Công chức, viên chức giữ chức vụ lãnh đạo có bảng lương như thế nào?
Ngày 06/12/2024 - 08:121. Bảng lương công chức, viên chức là gì?
Bảng lương là một hệ thống quy định chi tiết về mức lương của người lao động trong các tổ chức, cơ quan hoặc doanh nghiệp. Nó bao gồm các yếu tố như:
- Vị trí công việc: Quy định cụ thể mức lương theo từng vị trí hoặc chức danh.
- Hệ số lương: Căn cứ tính lương cơ bản.
- Phụ cấp và các khoản thưởng: Hỗ trợ bổ sung tùy theo đặc thù công việc và trách nhiệm.
Việc xây dựng bảng lương đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong phân phối thu nhập, đồng thời giúp quản lý tốt hơn nguồn nhân lực.
2. Đối tượng áp dụng bảng lương mới
Theo quy định hiện hành, công chức, viên chức giữ chức vụ lãnh đạo bao gồm:
- Những người được bầu cử hoặc bổ nhiệm: Giữ chức vụ lãnh đạo hoặc quản lý trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị công lập.
- Những người hưởng phụ cấp lãnh đạo: Được hỗ trợ tài chính nhằm công nhận trách nhiệm trong công tác quản lý.
Dựa trên Thông tư 02/2005/TT-BNV, chế độ phụ cấp chức vụ lãnh đạo áp dụng với:
- Cán bộ, công chức từ cấp Trung ương đến cấp huyện.
- Viên chức lãnh đạo tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
Điều này đảm bảo hỗ trợ tài chính xứng đáng với trách nhiệm của từng cá nhân.
3. Bảng lương công chức, viên chức lãnh đạo từ 1/7/2024
Từ ngày 1/7/2024, theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP, mức lương cơ sở tăng lên 2,34 triệu đồng/tháng. Đây là sự điều chỉnh cần thiết nhằm cải thiện thu nhập cho cán bộ, công chức.
- Nguyên tắc tính lương mới
- Dựa trên hệ số lương và bậc lương hiện hành.
- Chưa triển khai bảng lương theo vị trí việc làm như kế hoạch của Nghị quyết 27-NQ/TW.
Dưới đây là chi tiết mức lương các nhóm công chức, viên chức theo hệ số lương mới:
3.1 Công chức, viên chức nhóm A3.1 (chuyên gia cao cấp)
Bậc | Hệ số | Mức lương đến 30/6/2024 (VNĐ) | Mức lương từ 1/7/2024 (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | 8.8 | 15,840,000 | 20,592,000 |
2 | 9.4 | 16,920,000 | 21,996,000 |
3 | 10.0 | 18,000,000 | 23,400,000 |
3.2 Công chức nhóm A2.1
Bậc | Hệ số | Mức lương đến 30/6/2024 (VNĐ) | Mức lương từ 1/7/2024 (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | 4.4 | 7,920,000 | 10,296,000 |
2 | 4.74 | 8,532,000 | 11,091,600 |
3 | 5.08 | 9,144,000 | 11,887,200 |
3.3 Công chức nhóm A1
Bậc | Hệ số | Mức lương đến 30/6/2024 (VNĐ) | Mức lương từ 1/7/2024 (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | 2.34 | 4,212,000 | 5,475,600 |
2 | 2.67 | 4,806,000 | 6,247,800 |
3 | 3.0 | 5,400,000 | 7,020,000 |
3.4 Công chức nhóm B
Bậc | Hệ số | Mức lương đến 30/6/2024 (VNĐ) | Mức lương từ 1/7/2024 (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | 1.86 | 3,348,000 | 4,352,400 |
2 | 2.06 | 3,708,000 | 4,820,400 |
3 | 2.26 | 4,068,000 | 5,288,400 |
3.5 Những lưu ý quan trọng
- Tăng thu nhập nhưng không thay đổi hệ thống: Mặc dù lương cơ sở tăng, nguyên tắc tính lương vẫn giữ nguyên dựa trên hệ số và bậc lương cũ.
- Ưu tiên vị trí lãnh đạo: Việc hỗ trợ phụ cấp lãnh đạo tiếp tục được thực hiện để khuyến khích cán bộ, công chức hoàn thành tốt nhiệm vụ.
4. Kết luận
Việc điều chỉnh bảng lương từ 1/7/2024 không chỉ góp phần cải thiện thu nhập cho cán bộ, công chức mà còn là bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo công bằng và minh bạch trong hệ thống lương. Đối với người lao động, việc nắm rõ các thay đổi là điều cần thiết để hiểu và bảo vệ quyền lợi của mình.
Bài viết liên quan
07/05/2024
28/11/2024
31/10/2024
29/11/2024
06/12/2024
20/02/2024