Người bị buộc tội là gì? Pháp luật quy định tố tụng hình sự về người bị buộc tội?
Ngày 17/11/2024 - 11:111. Khái niệm người bị buộc tội là gì?
Theo quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 4 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, “Người bị buộc tội gồm người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo”. Từ định nghĩa này, có thể hiểu người bị buộc tội là những cá nhân hoặc pháp nhân thương mại bị nghi ngờ thực hiện hành vi phạm tội và đã bị cơ quan, người có thẩm quyền ban hành quyết định tố tụng xác định tư cách của họ trong quá trình giải quyết vụ án hình sự.
Tuy nhiên, cách giải thích trên chủ yếu mang tính chất liệt kê mà chưa làm rõ đầy đủ bản chất và các yếu tố tạo nên khái niệm này. Để làm sáng tỏ, cần phân tích sâu hơn một số yếu tố cơ bản:
- Người bị buộc tội phải là người hoặc pháp nhân thương mại bị tình nghi thực hiện tội phạm: Tình nghi này không dựa trên cảm tính hoặc sự phỏng đoán mà phải xuất phát từ quá trình tố tụng hình sự được pháp luật quy định.
- Họ phải chịu sự điều tra hoặc truy tố trong một vụ án hình sự: Điều này được thể hiện qua việc cơ quan điều tra hoặc các cơ quan tố tụng khác ban hành các quyết định tố tụng cụ thể, chẳng hạn như lệnh bắt, quyết định tạm giữ, khởi tố, truy tố hoặc đưa vụ án ra xét xử.
Cũng cần lưu ý, ngoài những đối tượng được liệt kê trong Bộ luật tố tụng hình sự, tác giả bài viết cho rằng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp cũng cần được coi là người bị buộc tội bởi các lý do sau:
1.1. Cơ sở pháp lý xác định người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp
Khoản 1 Điều 110 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 quy định rằng, người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp là người bị nghi ngờ thực hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm hoặc đã thực hiện hành vi phạm tội theo Bộ luật hình sự. Điều này đồng nghĩa với việc họ đã nằm trong phạm vi điều chỉnh của pháp luật hình sự và phải chịu các biện pháp ngăn chặn nhằm phục vụ quá trình điều tra.
1.2. Quyền và nghĩa vụ của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp tương tự người bị buộc tội
Theo Điều 58 Bộ luật tố tụng hình sự, quyền và nghĩa vụ của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp được quy định tương tự như người bị bắt, người bị tạm giữ. Đặc biệt, họ có quyền “tự bào chữa, nhờ người bào chữa” – một trong những quyền cơ bản của người bị buộc tội.
Từ các phân tích trên, có thể khẳng định rằng người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp cũng là một dạng của người bị buộc tội, cần được bảo vệ quyền lợi và xác định địa vị pháp lý rõ ràng trong tố tụng hình sự.
2. Quyền và nghĩa vụ pháp lý của người bị buộc tội
Người bị buộc tội không chỉ chịu sự điều tra, xét xử theo các quy định của pháp luật mà còn được đảm bảo các quyền lợi hợp pháp trong suốt quá trình tố tụng. Tuy nhiên, các quy định hiện hành vẫn còn một số hạn chế và bất cập cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn.
2.1. Những quyền cơ bản của người bị buộc tội
a. Quyền được thông báo, giải thích về quyền và nghĩa vụ
Quyền này được quy định tại nhiều điều khoản khác nhau của Bộ luật tố tụng hình sự nhưng lại chưa đầy đủ và nhất quán với từng đối tượng cụ thể.
- Đối với người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, pháp luật chỉ quy định về việc giải thích quyền và nghĩa vụ tại thời điểm thi hành lệnh giữ nhưng không đề cập đến việc thông báo quyền lợi của họ một cách rõ ràng.
- Đối với bị can, thời điểm được giải thích quyền và nghĩa vụ chỉ giới hạn khi nhận quyết định khởi tố mà không bao gồm các giai đoạn sau đó.
- Với bị cáo, quyền và nghĩa vụ thường chỉ được thông báo tại phiên tòa, dẫn đến việc họ không được chuẩn bị tốt trước khi xét xử.
b. Quyền tự bào chữa, nhờ người bào chữa
Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc mời luật sư bào chữa. Trong trường hợp không đủ khả năng thuê luật sư, cơ quan tiến hành tố tụng phải chỉ định người bào chữa cho họ theo khoản 1 Điều 76 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Tuy nhiên, việc thực thi quyền này trong thực tế vẫn gặp nhiều trở ngại, đặc biệt đối với các đối tượng yếu thế như trẻ vị thành niên hoặc người bị hạn chế khả năng nhận thức.
c. Quyền khiếu nại quyết định hoặc hành vi tố tụng
Người bị buộc tội có quyền khiếu nại các quyết định tố tụng không phù hợp, chẳng hạn như lệnh bắt, quyết định tạm giữ hoặc quyết định truy tố. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành chưa quy định rõ ràng về thời hạn xử lý khiếu nại hoặc trách nhiệm của cơ quan có thẩm quyền trong việc xem xét, giải quyết khiếu nại.
2.2. Những hạn chế trong việc bảo vệ quyền lợi người bị buộc tội
Một số bất cập trong hệ thống pháp luật hiện hành đã gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội, bao gồm:
- Quy định thiếu nhất quán giữa các giai đoạn tố tụng: Quyền và nghĩa vụ của người bị buộc tội không được áp dụng đồng bộ ở các giai đoạn điều tra, truy tố, xét xử, gây bất lợi cho họ trong việc thực hiện quyền tự bào chữa hoặc mời người bào chữa.
- Hạn chế trong việc tiếp cận thông tin: Người bị buộc tội đôi khi không được thông báo đầy đủ về các quyền lợi của mình, dẫn đến việc họ không thể đưa ra các yêu cầu hợp pháp trong quá trình tố tụng.
3. Kết luận
Người bị buộc tội là cá nhân hoặc pháp nhân thương mại bị nghi ngờ thực hiện hành vi phạm tội và đã bị cơ quan có thẩm quyền xác định tư cách tố tụng. Việc bảo vệ quyền lợi của họ không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan tố tụng mà còn là nền tảng quan trọng để đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong hệ thống pháp luật.
Cần tiếp tục hoàn thiện các quy định về quyền và nghĩa vụ của người bị buộc tội, đặc biệt là đối với những nhóm đối tượng yếu thế, để đảm bảo rằng họ luôn được đối xử công bằng và đúng pháp luật trong mọi giai đoạn tố tụng.
Bài viết liên quan
04/02/2024
22/10/2024
22/11/2024
11/12/2024
02/03/2024
06/11/2024