30/11/2024
04/02/2024
05/02/2023