Quy định mới về quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam: Ai có quyền thành lập doanh nghiệp?
Ngày 19/11/2024 - 07:11Quyền này không chỉ được thừa nhận mà còn được Nhà nước bảo vệ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân, tổ chức có thể khởi nghiệp và phát triển kinh doanh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết các quy định mới về quyền thành lập doanh nghiệp và nghĩa vụ đăng ký doanh nghiệp, giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về quá trình thành lập doanh nghiệp.
1. Quy định về quyền thành lập doanh nghiệp
Căn cứ theo Điều 5 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, quyền thành lập doanh nghiệp được pháp luật quy định như sau:
1.1. Quyền thành lập doanh nghiệp
Thành lập doanh nghiệp là một quyền cơ bản của cá nhân và tổ chức. Điều này có nghĩa là cá nhân, tổ chức có quyền lựa chọn hình thức, ngành nghề kinh doanh, và quy mô hoạt động phù hợp với điều kiện của mình. Nhà nước không chỉ thừa nhận quyền này mà còn bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động. Bên cạnh đó, Nhà nước cũng tạo ra môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch để giúp các doanh nghiệp phát triển bền vững.
1.2. Nghĩa vụ đăng ký doanh nghiệp
Cùng với quyền thành lập doanh nghiệp, các cá nhân và tổ chức thành lập doanh nghiệp còn phải tuân thủ nghĩa vụ đăng ký doanh nghiệp. Điều này bao gồm các thủ tục đăng ký doanh nghiệp và công khai thông tin về doanh nghiệp theo quy định của Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
Thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp: Người thành lập doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền, bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, trụ sở chính, vốn điều lệ, và danh sách thành viên sáng lập.
Công khai thông tin về doanh nghiệp: Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, thông tin doanh nghiệp sẽ được công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, giúp tăng tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
Cập nhật thông tin: Các doanh nghiệp cần thông báo kịp thời về những thay đổi liên quan đến thông tin đã đăng ký, chẳng hạn như thay đổi về tên doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh hoặc cơ cấu vốn.
1.3. Điều kiện thành lập doanh nghiệp
Điều kiện thành lập doanh nghiệp được chia thành hai nhóm chính: cá nhân và tổ chức.
Đối với cá nhân:
Đủ 18 tuổi: Một trong những điều kiện tiên quyết là cá nhân phải đủ 18 tuổi, đảm bảo có năng lực hành vi dân sự để thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến doanh nghiệp.
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Cá nhân không mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.
Không bị cấm thành lập doanh nghiệp: Một số trường hợp như người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc cán bộ công chức không được phép thành lập doanh nghiệp.
Đối với tổ chức:
Có tư cách pháp nhân: Tổ chức phải có tư cách pháp nhân, có cơ cấu tổ chức rõ ràng và tài sản độc lập để có thể tham gia vào các quan hệ pháp lý.
Đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật: Tổ chức phải tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể theo loại hình tổ chức của mình, như đối với tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
2. Nghĩa vụ chung của người thành lập doanh nghiệp
Người thành lập doanh nghiệp không chỉ có quyền mà còn có nghĩa vụ tuân thủ một loạt các quy định pháp lý nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp và có trách nhiệm đối với xã hội.
Tuân thủ pháp luật: Người thành lập doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của Hiến pháp và pháp luật Việt Nam liên quan đến các lĩnh vực kinh doanh, lao động, thuế, môi trường, v.v.
Kinh doanh trong ngành nghề hợp pháp: Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động trong các ngành nghề không bị cấm theo pháp luật.
Bảo vệ an ninh, quốc phòng, trật tự an toàn xã hội: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường, và không tham gia vào các hành vi gây nguy hại cho cộng đồng.
Đảm bảo trách nhiệm xã hội: Các doanh nghiệp cần đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội, tạo việc làm, nâng cao đời sống và thực hiện các chương trình từ thiện.
3. Nghĩa vụ cụ thể của người thành lập doanh nghiệp
Bên cạnh những nghĩa vụ chung, người thành lập doanh nghiệp còn phải thực hiện một số nghĩa vụ cụ thể đối với Nhà nước, người lao động và khách hàng.
Đăng ký doanh nghiệp: Người thành lập doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đầy đủ và chính xác tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
Cung cấp thông tin đầy đủ: Doanh nghiệp có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ các báo cáo tài chính, tình hình hoạt động và các báo cáo thuế cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Đảm bảo quyền lợi của người lao động: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về bảo vệ quyền lợi người lao động như bảo hiểm xã hội, điều kiện làm việc, tiền lương và các quyền lợi khác.
Kết luận
Việc thành lập doanh nghiệp là quyền lợi và trách nhiệm quan trọng của cá nhân và tổ chức trong môi trường kinh doanh tại Việt Nam. Để đảm bảo quá trình thành lập và hoạt động diễn ra hợp pháp và hiệu quả, người thành lập doanh nghiệp cần nắm vững các quy định pháp lý và nghĩa vụ liên quan. Đồng thời, việc tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ lợi ích cộng đồng.
Quý khách có nhu cầu tư vấn về các thủ tục thành lập doanh nghiệp hoặc các vấn đề pháp lý liên quan, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết và kịp thời.
Bài viết liên quan
12/05/2024
13/11/2024
15/11/2024
05/12/2024
20/11/2024
09/12/2024