Quy định mới về cách phân loại giao dịch dân sự theo luật dân sự là gì?
Ngày 29/10/2024 - 07:10Người hỏi: Thanh Bình, Hải Dương
Câu hỏi: Thưa luật sư, tôi đang có một câu hỏi muốn hỏi luật sư như sau: Giao dịch dân sự là gì? Giao dịch dân sự có hiệu lực khi nào? Cách phân loại giao dịch dân sự theo quy định của pháp luật dân sự hiện hành và các vấn đề khác liên quan đến giao dịch dân sự xin được cung cấp thêm thông tin. Tôi xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của công ty!
1. Khái Niệm Giao Dịch Dân Sự
Theo quy định tại Điều 116 Bộ luật Dân sự năm 2015, giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự giữa các bên. Giao dịch dân sự được thực hiện nhằm tạo ra các quyền và nghĩa vụ cụ thể giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong đời sống xã hội.
2. Khi Nào Giao Dịch Dân Sự Có Hiệu Lực?
Điều 117 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định về các điều kiện để một giao dịch dân sự có hiệu lực pháp lý. Cụ thể, một giao dịch dân sự có hiệu lực khi:
- Chủ thể có đủ năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch được xác lập.
- Sự tự nguyện: Các bên tham gia giao dịch dân sự phải hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc.
- Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm pháp luật và không trái đạo đức xã hội.
- Hình thức của giao dịch (nếu có quy định bắt buộc) phải tuân theo quy định của pháp luật.
Nếu giao dịch không đáp ứng đủ các điều kiện này, nó có thể bị coi là vô hiệu, và các quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch đó có thể bị hủy bỏ theo quy định pháp luật.
3. Giao Dịch Dân Sự Vô Hiệu Là Gì?
Theo Điều 122 Bộ luật Dân sự năm 2015, giao dịch dân sự vô hiệu là giao dịch không đáp ứng được một trong các điều kiện đã nêu tại Điều 117. Khi một giao dịch bị tuyên bố vô hiệu, nó không còn giá trị pháp lý và các quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch này sẽ không có hiệu lực.
- Ví Dụ Về Các Trường Hợp Giao Dịch Dân Sự Vô Hiệu:
- Giao dịch thực hiện giữa người chưa thành niên nhưng không có sự đồng ý của người đại diện hợp pháp.
- Giao dịch được thực hiện do sự lừa dối, cưỡng ép, đe dọa từ bên khác.
- Giao dịch có mục đích vi phạm các quy định của pháp luật hoặc đi ngược với đạo đức xã hội.
4. Phân Loại Giao Dịch Dân Sự
Giao dịch dân sự có thể phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên các tiêu chí cụ thể như chủ thể, hình thức, thời điểm hiệu lực, tính chất có đền bù, và điều kiện làm phát sinh hoặc chấm dứt hiệu lực.
4.1. Căn Cứ Vào Sự Thể Hiện Ý Chí
- Hợp đồng dân sự: Là sự thống nhất ý chí giữa các bên, từ đó phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa các bên.
- Hành vi pháp lý đơn phương: Là hành vi thể hiện ý chí của một bên, làm phát sinh quyền và nghĩa vụ dân sự mà không cần có sự thống nhất từ bên kia.
4.2. Căn Cứ Vào Hình Thức Thể Hiện Ý Chí
- Giao dịch có hình thức bắt buộc: Phải được lập thành văn bản hoặc công chứng, chứng thực nếu pháp luật quy định.
- Giao dịch không có hình thức bắt buộc: Có thể thực hiện bằng lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể, tùy thuộc vào thỏa thuận của các bên.
4.3. Căn Cứ Vào Thời Điểm Phát Sinh Hậu Quả Pháp Lý
- Giao dịch có hiệu lực khi người lập giao dịch đã chết: Như giao dịch về di chúc, sẽ có hiệu lực khi người lập di chúc qua đời.
- Giao dịch có hiệu lực khi người lập giao dịch còn sống: Phát sinh hiệu lực ngay sau khi các bên thỏa thuận.
4.4. Căn Cứ Vào Tính Chất Có Bồi Hoàn
- Giao dịch có đền bù: Chủ thể sau khi thực hiện hành vi vì lợi ích của bên kia sẽ nhận lại một khoản đền bù, ví dụ như hợp đồng mua bán tài sản.
- Giao dịch không có đền bù: Thường là các giao dịch cho tặng tài sản, các bên không có nghĩa vụ hoàn trả giá trị cho nhau.
4.5. Căn Cứ Vào Điều Kiện Phát Sinh Hoặc Chấm Dứt Hiệu Lực
- Giao dịch có điều kiện phát sinh: Chỉ có hiệu lực khi một điều kiện nhất định xảy ra.
- Giao dịch có điều kiện hủy bỏ: Được xác lập và có hiệu lực, nhưng sẽ chấm dứt nếu điều kiện quy định xảy ra.
5. Phân Tích Điều Kiện Để Giao Dịch Dân Sự Có Hiệu Lực
- Chủ Thể
Cá nhân: Phải đủ năng lực hành vi dân sự, không mắc các vấn đề về tâm thần hoặc các bệnh khác ảnh hưởng đến khả năng nhận thức.
- Người từ đủ 18 tuổi: Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và có thể tham gia mọi giao dịch.
- Người từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi: Tham gia giao dịch cần có sự đồng ý của người đại diện hợp pháp.
- Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: Chỉ tham gia giao dịch có giá trị nhỏ, còn các giao dịch lớn cần sự đồng ý của người đại diện.
Pháp nhân và các chủ thể khác: Xác lập giao dịch thông qua người đại diện hợp pháp hoặc người được ủy quyền.
- Mục Đích Và Nội Dung Của Giao Dịch
Nội dung giao dịch phải phù hợp với quy định của pháp luật và không vi phạm đạo đức xã hội. Mục đích là để các bên đạt được lợi ích vật chất hoặc tinh thần nhưng không được đi ngược với chuẩn mực xã hội.
6. Một Số Vấn Đề Khác Liên Quan Đến Giao Dịch Dân Sự
- Thời Điểm Có Hiệu Lực Của Giao Dịch Dân Sự
Thời điểm giao dịch có hiệu lực rất quan trọng vì từ đó quyền và nghĩa vụ các bên được xác lập. Thông thường, giao dịch có hiệu lực từ thời điểm ký kết trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định pháp luật yêu cầu.
- Bảo Vệ Quyền Và Nghĩa Vụ Các Bên Trong Giao Dịch Dân Sự
Trong quá trình thực hiện giao dịch, các bên cần tuân thủ nghĩa vụ đã cam kết để tránh vi phạm và bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhau. Trong trường hợp giao dịch bị vô hiệu, các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả lại tài sản hoặc bồi thường thiệt hại nếu có.
7. Kết Luận
Giao dịch dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức trong xã hội. Để đảm bảo hiệu lực của giao dịch, các bên cần tuân thủ đầy đủ các điều kiện về chủ thể, sự tự nguyện, mục đích và nội dung, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật về hình thức giao dịch nếu có.
Bài viết liên quan
20/11/2024
22/10/2024
29/11/2024
14/12/2024
23/01/2024
03/12/2024