Điều kiện được hưởng di sản thừa kế không phụ thuộc di chúc là gì?
Ngày 23/10/2024 - 08:10Việc phân chia tài sản khi ông bà nội không để lại di chúc có thể dẫn đến nhiều tranh chấp về quyền thừa kế. Dưới đây là các thông tin về cách thức phân chia di sản thừa kế theo pháp luật và điều kiện để được hưởng thừa kế không phụ thuộc vào di chúc theo quy định của pháp luật Việt Nam.
1. Điều kiện hưởng di sản thừa kế không phụ thuộc di chúc
Theo quy định tại Điều 644 Bộ luật Dân sự năm 2015, có những trường hợp đặc biệt, người thừa kế sẽ được hưởng một phần di sản mà không phụ thuộc vào nội dung của di chúc. Cụ thể, các đối tượng sau đây vẫn được thừa kế mà không phụ thuộc vào di chúc:
- Con chưa thành niên.
- Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động.
- Vợ, chồng không có khả năng lao động.
Ví dụ cụ thể: Ông A có vợ là bà B, con C, D, E, và lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho bạn mình là M. Khi ông A mất, bà M khởi kiện đòi toàn bộ di sản. Tuy nhiên, do bà B là vợ ông A và các con (nếu chưa thành niên hoặc không có khả năng lao động) thuộc đối tượng được hưởng di sản theo Điều 644, bà B và các con vẫn có quyền hưởng một phần di sản.
2. Vợ (chồng) hết tuổi lao động có được thừa kế không?
Theo luật, vợ hoặc chồng dù đã hết tuổi lao động vẫn thuộc đối tượng hưởng di sản không phụ thuộc vào nội dung của di chúc. Cụ thể, vợ/chồng của người để lại di sản được hưởng ít nhất hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật.
Ví dụ: Nếu bà B (vợ ông A) đã hết tuổi lao động, bà vẫn được hưởng phần di sản mà ông A để lại, bất kể nội dung di chúc chỉ định toàn bộ tài sản cho người khác.
3. Phân chia tài sản của ông bà nội không để lại di chúc
Khi ông bà nội mất mà không để lại di chúc, tài sản của họ sẽ được chia theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 về thừa kế theo pháp luật. Theo đó, tài sản sẽ được chia cho những người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ nhất, bao gồm:
- Vợ/chồng của người đã mất.
- Các con (bao gồm con ruột và con nuôi hợp pháp).
Trong trường hợp gia đình bạn, nếu ông bà nội mất mà không để lại di chúc, ba bạn và cô của bạn (hai người con của ông bà) thuộc hàng thừa kế thứ nhất và có quyền hưởng phần tài sản ngang nhau.
Ví dụ: Nếu ông bà nội có một mảnh đất mà không để lại di chúc, mảnh đất đó sẽ được chia đôi cho ba bạn và cô bạn.
4. Vấn đề pháp lý khi mạo danh ký tên và sử dụng tài sản chung
Trong trường hợp cô của bạn mạo danh ký tên ba bạn để vay ngân hàng bằng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do ông bà nội đứng tên, hành vi này có thể bị coi là vi phạm pháp luật về việc sử dụng giấy tờ tài sản chung mà không có sự đồng ý của các đồng sở hữu. Theo quy định tại Điều 218 và Điều 219 của Bộ luật Dân sự năm 2015, tài sản thuộc sở hữu chung chỉ có thể được định đoạt khi có sự đồng ý của tất cả các đồng sở hữu.
Nếu gia đình bạn thưa ra tòa, cô của bạn có thể bị xử lý về hành vi sử dụng giấy tờ không hợp pháp. Ngoài ra, ngân hàng cho vay cũng có thể phải chịu trách nhiệm nếu không kiểm tra kỹ giấy tờ trước khi thực hiện giao dịch.
5. Giấy tờ ghi lại phần đất cho có được coi là di chúc hợp pháp không?
Theo quy định tại Điều 627 Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc phải được lập thành văn bản và tuân thủ các quy định về hình thức của di chúc. Nếu giấy ghi lại phần đất mẹ bạn để lại đáp ứng các điều kiện về nội dung và hình thức như có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc, có người làm chứng và được công chứng hoặc chứng thực thì giấy tờ này có thể được coi là di chúc hợp pháp.
6. Thừa kế theo di chúc có phải chia cho những người đồng thừa kế khác?
Trong trường hợp bố mẹ bạn không để lại di chúc, toàn bộ tài sản sẽ được chia theo pháp luật cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Tuy nhiên, nếu có di chúc hợp pháp chỉ định rõ người thừa kế và việc phân chia tài sản, thì tài sản sẽ được chia theo nội dung của di chúc.
Ví dụ: Nếu mẹ bạn đã lập di chúc hợp pháp để lại tài sản cho em trai bạn, em trai bạn có quyền thừa kế toàn bộ tài sản đó mà không cần chia cho bạn.
Tóm lại, việc phân chia tài sản thừa kế khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp sẽ tuân theo quy định của pháp luật, đặc biệt là Bộ luật Dân sự 2015. Trong trường hợp gia đình bạn gặp phải tranh chấp về thừa kế, bạn nên nhờ sự tư vấn của luật sư để giải quyết vấn đề một cách hợp lý và đúng pháp luật.
Bài viết liên quan
24/10/2024
05/05/2024
21/11/2024
08/12/2024
06/05/2024
24/10/2024