Lịch sử lĩnh vực công chứng tại Việt Nam qua từng thời kỳ
Ngày 10/11/2024 - 10:111. Giai đoạn Pháp thuộc (Trước Cách mạng tháng 8 năm 1945)
Công chứng chính thức xuất hiện tại Việt Nam vào thời kỳ thực dân Pháp. Thực tế, hệ thống công chứng của Pháp được áp dụng tại Đông Dương trong suốt thời kỳ này nhằm phục vụ cho chính sách cai trị của thực dân. Một ví dụ điển hình là Sắc lệnh ngày 24 tháng 8 năm 1931 của Tổng thống Cộng hòa Pháp về tổ chức công chứng, được thực thi tại Đông Dương qua quyết định của Toàn quyền Đông Dương P. Pasquies vào ngày 7 tháng 10 năm 1931.
Công chứng viên vào thời điểm này đều là người Pháp, được Tổng thống Pháp bổ nhiệm và giữ chức vụ suốt đời. Quy chế công chứng viên theo đó chỉ cho phép người mang quốc tịch Pháp thực hiện công chứng tại Việt Nam, với văn phòng công chứng đầu tiên đặt tại Hà Nội, cùng ba văn phòng công chứng tại Sài Gòn. Bên cạnh đó, các thành phố như Hải Phòng, Đà Nẵng, Nam Định đều giao công tác công chứng cho Chánh lục sự Tòa án sơ thẩm kiêm nhiệm.
2. Từ sau Cách mạng tháng 8 năm 1945 đến năm 1954
Sau Cách mạng tháng 8 năm 1945, nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa ra đời. Ngày 1 tháng 10 năm 1945, Bộ trưởng Bộ Tư pháp Vũ Trọng Khánh đã ký quyết định bãi chức công chứng viên người Pháp, thay vào đó bổ nhiệm công chứng viên người Việt Nam là ông Vũ Quý Vỹ, người từng là luật sư tập sự tại Tòa Thượng thẩm Hà Nội. Mặc dù vậy, những quy định cũ về công chứng của Pháp vẫn được giữ nguyên, trừ khi chúng không phù hợp với chính thể Việt Nam.
Sự phát triển công chứng trong giai đoạn này còn rất hạn chế. Mặc dù Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh 59/SL ngày 15 tháng 11 năm 1945, quy định về thể lệ thị thực giấy tờ trong giao dịch dân sự, nhưng công tác công chứng vẫn mang tính hình thức, chủ yếu chỉ xác nhận chữ ký và địa chỉ thường trú của các bên tham gia giao dịch.
Giai đoạn này, do hoàn cảnh chiến tranh và sự thiếu thốn về kinh tế, hoạt động công chứng không được phát triển mạnh mẽ và chủ yếu phục vụ cho các giao dịch hành chính trong các vùng tự do.
3. Giai đoạn từ 1954 đến 1991
Trong giai đoạn từ năm 1954 đến 1981, các quy định về công chứng vẫn còn thiếu và không rõ ràng. Đến năm 1981, Nghị định 143 của Hội đồng Bộ trưởng đã quy định về chức năng, nhiệm vụ của Bộ Tư pháp. Đặc biệt, sau khi Thông tư 574/QLTP được ban hành vào năm 1987, công tác công chứng nhà nước bắt đầu được chú trọng. Các phòng công chứng tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác dần được thành lập, mở rộng mạng lưới công chứng trên toàn quốc.
Trước năm 1975, tại miền Nam, hoạt động công chứng được điều chỉnh bởi Dụ 43 ngày 29/11/1954. Tuy nhiên, thực tế chỉ có một phòng công chứng tại Sài Gòn tồn tại cho đến khi đất nước thống nhất vào năm 1975.
4. Giai đoạn từ 1991 đến trước ngày 01/07/2007
Kể từ sau Đại hội Đảng VI vào năm 1986, Việt Nam chuyển sang thời kỳ hội nhập và phát triển. Để đáp ứng nhu cầu công chứng của người dân, vào ngày 27 tháng 2 năm 1991, Hội đồng Bộ trưởng đã ban hành Nghị định 45/HĐBT quy định về tổ chức và hoạt động công chứng Nhà nước. Các phòng công chứng chính thức trở thành cơ quan pháp lý có tư cách pháp nhân và hoạt động dưới sự quản lý của các Ủy ban nhân dân tỉnh.
Đến năm 1996, Nghị định 31/CP đã thay thế Nghị định 45/HĐBT, quy định rõ hơn về chức năng, nhiệm vụ của phòng công chứng và làm giảm tải công việc cho các Ủy ban nhân dân. Tuy nhiên, sau năm 2000, nhu cầu công chứng ngày càng tăng, dẫn đến tình trạng quá tải tại các phòng công chứng, gây ra những vấn đề như nhũng nhiễu và tiêu cực.
5. Giai đoạn từ ngày 01/07/2007 đến nay (Luật Công Chứng 2006)
Để đáp ứng nhu cầu công chứng ngày càng cao và cải cách hành chính, Luật Công Chứng 2006 đã được Quốc hội thông qua và có hiệu lực từ ngày 01/07/2007. Đây là lần đầu tiên có một bộ luật riêng quy định về công chứng tại Việt Nam, với 8 chương và 67 điều, làm rõ các quy định về công chứng viên, tổ chức hành nghề công chứng, thủ tục công chứng hợp đồng và giao dịch dân sự.
Điểm mới của Luật Công Chứng 2006 là việc phân biệt rõ giữa công chứng và chứng thực. Cũng từ đây, hai loại công chứng viên được hình thành: công chứng viên làm việc tại các phòng công chứng Nhà nước và công chứng viên hoạt động tại các văn phòng công chứng tư nhân. Mô hình văn phòng công chứng được đánh giá là bước tiến lớn trong việc xã hội hóa và mở rộng dịch vụ công chứng.
Với những thay đổi trong quy định pháp lý, hoạt động công chứng ngày càng trở nên chuyên nghiệp và phục vụ tốt hơn cho nhu cầu của người dân và các doanh nghiệp. Các tổ chức hành nghề công chứng hiện nay hoạt động chủ yếu theo hình thức doanh nghiệp, mang lại sự linh hoạt và thuận tiện cho người sử dụng dịch vụ công chứng.
Lĩnh vực công chứng tại Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn hình thành và phát triển, từ những ngày đầu dưới sự cai trị của thực dân Pháp đến khi trở thành một ngành dịch vụ pháp lý quan trọng trong xã hội hiện đại. Nhờ những cải cách pháp lý, công chứng tại Việt Nam ngày càng trở nên hiệu quả, minh bạch và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Bài viết liên quan
06/11/2024
05/02/2024
21/10/2024
23/01/2024
23/10/2024
22/10/2024