Cách xác định người thừa kế theo di chúc kèm ví dụ chi tiết
Ngày 23/10/2024 - 10:10Người thừa kế theo di chúc là những cá nhân, tổ chức hoặc pháp nhân được chỉ định trong di chúc để nhận di sản mà người chết để lại. Theo quy định pháp luật, người thừa kế có thể là thành viên trong hàng thừa kế hoặc không, bao gồm cả các cơ quan, tổ chức, kể cả Nhà nước. Tuy nhiên, để trở thành người thừa kế hợp pháp, người thừa kế theo di chúc phải đáp ứng các điều kiện được quy định trong Bộ luật Dân sự.
1. Điều kiện của người thừa kế theo di chúc
Theo Điều 613 Bộ luật Dân sự, người thừa kế theo di chúc phải đáp ứng các điều kiện sau:
Cá nhân: Người được chỉ định làm thừa kế phải còn sống vào thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản qua đời). Nếu người đó đã thành thai trước thời điểm người để lại di sản qua đời và sinh ra sau đó, họ vẫn được coi là người thừa kế hợp pháp.
Pháp nhân: Nếu người thừa kế theo di chúc là một tổ chức hoặc pháp nhân, tổ chức đó phải còn tồn tại tại thời điểm mở thừa kế. Nếu pháp nhân đó đã chấm dứt hoạt động trước thời điểm này, năng lực pháp lý của pháp nhân cũng chấm dứt và không còn quyền nhận di sản.
2. Các trường hợp đặc biệt
Người thừa kế là thai nhi:
- Trường hợp người lập di chúc để lại tài sản cho một thai nhi, nếu người đó sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế, họ được coi là người thừa kế hợp pháp.
- Nếu người để lại di sản không chỉ rõ tên cha trong di chúc, chỉ cần xác định mẹ của thai nhi vào thời điểm mở thừa kế. Việc xác định cha không ảnh hưởng đến quyền thừa kế của thai nhi.
Pháp nhân là người thừa kế:
- Pháp nhân cần phải tồn tại vào thời điểm mở thừa kế và thời điểm chia di sản. Nếu pháp nhân tồn tại tại thời điểm mở thừa kế nhưng không còn tồn tại vào thời điểm chia di sản (trong thời hiệu thừa kế), các thủ tục tố tụng dân sự sẽ được áp dụng để bảo vệ quyền lợi.
3. Quy định về người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc
Pháp luật cho phép người lập di chúc quyền truất quyền thừa kế của người thừa kế theo pháp luật. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của một số đối tượng, Điều 644 Bộ luật Dân sự quy định rằng có một số người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc. Những đối tượng này bao gồm: con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động. Các đối tượng này được hưởng 2/3 của một suất thừa kế theo pháp luật, dù trong di chúc không nhắc đến họ hoặc truất quyền thừa kế của họ.
4. Cách tính 2/3 suất thừa kế theo pháp luật
Suất thừa kế của người không phụ thuộc vào nội dung di chúc được tính dựa trên quy định của pháp luật như sau:
Nếu không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo hàng thừa kế thứ nhất. Suất thừa kế của người thuộc diện thừa kế không phụ thuộc vào di chúc là 2/3 của một suất thừa kế theo pháp luật.
Một số trường hợp không được tính vào 2/3 suất thừa kế:
- Người không có quyền hưởng thừa kế theo khoản 1 Điều 621 Bộ luật Dân sự.
- Người từ chối quyền thừa kế theo Điều 620 Bộ luật Dân sự.
- Người thừa kế đã qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản mà không có trường hợp thừa kế thế vị.
5. Ví dụ cụ thể
- Ví dụ 1: Ông A có hai người con là C và D, cùng vợ là bà B. A để lại di chúc cho D toàn bộ tài sản, đồng thời truất quyền thừa kế của B. Tuy nhiên, B là đối tượng thừa kế không phụ thuộc vào di chúc và được hưởng 2/3 suất thừa kế theo pháp luật. Nếu tổng tài sản là 90 triệu đồng, thì B sẽ nhận được 30 triệu đồng, còn D nhận 60 triệu đồng theo di chúc.
- Ví dụ 2: Nếu C đã qua đời và có con là E, thì B sẽ nhận được 20 triệu đồng (2/3 của một suất thừa kế theo pháp luật chia cho ba người thừa kế). D sẽ nhận 70 triệu đồng theo di chúc.
6. Kết luận
Người thừa kế theo di chúc cần đảm bảo tuân thủ các quy định về quyền và nghĩa vụ theo luật định. Việc xác định đúng đối tượng thừa kế và các điều kiện kèm theo giúp tránh những tranh chấp pháp lý trong quá trình chia thừa kế, đồng thời đảm bảo quyền lợi của những người thừa kế hợp pháp, kể cả những người không phụ thuộc vào nội dung di chúc.
Bài viết liên quan
16/02/2024
10/05/2024
17/01/2024
02/11/2024
23/10/2024
02/11/2024