Công ty có được ký hợp đồng với đối tác trong thời gian tạm ngừng kinh doanh hay không?
Ngày 21/11/2024 - 03:11Tuy nhiên, khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp có được phép ký hợp đồng mới với đối tác hay không? Câu trả lời cho câu hỏi này sẽ được phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Tạm ngừng kinh doanh là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, kinh doanh được hiểu là việc thực hiện liên tục một hoặc tất cả các công đoạn từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận.
Trong khi đó, tạm ngừng kinh doanh là việc doanh nghiệp tạm dừng hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một thời gian nhất định. Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp phải gửi thông báo bằng văn bản về thời điểm bắt đầu, thời hạn tạm ngừng, hoặc tiếp tục kinh doanh đến cơ quan đăng ký kinh doanh chậm nhất 03 ngày làm việc trước khi tạm ngừng.
Điều này giúp cơ quan quản lý nhà nước giám sát tình trạng hoạt động của doanh nghiệp và đảm bảo doanh nghiệp không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh chung.
2. Doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có được ký hợp đồng mới không?
Theo khoản 3 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp trong thời gian tạm ngừng kinh doanh phải hoàn thành việc thực hiện các hợp đồng đã ký kết trước đó. Tuy nhiên, luật cũng nhấn mạnh rằng doanh nghiệp không được phép ký hợp đồng mới trong thời gian này.
Nguyên nhân là vì việc ký hợp đồng mới đồng nghĩa với việc xác lập giao dịch kinh doanh mới, trong khi doanh nghiệp đang trong trạng thái tạm ngừng hoạt động. Điều này giúp hạn chế rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của đối tác cũng như khách hàng liên quan.
Lưu ý:
Doanh nghiệp vẫn phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm trong các hợp đồng đã ký trước thời điểm tạm ngừng kinh doanh, trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Ví dụ, nếu đối tác, chủ nợ, và doanh nghiệp đồng ý hoãn hoặc hủy hợp đồng, điều này sẽ được thực hiện theo thỏa thuận giữa các bên.
3. Thời hạn tạm ngừng kinh doanh tối đa là bao lâu?
Thời hạn tạm ngừng kinh doanh được quy định tại khoản 1 Điều 66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Theo đó:
- Thời hạn tạm ngừng kinh doanh của mỗi lần đăng ký không được quá 01 năm.
- Pháp luật không giới hạn số lần doanh nghiệp được đăng ký tạm ngừng kinh doanh.
Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể gia hạn tạm ngừng kinh doanh nhiều lần, miễn là thực hiện đúng quy trình và thời hạn đăng ký theo quy định pháp luật. Đây là một thay đổi tích cực so với các quy định trước đây (theo Nghị định 78/2015/NĐ-CP, thời hạn tối đa chỉ là 02 năm).
4. Thủ tục đăng ký tạm ngừng kinh doanh theo quy định mới nhất
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh sẽ được thực hiện khác nhau tùy thuộc vào lý do:
- Trường hợp 1: Doanh nghiệp tự yêu cầu tạm ngừng kinh doanh.
- Trường hợp 2: Doanh nghiệp bị cơ quan nhà nước yêu cầu tạm ngừng kinh doanh.
Dù thuộc trường hợp nào, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm:
Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh (Mẫu Phụ lục II-19 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
Nghị quyết, quyết định của công ty:
- Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty hợp danh).
- Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần).
- Chủ sở hữu công ty (đối với công ty TNHH một thành viên).
Quy trình thực hiện:
Doanh nghiệp gửi hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở chậm nhất 03 ngày làm việc trước ngày tạm ngừng.
Sau khi tiếp nhận, cơ quan đăng ký sẽ:
- Cấp Giấy biên nhận.
- Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
- Cấp giấy xác nhận tạm ngừng kinh doanh trong vòng 03 ngày làm việc (nếu hồ sơ hợp lệ).
Phòng Đăng ký kinh doanh cập nhật tình trạng pháp lý của doanh nghiệp lên Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
5. Xử phạt vi phạm quy định về tạm ngừng kinh doanh
Không thông báo tạm ngừng kinh doanh: Theo Điểm c Khoản 1 Điều 50 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp không thông báo hoặc thông báo không đúng thời hạn về việc tạm ngừng kinh doanh sẽ bị phạt từ 10 triệu đến 15 triệu đồng. Ngoài ra, doanh nghiệp phải thực hiện biện pháp khắc phục là nộp đầy đủ hồ sơ và thông báo lại với cơ quan đăng ký kinh doanh.
Tạm ngừng quá thời hạn quy định: Nếu doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động kinh doanh quá thời hạn 01 năm mà không thông báo với cơ quan quản lý, theo Điều 212 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp sẽ bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
6. Lưu ý quan trọng khi tạm ngừng kinh doanh
- Doanh nghiệp phải thanh toán đầy đủ các khoản thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp còn nợ trước khi tạm ngừng.
- Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn có trách nhiệm hoàn thành các nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng và các khoản nợ trừ khi có thỏa thuận khác với các bên liên quan.
- Đối với doanh nghiệp hoạt động ngành nghề kinh doanh có điều kiện, việc tạm ngừng phải tuân thủ thêm các quy định đặc thù do cơ quan quản lý yêu cầu.
Kết luận
Tạm ngừng kinh doanh là một giải pháp hiệu quả để doanh nghiệp giảm áp lực tài chính và tái cơ cấu hoạt động. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần nắm rõ quy định pháp luật, thực hiện đúng trình tự và thủ tục để tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về thủ tục tạm ngừng kinh doanh, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Bài viết liên quan
13/06/2024
20/11/2024
24/11/2024
05/02/2024
22/11/2024
13/12/2024