Bổ sung quyền và nghĩa vụ của nhóm người bị buộc tội trong BLTTHS 2015
Ngày 14/11/2024 - 06:11Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ, Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 đã quy định thêm một số quyền và nghĩa vụ đặc biệt dành cho nhóm này, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của người bị buộc tội được bảo vệ trong suốt quá trình tố tụng.
1. Người Bị Buộc Tội Là Gì?
Theo Điểm đ, Khoản 1, Điều 4 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, người bị buộc tội bao gồm các đối tượng như: người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can và bị cáo. Quy định này cho thấy rằng khái niệm “người bị buộc tội” chỉ dừng lại ở việc liệt kê các hình thức tham gia vào quá trình tố tụng hình sự mà chưa nêu rõ nội hàm của các thành phần tạo nên nhóm đối tượng này. Do đó, cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng để có khái niệm thống nhất về người bị buộc tội, từ đó xác định chính xác địa vị pháp lý của họ.
Người bị buộc tội có thể là cá nhân hoặc pháp nhân thương mại bị nghi ngờ thực hiện tội phạm, nhưng sự nghi ngờ này phải dựa trên các căn cứ pháp lý trong tiến trình tố tụng hình sự. Khác với ngờ vực cá nhân, sự nghi ngờ trong tố tụng hình sự có cơ sở pháp lý, dựa vào bằng chứng để xác định một cá nhân hoặc tổ chức đã thực hiện hành vi có dấu hiệu phạm tội hoặc đã vi phạm pháp luật hình sự. Khi cơ quan chức năng hoặc người có thẩm quyền đưa ra các quyết định như lệnh bắt, quyết định tạm giữ, khởi tố, truy tố hay đưa vụ án ra xét xử, người bị nghi ngờ sẽ có địa vị pháp lý là người tham gia tố tụng, đồng thời có các quyền và nghĩa vụ theo quy định.
2. Người Bị Buộc Tội Bao Gồm Những Ai?
Pháp luật quy định rõ người bị buộc tội bao gồm những nhóm sau:
- Người bị bắt: Bao gồm người bị bắt quả tang và người bị bắt theo quyết định truy nã.
- Người bị tạm giữ: Là người bị nghi ngờ thực hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm và bị tạm giữ theo quy định.
- Bị can: Là cá nhân hoặc pháp nhân bị khởi tố về mặt hình sự; trường hợp pháp nhân bị can, quyền và nghĩa vụ của họ sẽ được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật.
- Bị cáo: Là cá nhân hoặc pháp nhân đã bị Tòa án đưa ra quyết định xét xử, với quyền và nghĩa vụ được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật của pháp nhân.
3. Phạm Vi Đối Tượng Người Bị Buộc Tội Có Đầy Đủ Không?
Cách giải thích “người bị buộc tội” theo Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 mới chỉ bao gồm người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can và bị cáo. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng khái niệm này chưa đầy đủ, cần bổ sung thêm trường hợp “người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp” cũng là người bị buộc tội. Điều này dựa trên các lý do:
Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp có thể bị giữ tối đa 12 giờ khi họ bị nghi ngờ thực hiện hành vi có dấu hiệu phạm tội. Trường hợp này đã được quy định tại Khoản 1, Điều 110 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, cho thấy người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp là người đã có hành vi vi phạm pháp luật hình sự.
Quyền và nghĩa vụ của người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp được quy định tại Điều 58, Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 tương đồng với quyền và nghĩa vụ của người bị bắt. Họ có quyền trình bày ý kiến, tự bào chữa, nhờ người bào chữa, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc nhận mình có tội. Điều này cho thấy họ cũng thuộc diện người bị buộc tội, phù hợp với Điều 72 về quyền nhờ người bào chữa.
4. Quyền và Nghĩa Vụ Của Người Bị Buộc Tội
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người bị buộc tội có các quyền và nghĩa vụ cụ thể, bao gồm:
- Quyền của Người Bị Bắt (Điều 58)
- Được biết lý do bị giữ hoặc bắt, nhận các lệnh và quyết định liên quan.
- Được trình bày lời khai và ý kiến, không phải khai chống lại chính mình.
- Được tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa.
- Có quyền khiếu nại các quyết định tố tụng của cơ quan có thẩm quyền.
Người bị bắt có nghĩa vụ chấp hành các quyết định và yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền theo đúng quy định pháp luật.
- Quyền của Người Bị Tạm Giữ (Điều 59)
- Được thông báo về lý do tạm giữ, nhận quyết định tạm giữ và các quyết định tố tụng khác.
- Có quyền trình bày ý kiến, không buộc phải khai nhận tội.
- Có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa, đưa ra chứng cứ hoặc yêu cầu liên quan.
- Quyền khiếu nại quyết định hoặc hành vi tố tụng của cơ quan thẩm quyền.
Người bị tạm giữ có nghĩa vụ tuân thủ các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự và Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam.
- Quyền và Nghĩa Vụ Của Bị Can, Bị Cáo (Điều 60, 61)
Bị can và bị cáo cũng có quyền và nghĩa vụ tương tự như người bị bắt hoặc tạm giữ, bao gồm quyền biết lý do buộc tội, tự bào chữa, khiếu nại và các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật.
5. Bổ Sung Quyền và Nghĩa Vụ Đối Với Người Bị Buộc Tội
Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 đã quy định bổ sung một số quyền lợi cho nhóm người bị buộc tội nhằm bảo vệ quyền lợi của họ. Các quyền lợi bổ sung bao gồm:
Quyền trình bày ý kiến về chứng cứ: Người bị buộc tội có quyền yêu cầu kiểm tra, đánh giá chứng cứ và không phải đưa ra lời khai chống lại chính mình.
Quyền đọc và sao chép tài liệu: Đối với bị can, Bộ luật bổ sung quyền được đọc và sao chép các tài liệu liên quan đến cáo buộc và bào chữa từ khi kết thúc điều tra nếu có yêu cầu. Tuy nhiên, quyền này vẫn gặp nhiều tranh cãi về tính khả thi.
Các quyền bổ sung này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với quyền dân sự của họ, phù hợp với Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị năm 1966 mà Việt Nam là thành viên.
6. Kết Luận
Người bị buộc tội là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong quá trình tố tụng, do đó, việc bảo vệ quyền lợi của họ là cần thiết và hợp pháp. Các quyền và nghĩa vụ mà Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định đã tạo ra khung pháp lý để người bị buộc tội có thể tự bảo vệ và tìm kiếm sự công bằng trong quá trình xét xử.
Bài viết liên quan
19/01/2024
11/05/2024
01/11/2024
05/02/2023
08/12/2024
04/11/2024