Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của Người lao động là như thế nào?
Ngày 18/11/2024 - 10:111. Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?
Câu hỏi: Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hay không?
Trả lời:
Theo quy định tại Điều 35 Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:
Trường hợp thông thường: Người lao động phải báo trước cho người sử dụng lao động. Thời gian thông báo tùy thuộc vào loại hợp đồng lao động:
- Ít nhất 45 ngày đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
- Ít nhất 30 ngày đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng.
- Ít nhất 3 ngày làm việc đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn dưới 12 tháng.
Trường hợp không cần báo trước: Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước trong các trường hợp sau:
- Không được bố trí công việc đúng theo hợp đồng, hoặc không được bảo đảm điều kiện làm việc.
- Người lao động không được trả đủ lương hoặc bị trả lương không đúng hạn.
Ví dụ: Trường hợp chị B làm việc tại công ty X, hợp đồng lao động có xác định thời hạn và công ty trả lương trễ. Chị B đã làm việc được 3 tháng và quyết định xin nghỉ việc. Vì công ty vi phạm việc trả lương đúng hạn, chị B có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước.
Do đó, trong trường hợp này, việc chị B đơn phương chấm dứt hợp đồng là đúng luật.
2. Quyền lợi của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đúng pháp luật, họ có quyền yêu cầu công ty thanh toán các quyền lợi sau:
Trợ cấp thôi việc: Theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019, nếu người lao động đã làm việc đủ 12 tháng trở lên, họ sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc. Mỗi năm làm việc, người lao động sẽ nhận được một nửa tháng tiền lương, trừ trường hợp người lao động đủ điều kiện hưởng lương hưu.
Hoàn trả các giấy tờ liên quan: Theo Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, công ty có trách nhiệm hoàn trả sổ bảo hiểm xã hội và các giấy tờ khác mà người lao động đã giao cho công ty.
Thanh toán các quyền lợi khác: Công ty phải thanh toán đầy đủ các khoản tiền có liên quan đến quyền lợi của người lao động trong thời gian 14 ngày làm việc kể từ khi chấm dứt hợp đồng. Trong trường hợp có lý do khách quan, thời gian này có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày.
3. Trách nhiệm của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật
Câu hỏi: Trách nhiệm của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật là gì?
Trả lời:
Theo Điều 40 Bộ luật Lao động 2019, nếu người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, họ phải chịu trách nhiệm như sau:
- Không được trợ cấp thôi việc.
- Bồi thường tiền lương: Người lao động phải bồi thường cho người sử dụng lao động nửa tháng tiền lương theo hợp đồng lao động và một khoản tiền tương ứng với tiền lương cho những ngày không báo trước.
- Hoàn trả chi phí đào tạo: Nếu công ty đã đầu tư chi phí đào tạo cho người lao động, họ sẽ phải hoàn trả chi phí này.
Lưu ý: Chi phí đào tạo bao gồm các khoản chi phí có chứng từ hợp lệ, bao gồm chi phí trả cho người dạy, tài liệu học tập, và các chi phí khác liên quan đến việc đào tạo. Nếu người lao động được cử đi đào tạo ở nước ngoài, chi phí đào tạo còn bao gồm chi phí đi lại, chi phí sinh hoạt trong thời gian học.
4. Xử lý người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật
Khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, công ty có quyền xử lý bằng cách yêu cầu bồi thường các khoản tiền như đã nêu ở trên. Cụ thể, theo Điều 39 Bộ luật Lao động 2019, hành vi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật là hành vi không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 35 và Điều 36 của Bộ luật Lao động 2019.
Trong trường hợp này, công ty có quyền yêu cầu người lao động bồi thường một khoản tiền lương tương ứng với thời gian không báo trước, đồng thời hoàn trả chi phí đào tạo cho công ty nếu có.
5. Kết luận
Việc người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động có thể xảy ra trong nhiều tình huống, và để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên, người sử dụng lao động cần phải hiểu rõ các quy định trong Bộ luật Lao động. Việc xử lý đúng pháp luật sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động đồng thời tránh các tranh chấp không đáng có.
Nếu người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động đúng quy định, công ty cần thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ quyền lợi cho người lao động. Trong trường hợp người lao động vi phạm quy định về đơn phương chấm dứt hợp đồng, công ty có thể yêu cầu bồi thường và xử lý theo các quy định pháp luật hiện hành.
Với sự hiểu biết về các quy định của pháp luật, các doanh nghiệp có thể giải quyết tình huống này một cách hợp lý, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Bài viết liên quan
04/01/2023
24/01/2024
08/12/2024
11/11/2024
26/01/2024
10/01/2023