Ban hành khung giá đất mới giai đoạn 2020-2024 theo quy định nào?
Ngày 27/10/2024 - 05:101. Ai có quyền ban hành khung giá đất?
Khung giá đất được hiểu là sự xác định giá đất thấp nhất và cao nhất cho từng loại đất cụ thể, trong từng thời kỳ và vùng kinh tế khác nhau do Chính phủ quy định. Điều này tạo cơ sở cho các Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương xây dựng và công bố bảng giá đất cụ thể tại từng địa phương của mình.
Theo Luật Đất đai 2013, quyền ban hành khung giá đất thuộc về Nhà nước. Cụ thể, Chính phủ đại diện cho Nhà nước ban hành khung giá đất, bảng giá đất và quyết định các giá đất cụ thể, đồng thời theo dõi và điều chỉnh giá đất khi cần thiết dựa trên các nguyên tắc và phương pháp định giá đất quy định.
Nhà nước, với vai trò là chủ sở hữu đất đai, có quyền quyết định giá trị của quyền sử dụng đất. Điều này được thực hiện thông qua việc quy định giá đất đối với từng loại hình đất đai để bảo đảm tính công bằng và phù hợp với tình hình thực tế trên thị trường. Theo Luật Đất đai 2013, Chính phủ ban hành khung giá đất định kỳ mỗi 5 năm cho từng vùng và từng loại đất. Trong trường hợp giá đất thị trường thay đổi nhiều, tăng hoặc giảm từ 20% trở lên so với giá tối thiểu hoặc tối đa trong khung giá đất, Chính phủ sẽ điều chỉnh khung giá đất để phù hợp với tình hình thực tế.
2. Khung giá đất được xây dựng như thế nào?
Việc xây dựng khung giá đất tại Việt Nam tuân theo một quy trình cụ thể và khoa học. Theo quy định tại Điều 6 của Nghị định 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014, việc xây dựng khung giá đất dựa trên các căn cứ về nguyên tắc định giá đất, phương pháp định giá đất và các thông tin về giá đất thị trường, cùng với các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội, quản lý và sử dụng đất đai có ảnh hưởng đến giá đất.
Khung giá đất được phân chia theo từng loại đất như đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp tại khu vực nông thôn. Đối với đất phi nông nghiệp tại khu vực đô thị, khung giá được phân chia dựa trên loại đô thị từ loại đặc biệt đến loại V. Dưới đây là các bước trong quy trình xây dựng khung giá đất:
- Bước 1: Xác định loại đất, vùng kinh tế và loại đô thị
Đầu tiên, việc xác định loại đất, vùng kinh tế, và loại đô thị được thực hiện để đảm bảo khung giá đất phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế của từng vùng. Các loại đô thị gồm có: đô thị đặc biệt, đô thị loại I, II, III, IV, và V.
- Bước 2: Thu thập và phân tích thông tin về giá đất thị trường
Các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội, và quản lý đất đai ảnh hưởng đến giá đất sẽ được điều tra, thu thập, và phân tích kỹ lưỡng. Thông tin này có thể được thu thập trực tiếp tại địa điểm điều tra hoặc qua các phiếu khảo sát.
- Bước 3: Đánh giá kết quả thực hiện khung giá đất hiện hành
Kết quả từ các bảng giá đất tại từng vùng sẽ được tổng hợp, phân tích và so sánh để có cái nhìn rõ ràng về sự phù hợp và hiệu quả của khung giá đất hiện hành. Ý kiến từ các địa phương về mức giá tối thiểu, tối đa sẽ được lấy ý kiến để có căn cứ cho các thay đổi tiếp theo.
- Bước 4: Xây dựng dự thảo khung giá đất và tờ trình
Dựa trên các thông tin và phân tích đã thu thập, khung giá đất mới được xây dựng và chuẩn bị thành một bản dự thảo với đầy đủ đánh giá tác động kinh tế và xã hội. Bộ Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm hoàn tất tờ trình về khung giá đất mới và trình lên Chính phủ.
- Bước 5: Lấy ý kiến đóng góp từ các bên liên quan
Dự thảo khung giá đất sẽ được công bố rộng rãi để thu nhận ý kiến từ các tổ chức, cơ quan và cá nhân liên quan, sau đó tiếp thu và chỉnh sửa dự thảo.
- Bước 6: Thẩm định dự thảo khung giá đất
Bộ Tài chính tổ chức thẩm định và đánh giá lại dự thảo khung giá đất trước khi hoàn thiện.
- Bước 7: Chính thức hoàn thiện khung giá đất trình Chính phủ
Tổng cục Quản lý đất đai chịu trách nhiệm hoàn thiện khung giá đất và báo cáo Bộ Tài nguyên và Môi trường để trình Chính phủ phê duyệt ban hành.
3. Quy định về khung giá đất mới giai đoạn 2020 - 2024
Hiện nay, Nghị định 96/2019/NĐ-CP quy định khung giá đất hiện hành cho giai đoạn 2020 - 2024, ban hành ngày 19/12/2019. Theo đó, các vùng đất được phân chia thành 7 vùng kinh tế lớn tại Việt Nam, gồm:
- Vùng trung du và miền núi phía Bắc: Điện Biên, Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Bắc Giang và Quảng Ninh.
- Vùng đồng bằng sông Hồng: Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hà Nội, Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Hà Nam, Nam Định, Thái Bình và Ninh Bình.
- Vùng Bắc Trung bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế.
- Vùng duyên hải Nam Trung bộ: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận và Bình Thuận.
- Vùng Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Nông, Đắk Lắk và Lâm Đồng.
- Vùng Đông Nam bộ: Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa - Vũng Tàu, Tây Ninh và Thành phố Hồ Chí Minh.
- Vùng đồng bằng sông Cửu Long: Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng, An Giang, Kiên Giang, Bạc Liêu và Cà Mau.
4. Các loại đất trong khung giá đất
Khung giá đất mới chia đất thành hai nhóm lớn: nhóm đất nông nghiệp và nhóm đất phi nông nghiệp. Trong đó:
- Đất nông nghiệp gồm đất trồng cây hằng năm, đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản và đất làm muối.
- Đất phi nông nghiệp gồm đất ở nông thôn, đất thương mại và dịch vụ tại nông thôn và đô thị, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại.
Những quy định trên đã được áp dụng từ ngày 19/12/2019 và có hiệu lực trong giai đoạn 2020 - 2024, thay thế Nghị định số 104/2014/NĐ-CP trước đó.
5. Kết luận
Khung giá đất đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý đất đai, đảm bảo công bằng trong định giá và sử dụng đất, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp tiếp cận với đất đai. Những quy định mới về khung giá đất giai đoạn 2020 - 2024 tạo cơ sở pháp lý vững chắc, hỗ trợ hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế xã hội trong thời gian tới.
Quý khách có thể tìm hiểu thêm các bài viết liên quan về Luật Đất đai và lịch sử hình thành, phát triển luật đất đai tại website của chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết.
Bài viết liên quan
18/11/2024
26/11/2024
09/05/2024
11/12/2024
24/10/2024
21/01/2024