Có được phép sử dụng lao động nữ đang mang thai làm việc ban đêm, làm thêm giờ và đi công tác xa hay không?
Ngày 21/11/2024 - 09:11Theo điểm a khoản 1 Điều 137 Bộ luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động không được phép yêu cầu lao động nữ làm việc ban đêm, làm thêm giờ hoặc đi công tác xa trong các trường hợp sau:
- Lao động nữ đang mang thai từ tháng thứ 7 trở đi.
- Lao động nữ đang mang thai từ tháng thứ 6 trở đi nếu làm việc tại vùng cao, vùng sâu, vùng xa, biên giới hoặc hải đảo.
Điều này nhằm bảo vệ sức khỏe của lao động nữ trong giai đoạn mang thai, đồng thời đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ. Tuy nhiên, trong trường hợp lao động nữ mang thai không thuộc các trường hợp nêu trên, người sử dụng lao động vẫn có quyền thỏa thuận để bố trí công việc phù hợp, bao gồm làm việc ban đêm, làm thêm giờ hoặc đi công tác xa, miễn là đảm bảo điều kiện làm việc an toàn.
1. Thời gian làm việc ban đêm được quy định như thế nào?
Theo Điều 106 Bộ luật Lao động năm 2019, thời gian làm việc ban đêm được tính từ 22 giờ đêm đến 6 giờ sáng hôm sau.
Bên cạnh đó, Điều 105 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định về thời gian làm việc bình thường như sau:
- Thời gian làm việc bình thường không quá 8 giờ/ngày và không quá 48 giờ/tuần.
- Trường hợp tính theo tuần, người sử dụng lao động có thể sắp xếp thời gian làm việc tối đa 10 giờ/ngày, nhưng tổng thời gian không được vượt quá 48 giờ/tuần.
- Nhà nước khuyến khích áp dụng mô hình tuần làm việc 40 giờ để tăng cường phúc lợi cho người lao động.
Ngoài ra, người sử dụng lao động cần tuân thủ các quy định về giới hạn thời gian làm việc đối với công việc nguy hiểm, độc hại hoặc tiếp xúc với yếu tố có hại để đảm bảo sức khỏe của người lao động.
2. Lao động nữ nuôi con nhỏ có được làm việc ban đêm không?
Theo điểm b khoản 1 Điều 137 Bộ luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động không được yêu cầu lao động nữ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi làm việc ban đêm, làm thêm giờ hoặc đi công tác xa, trừ khi có sự đồng ý của người lao động.
Ngoài ra, lao động nữ mang thai làm công việc nặng nhọc, độc hại, hoặc có ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản sẽ được bố trí:
- Làm công việc nhẹ nhàng, an toàn hơn.
- Giảm bớt 1 giờ làm việc mỗi ngày mà vẫn hưởng đủ lương và các quyền lợi khác cho đến khi con đủ 12 tháng tuổi.
3. Chế độ lương khi làm thêm giờ và làm việc ban đêm
Điều 98 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định về mức lương làm thêm giờ và làm việc ban đêm như sau:
- Làm thêm giờ vào ngày thường: Ít nhất 150% lương.
- Làm thêm giờ vào ngày nghỉ hằng tuần: Ít nhất 200% lương.
- Làm thêm giờ vào ngày lễ, Tết: Ít nhất 300% lương (chưa bao gồm tiền lương ngày lễ, Tết).
Đối với làm việc ban đêm, người lao động được trả thêm ít nhất 30% tiền lương so với công việc tương tự vào ban ngày. Nếu làm thêm giờ vào ban đêm, ngoài tiền lương làm thêm giờ, người lao động còn được trả thêm 20% tiền lương của công việc ban ngày.
4. Mức phạt khi sử dụng lao động nữ mang thai làm việc ban đêm trái quy định
Theo khoản 2 Điều 28 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động sẽ bị xử phạt từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng nếu vi phạm các quy định sau:
- Sử dụng lao động nữ mang thai từ tháng thứ 7 (hoặc tháng thứ 6 tại vùng đặc biệt) làm thêm giờ, làm việc ban đêm hoặc đi công tác xa.
- Sử dụng lao động nữ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi làm thêm giờ, làm việc ban đêm hoặc đi công tác xa mà không có sự đồng ý.
- Không bố trí công việc nhẹ nhàng, an toàn hơn hoặc không giảm giờ làm cho lao động nữ mang thai làm công việc nặng nhọc, độc hại.
Lưu ý: Mức phạt này áp dụng đối với cá nhân. Nếu vi phạm được thực hiện bởi tổ chức (doanh nghiệp), mức phạt sẽ gấp đôi, lên đến 40 triệu đồng.
5. Quy định về việc chấm dứt hợp đồng với lao động nữ mang thai
Theo Điều 37 Bộ luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động không được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với lao động nữ trong các trường hợp sau:
- Lao động nữ đang mang thai.
- Lao động nữ đang nghỉ thai sản hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Ngoài ra, trường hợp hợp đồng lao động hết hạn trong thời gian lao động nữ mang thai hoặc nuôi con nhỏ dưới 12 tháng, người sử dụng lao động cần ưu tiên tái ký hợp đồng mới để đảm bảo quyền lợi cho lao động.
6. Kết luận
Các quy định trên được xây dựng nhằm bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của lao động nữ mang thai và nuôi con nhỏ, đồng thời đảm bảo sự tuân thủ pháp luật trong quan hệ lao động. Người sử dụng lao động cần nắm rõ và thực hiện nghiêm túc để tránh các rủi ro pháp lý và xây dựng môi trường làm việc lành mạnh, nhân văn.
Bài viết liên quan
08/01/2023
18/10/2024
22/10/2024
24/11/2024
10/01/2023
26/01/2023