Người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi có đặc điểm tâm lý tư pháp như thế nào?
Ngày 14/11/2024 - 06:11Để đảm bảo quyền lợi và sự bảo vệ cần thiết, pháp luật quy định các điều khoản cụ thể nhằm bảo vệ nhóm đối tượng này trong quá trình tham gia tố tụng, tùy vào độ tuổi và mức độ trưởng thành của họ.
1. Khái Niệm về Buộc Tội trong Tố Tụng Hình Sự
Buộc tội là hành động của cơ quan nhà nước hoặc cá nhân có thẩm quyền theo luật pháp, truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi vi phạm mà Bộ luật Hình sự xác định là tội phạm. Chức năng buộc tội cùng với bào chữa và xét xử là ba chức năng cơ bản trong quá trình giải quyết vụ án hình sự. Việc buộc tội bắt đầu từ khi cơ quan tố tụng khởi tố bị can cho đến khi bản án có hiệu lực pháp luật. Trong suốt giai đoạn này, quá trình điều tra, truy tố và xét xử được thực hiện nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc xác định hành vi phạm tội.
2. Khái Niệm về Người Bị Buộc Tội
Điều 4, khoản 1, điểm đ của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 định nghĩa người bị buộc tội bao gồm: người bị bắt, bị tạm giữ, bị can, và bị cáo. Khái niệm này chỉ dừng ở việc liệt kê các đối tượng tham gia tố tụng mà chưa đi sâu vào bản chất của người bị buộc tội. Để xác định rõ vị trí pháp lý của họ, cần có một định nghĩa toàn diện hơn về người bị buộc tội.
Người bị buộc tội là cá nhân hoặc pháp nhân thương mại bị nghi ngờ đã thực hiện tội phạm. Tuy nhiên, sự nghi ngờ này không mang tính chủ quan, mà dựa trên quá trình tố tụng hình sự có căn cứ rõ ràng, được quy định bởi luật pháp. Người hoặc pháp nhân thương mại bị nghi ngờ cần được xác định trên cơ sở thực tế, chẳng hạn như hành vi có dấu hiệu tội phạm. Khi cơ quan tố tụng đưa ra các quyết định tố tụng như lệnh bắt, quyết định khởi tố, hay quyết định đưa vụ án ra xét xử, người bị buộc tội trở thành chủ thể tham gia tố tụng và có các quyền, nghĩa vụ được pháp luật bảo vệ.
3. Đặc Điểm Tâm Lý Của Người Bị Buộc Tội Dưới 18 Tuổi
Người bị buộc tội dưới 18 tuổi là đối tượng dễ bị tổn thương, cần được pháp luật bảo vệ đặc biệt. Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định rằng người dưới 18 tuổi bị buộc tội thường ở độ tuổi từ 14 đến dưới 18, với trách nhiệm hình sự khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi. Do tâm lý chưa vững vàng, người dưới 18 tuổi khi tham gia tố tụng thường có cảm giác sợ hãi, dè dặt và không bộc lộ hết suy nghĩ.
Một số thanh thiếu niên cố tỏ ra bất cần để che giấu sự sợ hãi, trong khi nhiều người từ chối tiếp xúc với người thân vì mặc cảm hoặc sợ bị khiển trách. Họ thiếu hiểu biết về quyền lợi và trách nhiệm của mình trong tố tụng, không đủ kinh nghiệm để tự bảo vệ trước những tác động từ quá trình này. Do đó, pháp luật quy định những biện pháp đặc thù để bảo vệ quyền lợi của họ, dựa trên các văn bản pháp lý như Bộ luật Hình sự, Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam, và Luật Thi hành án hình sự.
- Đặc Điểm Tâm Lý Theo Từng Giai Đoạn Tố Tụng
Người Bị Bắt và Tạm Giữ Dưới 18 Tuổi: Tâm lý của người dưới 18 tuổi thường lo lắng, hoang mang, và bất an khi tiếp xúc với cơ quan tố tụng. Họ thường quan sát kỹ người bào chữa trong lần tiếp xúc đầu tiên.
Bị Can Dưới 18 Tuổi: Ngoài tâm lý chung của người bị bắt, bị tạm giữ, người bị can dưới 18 tuổi có khả năng miêu tả rõ ràng về sự việc. Tuy nhiên, do thiếu kinh nghiệm và tri thức, họ dễ bị ảnh hưởng bởi trí tưởng tượng và cảm xúc, dẫn đến khai báo thiếu chính xác hoặc thay đổi lời khai.
Bị Cáo Dưới 18 Tuổi: Khi ra tòa, bị cáo dưới 18 tuổi có tâm lý ổn định hơn nhưng dễ bị căng thẳng và có xu hướng bị "bão hòa cảm xúc" – một trạng thái mất nhạy cảm do căng thẳng kéo dài. Các yếu tố như áp lực dư luận, sức khỏe, hoặc hoàn cảnh gia đình cũng góp phần tạo nên trạng thái này, khiến họ khó tập trung và không trả lời một cách logic trong phiên tòa.
4. Quyền Cơ Bản Của Người Bị Buộc Tội Theo Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2015
Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 bổ sung các quyền quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội, phù hợp với Hiến pháp 2013 về quyền con người. Các quyền này bao gồm:
- Nhận Quyết Định Tố Tụng: Người bị buộc tội có quyền nhận các quyết định tố tụng liên quan đến mình.
- Quyền Đưa Ra Chứng Cứ và Trình Bày Ý Kiến: Họ có quyền cung cấp chứng cứ, nêu ý kiến về chứng cứ và yêu cầu cơ quan có thẩm quyền kiểm tra, đánh giá.
- Không Bị Buộc Phải Nhận Tội: Người bị buộc tội không bắt buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc phải nhận mình có tội.
- Đề Nghị Giám Định: Họ có quyền yêu cầu giám định, định giá tài sản và thay đổi người định giá tài sản nếu thấy cần thiết.
- Truy Cập Tài Liệu Vụ Án: Sau khi kết thúc điều tra, bị can có quyền đọc và sao chép các tài liệu liên quan đến việc buộc tội.
- Đặt Câu Hỏi tại Phiên Tòa: Bị cáo có quyền hỏi những người tham gia tố tụng nếu được chủ tọa phiên tòa đồng ý.
Những quy định trên nhằm đảm bảo quyền lợi của người bị buộc tội, đặc biệt là người dưới 18 tuổi, được thực hiện đầy đủ, công bằng trong suốt quá trình tố tụng. Sự bảo vệ này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm xã hội, nhằm giúp người chưa thành niên hiểu rõ hậu quả hành vi, tự bảo vệ mình, và có cơ hội tái hòa nhập xã hội sau quá trình tố tụng.
Bài viết liên quan
13/12/2024
04/01/2023
12/11/2024
23/11/2024
09/05/2024
27/11/2024