Người có tiền án có được làm người quản lý doanh nghiệp không?
Ngày 22/10/2024 - 04:10Họ chịu trách nhiệm đảm bảo các quyết định kinh doanh, quản lý tài sản, và chịu trách nhiệm trước pháp luật. Nhưng liệu một người có tiền án có thể trở thành người quản lý doanh nghiệp hay không? Đây là một câu hỏi nhiều người quan tâm khi pháp luật hiện hành có những quy định cụ thể về người quản lý doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ vấn đề này theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các quy định liên quan.
1. Tiền án là gì?
Pháp luật Việt Nam chưa đưa ra định nghĩa rõ ràng về "tiền án". Tuy nhiên, tiền án có thể hiểu là tình trạng pháp lý của một người đã bị kết án hình sự và đã thi hành hình phạt nhưng chưa được xóa án tích. Điều này có nghĩa là người bị tòa án tuyên án và đã chấp hành xong hình phạt nhưng chưa hoàn tất quá trình xóa án tích vẫn được coi là người có tiền án.
Theo quy định của Bộ luật Hình sự, việc xóa án tích giúp người bị kết án có thể được coi như chưa từng phạm tội, và được chia thành ba trường hợp chính:
Xóa án tích đương nhiên: Người bị kết án sẽ được xóa án tích nếu không tái phạm và đã hoàn thành tất cả các hình phạt chính, hình phạt bổ sung và các nghĩa vụ khác theo quyết định của tòa án. Họ sẽ được xóa án tích một cách tự động mà không cần tòa án ra quyết định cụ thể, miễn là đã tuân thủ đúng quy định trong thời gian thử thách.
Xóa án tích theo quyết định của Tòa án: Trong các trường hợp phạm tội nghiêm trọng liên quan đến an ninh quốc gia hoặc các tội xâm phạm hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh, tòa án có quyền ra quyết định xóa án tích sau khi người bị kết án đã hoàn thành xong hình phạt và không tái phạm trong thời hạn nhất định.
Xóa án tích trong trường hợp đặc biệt: Những người có hành vi tiến bộ rõ rệt sau khi hoàn thành hình phạt có thể được chính quyền địa phương nơi cư trú đề xuất lên tòa án để được xóa án tích trước thời hạn.
Việc xóa án tích có ý nghĩa quan trọng, bởi nó quyết định liệu một người có thể tiếp tục tham gia vào các hoạt động xã hội, bao gồm việc thành lập và quản lý doanh nghiệp.
2. Người quản lý doanh nghiệp là ai?
Theo quy định tại khoản 24 Điều 4 của Luật Doanh nghiệp 2020, người quản lý doanh nghiệp là những cá nhân có quyền điều hành và quản lý công ty. Điều này bao gồm các chức danh quan trọng như chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và các cá nhân có quyền ký kết các giao dịch nhân danh công ty theo Điều lệ công ty.
Tùy vào từng loại hình doanh nghiệp, các chức danh quản lý có thể khác nhau:
- Doanh nghiệp tư nhân: Người quản lý là chủ doanh nghiệp, người có toàn quyền quyết định và điều hành các hoạt động của doanh nghiệp.
- Công ty hợp danh: Người quản lý bao gồm thành viên hợp danh, Chủ tịch Hội đồng thành viên và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
- Công ty TNHH một thành viên: Người quản lý bao gồm Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và các cá nhân khác theo quy định tại Điều lệ công ty.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Các chức danh quản lý bao gồm Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và các thành viên Hội đồng thành viên.
- Công ty cổ phần: Người quản lý gồm Chủ tịch Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và các cá nhân khác theo Điều lệ công ty.
Một chức danh đặc biệt quan trọng trong mọi loại hình doanh nghiệp là người đại diện theo pháp luật. Đây là cá nhân có thẩm quyền cao nhất trong việc ký kết và thực hiện các giao dịch nhân danh doanh nghiệp. Người đại diện theo pháp luật phải tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ pháp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công ty, và không lạm dụng quyền hạn để tư lợi cá nhân.
3. Người có tiền án có được làm người quản lý doanh nghiệp không?
Căn cứ vào khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, pháp luật đã quy định rõ những đối tượng không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp. Theo đó, những đối tượng sau đây không có quyền tham gia thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:
- Những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang trong quá trình xét xử.
- Người đang chấp hành hình phạt tù hoặc bị giam giữ vì các biện pháp hành chính.
- Người đang bị tòa án cấm đảm nhiệm các chức vụ quản lý doanh nghiệp, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định theo quyết định của pháp luật.
- Người chưa được xóa án tích, hoặc thuộc các trường hợp cấm theo các quy định của luật chuyên ngành (như Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng).
Do đó, nếu một người có tiền án nhưng chưa được xóa án tích thì không được phép thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Tiền án ở đây là yếu tố cản trở người đó tham gia vào hoạt động quản lý doanh nghiệp, đặc biệt trong trường hợp người đó đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang chấp hành hình phạt tù.
Người có tiền án đã được xóa án tích hoàn toàn có quyền tham gia thành lập và quản lý doanh nghiệp. Sau khi đã hoàn thành xong hình phạt và được xóa án tích theo quy định của pháp luật, họ sẽ được coi như chưa từng bị kết án, đồng thời có thể tiếp tục các hoạt động kinh doanh bình thường.
4. Án treo và quyền quản lý doanh nghiệp
Trong trường hợp án treo, pháp luật cho phép những người đang hưởng án treo có thể tiếp tục đảm nhận các chức vụ quản lý doanh nghiệp. Án treo là biện pháp tạm hoãn chấp hành án tù có điều kiện, áp dụng cho những người phạm tội nhẹ và có nhiều tình tiết giảm nhẹ. Theo quy định của Điều 65 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), án treo cho phép người bị kết án cải tạo ngoài xã hội mà không cần phải thi hành án tù, miễn là họ tuân thủ đúng các điều kiện của tòa án.
Vì vậy, người bị án treo vẫn có quyền quản lý doanh nghiệp nếu họ không bị cấm đảm nhiệm chức vụ theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020. Điều này tạo điều kiện cho người vi phạm có cơ hội tái hòa nhập xã hội và tiếp tục đóng góp cho nền kinh tế.
Kết luận
Việc một người có tiền án có được làm người quản lý doanh nghiệp hay không phụ thuộc vào trạng thái pháp lý của họ. Nếu họ chưa được xóa án tích, họ sẽ không được phép tham gia quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành xong hình phạt và được xóa án tích, họ sẽ có đầy đủ quyền hạn để thành lập và quản lý doanh nghiệp như những cá nhân khác. Trong trường hợp án treo, người bị kết án vẫn có thể đảm nhiệm các chức vụ quản lý, miễn là tuân thủ các quy định của pháp luật.
Việc hiểu rõ về các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra minh bạch, hợp pháp và bền vững.
Bài viết liên quan
12/06/2024
21/01/2024
31/10/2024
13/11/2024
27/10/2024
10/11/2024