Điều kiện để Giám đốc công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp nhà nước?
Ngày 25/11/2024 - 05:11Dưới đây là những yếu tố quan trọng mà ứng viên cần phải lưu ý khi muốn đảm nhận vị trí lãnh đạo này.
1. Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Một thành viên là doanh nghiệp nhà nước
Theo quy định tại Điều 90 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, công ty TNHH Một thành viên là doanh nghiệp nhà nước có thể được tổ chức quản lý theo hai mô hình chính:
- Mô hình 1: Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Ban kiểm soát.
- Mô hình 2: Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Ban kiểm soát.
Cả hai mô hình đều yêu cầu sự tham gia của Ban kiểm soát để đảm bảo tính minh bạch và quản lý hiệu quả công ty. Hội đồng thành viên (hoặc Chủ tịch công ty) sẽ là cơ quan quyết định chính về chiến lược, phương hướng phát triển của công ty, trong khi Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ chịu trách nhiệm điều hành và thực hiện các kế hoạch đã được phê duyệt.
2. Cấu trúc của Hội đồng thành viên trong công ty TNHH Một thành viên
Hội đồng thành viên là cơ quan đại diện cho công ty và có nhiệm vụ thực hiện quyền và nghĩa vụ của công ty theo quy định của pháp luật. Điều 91 của Luật Doanh nghiệp quy định rằng Hội đồng thành viên của công ty TNHH Một thành viên bao gồm Chủ tịch và các thành viên khác, với tổng số thành viên không quá 07 người. Thành viên của Hội đồng thành viên được cơ quan đại diện chủ sở hữu bổ nhiệm và có nhiệm kỳ tối đa là 05 năm.
Các thành viên Hội đồng thành viên có thể được bổ nhiệm lại, tuy nhiên, một cá nhân chỉ được bổ nhiệm làm thành viên Hội đồng thành viên không quá hai nhiệm kỳ liên tiếp, trừ khi họ đã có trên 15 năm làm việc liên tục tại công ty. Hội đồng thành viên thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty, từ việc thông qua các quyết định quan trọng cho đến việc giám sát hoạt động của các cơ quan quản lý.
3. Tiêu chuẩn và điều kiện của thành viên Hội đồng thành viên
Để trở thành thành viên Hội đồng thành viên của công ty TNHH Một thành viên, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện và tiêu chuẩn rõ ràng theo Điều 93 của Luật Doanh nghiệp. Cụ thể:
- Thành viên Hội đồng thành viên phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực, ngành nghề mà công ty hoạt động.
- Họ không được là người có quan hệ gia đình với các lãnh đạo chủ chốt trong công ty như Giám đốc, Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc, hay các thành viên khác của Hội đồng thành viên.
- Họ không được là người quản lý của doanh nghiệp thành viên khác.
- Họ không được là người đã bị cách chức Chủ tịch hoặc thành viên Hội đồng thành viên của công ty trước đây.
- Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng Chủ tịch Hội đồng thành viên có thể kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty, hoặc công ty khác không phải là doanh nghiệp thành viên, theo quyết định của cơ quan đại diện chủ sở hữu.
4. Điều kiện và tiêu chuẩn của Giám đốc, Tổng giám đốc công ty TNHH Một thành viên
Theo Điều 101 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty TNHH Một thành viên phải có các tiêu chuẩn và điều kiện sau:
- Trình độ chuyên môn: Phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh hoặc trong lĩnh vực hoạt động của công ty. Điều này đảm bảo rằng người lãnh đạo sẽ có đủ khả năng điều hành công ty một cách hiệu quả.
- Không có quan hệ gia đình: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc không được có quan hệ gia đình với các lãnh đạo cấp cao khác trong công ty, bao gồm người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu, các thành viên Hội đồng thành viên, Giám đốc hay Tổng giám đốc của các công ty con hoặc công ty thành viên.
- Chưa từng bị cách chức: Người ứng tuyển không được là người từng bị cách chức hoặc bị xử lý kỷ luật trong các chức vụ tương tự tại công ty hay doanh nghiệp nhà nước khác.
- Không kiêm chức vụ khác: Người ứng tuyển không được kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc tại một doanh nghiệp khác ngoài công ty TNHH Một thành viên mà họ sẽ đảm nhận vị trí lãnh đạo.
Điều này đảm bảo rằng Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có đủ năng lực, không có xung đột lợi ích và có thể đưa ra những quyết định quan trọng nhằm phát triển công ty.
5. Tiêu chuẩn và điều kiện của Ban kiểm soát, Kiểm soát viên
Theo Điều 103 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, Ban kiểm soát và Kiểm soát viên trong công ty TNHH Một thành viên có các tiêu chuẩn và điều kiện nghiêm ngặt, bao gồm:
- Trình độ học vấn: Kiểm soát viên phải có bằng đại học trở lên trong các lĩnh vực như tài chính, kế toán, kiểm toán, luật, hoặc các ngành học phù hợp với hoạt động kinh doanh của công ty.
- Kinh nghiệm làm việc: Kiểm soát viên phải có ít nhất 03 năm kinh nghiệm trong công việc chuyên môn của mình. Đặc biệt, Trưởng Ban kiểm soát yêu cầu ít nhất 05 năm kinh nghiệm làm việc.
- Không có quan hệ gia đình với lãnh đạo công ty: Kiểm soát viên không được là người có quan hệ gia đình với các lãnh đạo cấp cao trong công ty, như Giám đốc, Tổng giám đốc, hay các thành viên Hội đồng thành viên.
- Độc lập với công ty: Kiểm soát viên không được là người lao động trong công ty và không được làm việc cho công ty mẹ hoặc doanh nghiệp khác có liên quan.
Điều này đảm bảo rằng Ban kiểm soát và Kiểm soát viên có thể thực hiện nhiệm vụ giám sát một cách độc lập và khách quan, bảo vệ lợi ích của công ty và cổ đông.
Kết luận
Công ty TNHH Một thành viên là doanh nghiệp nhà nước có cơ cấu tổ chức quản lý rõ ràng và quy định khắt khe về tiêu chuẩn và điều kiện của các chức danh lãnh đạo như Giám đốc, Tổng giám đốc, thành viên Hội đồng thành viên, Ban kiểm soát và Kiểm soát viên. Những tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo rằng các vị trí lãnh đạo có đủ năng lực chuyên môn mà còn giúp duy trì sự minh bạch, công bằng trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp nhà nước.
Bài viết liên quan
01/12/2024
22/01/2024
24/01/2024
27/10/2024
05/11/2024
04/11/2024