Tổ hợp tác: Quy định chấm dứt hoạt động, quyết định xử lý tài sản chung và nguồn hình thành tài sản
Ngày 26/11/2024 - 08:11Điều này không chỉ được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật mà còn phản ánh bản chất linh hoạt và dễ thích nghi của tổ hợp tác. Theo khoản 1 Điều 14 Nghị định 77/2019/NĐ-CP, tổ hợp tác có thể chấm dứt hoạt động khi đã hoàn thành mục đích hợp tác hoặc trong các tình huống cụ thể sau đây:
1. Khi nào tổ hợp tác có thể chấm dứt hoạt động?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định 77/2019/NĐ-CP, tổ hợp tác có thể chấm dứt hoạt động trong các trường hợp sau:
- Hợp đồng hợp tác hết hạn: Khi thời hạn ghi trong hợp đồng kết thúc, tổ hợp tác sẽ dừng hoạt động tương ứng.
- Mục đích hợp tác đã đạt được: Khi các mục tiêu ban đầu đã hoàn thành, việc duy trì tổ hợp tác không còn cần thiết.
- Không đáp ứng số lượng thành viên tối thiểu: Nếu số lượng thành viên thấp hơn quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị định 77/2019/NĐ-CP, tổ hợp tác phải ngừng hoạt động.
- Theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền: Cơ quan chức năng có quyền yêu cầu chấm dứt hoạt động nếu có căn cứ pháp luật.
- Theo hợp đồng hoặc quy định pháp luật: Quy định trong hợp đồng hợp tác hoặc các văn bản pháp luật liên quan cũng là căn cứ để tổ hợp tác chấm dứt hoạt động.
- Thỏa thuận giữa các thành viên: Các thành viên có thể đồng thuận chấm dứt hoạt động dựa trên điều kiện thực tế.
Việc chấm dứt tổ hợp tác khi đạt được mục đích hợp tác là một quyết định hợp lý, giúp tối ưu hóa tài nguyên và tạo điều kiện để các thành viên chuyển hướng sang các hoạt động mới. Quyết định này cần được thực hiện minh bạch, tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên.
2. Quyền quyết định xử lý tài sản chung trong cuộc họp thành viên tổ hợp tác
Cuộc họp thành viên tổ hợp tác là cơ hội để các thành viên thảo luận và đưa ra quyết định về nhiều vấn đề quan trọng, trong đó có việc xử lý tài sản chung. Khoản 1 Điều 20 Nghị định 77/2019/NĐ-CP quy định rằng tổ hợp tác phải tổ chức ít nhất một cuộc họp thành viên mỗi năm để:
- Đánh giá kết quả hoạt động: Các thành viên xem xét hiệu quả kinh doanh và đề xuất giải pháp cải thiện.
- Quyết định về tài sản chung: Cuộc họp có thể thảo luận cách quản lý, sử dụng hoặc phân chia tài sản chung như bán, chuyển nhượng, tái đầu tư.
- Phân phối lợi ích tài chính: Bao gồm lợi nhuận, xử lý lỗ, và các khoản tài chính khác.
- Bầu, miễn nhiệm tổ trưởng hoặc ban điều hành: Quyết định thay đổi nhân sự nếu cần thiết.
- Sửa đổi hợp đồng hợp tác: Thống nhất các điều chỉnh phù hợp với tình hình mới.
Việc quyết định xử lý tài sản chung phải dựa trên nguyên tắc công khai, minh bạch và đồng thuận giữa các thành viên để đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp.
3. Nguồn hình thành tài sản chung của tổ hợp tác
Theo khoản 1 Điều 22 Nghị định 77/2019/NĐ-CP, tài sản chung của tổ hợp tác được hình thành từ:
- Đóng góp của thành viên: Bao gồm tài sản hữu hình (máy móc, thiết bị) và vô hình (quyền tài sản, tài liệu).
- Lợi nhuận sau thuế: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sau khi đã trừ thuế.
- Đóng góp chung: Quỹ chung hoặc các khoản đóng góp cho mục đích tập thể.
- Hỗ trợ từ bên ngoài: Sự tài trợ, ưu đãi từ Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân.
- Nguồn khác theo quy định pháp luật: Các khoản thu hoặc tài sản hợp pháp khác của tổ hợp tác.
Việc quản lý và sử dụng tài sản chung cần minh bạch, phù hợp với quy định pháp luật và đảm bảo lợi ích cho tất cả các thành viên trong tổ hợp tác.
Kết luận
Tổ hợp tác là mô hình kinh tế quan trọng, được quản lý chặt chẽ bởi quy định pháp luật. Quyết định chấm dứt hoạt động, xử lý tài sản chung và quản lý tài sản đều được tổ chức dựa trên nguyên tắc minh bạch và đồng thuận. Qua đó, tổ hợp tác có thể đảm bảo hiệu quả hoạt động và quyền lợi của tất cả các thành viên.
Bài viết liên quan
20/11/2024
17/11/2024
18/01/2023
11/05/2024
30/11/2024
26/01/2023