Muốn hủy bỏ hợp đồng công chứng thì làm như thế nào?
Ngày 10/11/2024 - 09:11Trong quá trình thực hiện các hợp đồng đã được công chứng, có không ít trường hợp một bên muốn đơn phương hủy bỏ hợp đồng vì lý do cá nhân hoặc do thay đổi điều kiện thực tế. Vậy, câu hỏi đặt ra là liệu hợp đồng đã được công chứng có thể hủy bỏ được không, và nếu được, thủ tục hủy bỏ hợp đồng đã công chứng sẽ như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu các quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này để hiểu rõ hơn.
1. Hợp đồng đã công chứng có thể được hủy bỏ không?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công chứng là hoạt động chứng nhận của công chứng viên tại các tổ chức hành nghề công chứng nhằm xác nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch dân sự và các văn bản khác. Công chứng giúp bảo đảm tính chính xác, hợp pháp và không vi phạm đạo đức xã hội của văn bản, đồng thời tăng cường tính minh bạch, công khai trong giao dịch.
- Hợp đồng công chứng có hiệu lực pháp lý cao
Một khi hợp đồng đã được công chứng, văn bản công chứng đó sẽ có hiệu lực thi hành đối với các bên liên quan và có giá trị chứng cứ trước pháp luật. Điều này có nghĩa là các tình tiết, sự kiện được ghi trong văn bản công chứng sẽ không cần phải chứng minh thêm, trừ khi có quyết định tuyên bố vô hiệu của Tòa án. Văn bản công chứng sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm công chứng viên ký và đóng dấu tại tổ chức công chứng, giúp bảo đảm rằng quyền lợi của các bên được bảo vệ chặt chẽ trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
- Điều kiện để hủy bỏ hợp đồng đã công chứng
Theo quy định tại khoản 1 Điều 51 của Luật Công chứng năm 2014, việc hủy bỏ hợp đồng hoặc giao dịch đã được công chứng chỉ được thực hiện khi có sự thỏa thuận, cam kết bằng văn bản của tất cả các bên tham gia vào hợp đồng đó. Điều này có nghĩa là, để hợp đồng công chứng có thể được hủy bỏ, cần phải có sự đồng ý và thỏa thuận của cả hai bên, và điều đó phải được ghi nhận bằng văn bản. Như vậy, nếu một bên muốn hủy bỏ hợp đồng mà bên kia không đồng ý, thì hợp đồng này không thể đơn phương hủy bỏ.
Tóm lại, hợp đồng công chứng có thể được hủy bỏ nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Sự đồng thuận của tất cả các bên: Hợp đồng chỉ có thể được hủy bỏ khi cả hai bên đều đồng ý và ký thỏa thuận về việc hủy bỏ.
- Thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng đã công chứng hợp đồng: Việc hủy bỏ cần được tiến hành tại tổ chức công chứng đã thực hiện công chứng hợp đồng ban đầu. Trường hợp tổ chức này đã chấm dứt hoạt động, công chứng viên của tổ chức đang lưu trữ hồ sơ sẽ thực hiện hủy bỏ.
- Trả lại những gì đã nhận: Khi hủy bỏ hợp đồng, các bên cần hoàn trả những tài sản, tiền hoặc quyền lợi đã nhận từ hợp đồng, ví dụ trong giao dịch mua bán đất, bên nhận tiền đặt cọc phải hoàn lại số tiền đã nhận.
2. Trình tự, thủ tục tiến hành hủy bỏ hợp đồng công chứng
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Để tiến hành hủy bỏ hợp đồng đã công chứng, các bên cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau đây:
- Phiếu yêu cầu công chứng: Trong đó cần ghi rõ họ tên, địa chỉ của người yêu cầu, nội dung cần công chứng và danh mục giấy tờ kèm theo. Phiếu yêu cầu cũng cần chỉ rõ tên tổ chức công chứng, tên người tiếp nhận và thời điểm nộp hồ sơ.
- Hợp đồng, giao dịch đã công chứng trước đó: Văn bản gốc của hợp đồng hoặc giao dịch cần hủy bỏ.
- Bản sao giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người yêu cầu công chứng.
- Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản: Trong trường hợp hợp đồng liên quan đến tài sản yêu cầu đăng ký sở hữu, như đất đai, nhà ở.
- Biên bản thỏa thuận của các bên: Văn bản ghi nhận việc cả hai bên đồng thuận về việc hủy bỏ hợp đồng.
Các bản sao không cần chứng thực nhưng phải đảm bảo tính chính xác và đầy đủ so với bản gốc. Người có yêu cầu hủy bỏ hợp đồng cần nộp đầy đủ hồ sơ trên tại tổ chức hành nghề công chứng đã công chứng hợp đồng trước đó.
- Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ
Sau khi nhận hồ sơ, công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ và nội dung hồ sơ yêu cầu hủy bỏ công chứng. Trong quá trình này, công chứng viên sẽ giải thích cho người yêu cầu về quyền, nghĩa vụ và các hậu quả pháp lý của việc hủy bỏ hợp đồng.
Thụ lý hồ sơ: Nếu hồ sơ đã đầy đủ và phù hợp với quy định, công chứng viên sẽ thụ lý và ghi vào sổ công chứng. Sau đó, công chứng viên sẽ hướng dẫn các bên tuân thủ đúng quy trình và nắm rõ ý nghĩa pháp lý của việc hủy bỏ hợp đồng.
Xác minh thông tin: Trường hợp có căn cứ cho rằng hồ sơ yêu cầu có dấu hiệu vi phạm pháp luật, ví dụ một bên có dấu hiệu bị đe dọa, cưỡng ép hoặc không rõ năng lực hành vi dân sự, công chứng viên có thể yêu cầu các bên làm rõ vấn đề hoặc từ chối thực hiện công chứng.
Ký vào văn bản hủy bỏ: Khi các bên đồng ý với việc hủy bỏ, họ sẽ ký vào từng trang của hợp đồng, giao dịch. Công chứng viên cũng yêu cầu xuất trình các giấy tờ bản chính để đối chiếu và sẽ ký, đóng dấu vào từng trang.
- Bước 3: Nộp lệ phí hủy bỏ công chứng
Theo quy định tại Thông tư số 257/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính, người có yêu cầu hủy bỏ công chứng phải nộp lệ phí công chứng. Mức lệ phí cho việc hủy bỏ công chứng là 25 nghìn đồng, áp dụng đối với các hợp đồng giao dịch theo quy định tại khoản 3 Điều 4 của Thông tư này.
3. Lưu ý quan trọng khi hủy bỏ hợp đồng đã công chứng
- Chọn đúng tổ chức công chứng: Hủy bỏ hợp đồng phải được thực hiện tại tổ chức công chứng đã thực hiện công chứng ban đầu, trừ khi tổ chức đó đã giải thể hoặc ngừng hoạt động.
- Hậu quả pháp lý: Sau khi hợp đồng bị hủy bỏ, các bên cần thực hiện nghĩa vụ hoàn trả những gì đã nhận theo các điều khoản đã thỏa thuận ban đầu. Trường hợp một bên không thực hiện nghĩa vụ, bên kia có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu giải quyết.
- Kiểm tra kỹ hồ sơ và quy trình pháp lý: Để đảm bảo quyền lợi, nên tham khảo ý kiến từ luật sư hoặc người có chuyên môn trong trường hợp hợp đồng có giá trị lớn hoặc nội dung phức tạp.
4. Kết luận
Hợp đồng công chứng có thể được hủy bỏ, nhưng cần có sự đồng ý của tất cả các bên và phải thực hiện theo đúng thủ tục pháp lý. Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý này giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và tránh những rủi ro pháp lý có thể xảy ra trong tương lai.
Bài viết liên quan
01/12/2024
11/11/2024
05/11/2024
30/11/2024
21/11/2024
04/12/2024