Quy định về số lượng thành viên Hội đồng quản trị và quyền thành lập, quản lý doanh nghiệp
Ngày 11/12/2024 - 05:12Trong bài viết này, chúng tôi xin chia sẻ những thông tin cụ thể để bạn đọc hiểu rõ hơn về các quy định này.
1. Quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam
Theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ những trường hợp đặc biệt. Dưới đây là những quy định cụ thể:
+ Đối tượng được quyền thành lập doanh nghiệp: Mọi cá nhân, tổ chức có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đều được quyền thành lập doanh nghiệp.
+ Đối tượng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp: Một số trường hợp không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm:
- Cơ quan nhà nước, lực lượng vũ trang sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp nhằm thu lợi riêng.
- Cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp.
- Người chưa đủ năng lực hành vi dân sự hoặc đang chấp hành án hình sự, bị tạm giam.
- Các tổ chức không có tư cách pháp nhân hoặc thuộc diện bị cấm kinh doanh theo Bộ luật Hình sự.
+ Quy định về góp vốn và mua cổ phần: Tổ chức, cá nhân được phép góp vốn, mua cổ phần tại các doanh nghiệp, ngoại trừ:
- Cơ quan nhà nước, lực lượng vũ trang không được dùng tài sản công để góp vốn.
- Các đối tượng bị cấm theo Luật Cán bộ, công chức và Luật Phòng, chống tham nhũng.
Ngoài ra, khi đăng ký thành lập doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân cần cung cấp Phiếu lý lịch tư pháp nếu có yêu cầu từ Cơ quan đăng ký kinh doanh.
2. Quy định về số lượng thành viên Hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cao nhất trong công ty cổ phần. Theo Điều 154 Luật Doanh nghiệp 2020, số lượng thành viên và nhiệm kỳ của Hội đồng quản trị được quy định như sau:
+ Số lượng thành viên: Hội đồng quản trị có từ 03 đến 11 thành viên, số lượng cụ thể sẽ được quy định trong Điều lệ công ty.
+ Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị:
- Nhiệm kỳ tối đa là 05 năm. Thành viên có thể được bầu lại không giới hạn số nhiệm kỳ.
- Thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị chỉ được giữ vị trí tối đa 02 nhiệm kỳ liên tục.
+ Quy định khi nhiệm kỳ kết thúc: Nếu tất cả thành viên Hội đồng quản trị kết thúc nhiệm kỳ, họ vẫn giữ vai trò cho đến khi thành viên mới được bầu. Điều này có thể được điều chỉnh theo Điều lệ công ty.
3. Quy định về cơ cấu tổ chức Hội đồng quản trị
Cơ cấu tổ chức, tiêu chuẩn và điều kiện thành viên Hội đồng quản trị được quy định tại Điều 155 Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể:
+ Tiêu chuẩn thành viên Hội đồng quản trị:
- Không thuộc đối tượng bị cấm theo Điều 17 của Luật Doanh nghiệp.
- Có chuyên môn, kinh nghiệm quản trị kinh doanh hoặc lĩnh vực hoạt động của công ty.
- Được phép đảm nhận vị trí trong Hội đồng quản trị của nhiều công ty khác nhau.
- Trong doanh nghiệp nhà nước, thành viên không được có quan hệ gia đình với người quản lý công ty.
+ Tiêu chuẩn thành viên độc lập:
- Không làm việc hoặc nhận thù lao từ công ty, công ty mẹ, công ty con.
- Không có quan hệ gia đình với cổ đông lớn hoặc người quản lý công ty.
- Không sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp quá 01% cổ phần có quyền biểu quyết.
- Không từng là thành viên Hội đồng quản trị hoặc Ban kiểm soát trong 05 năm trước đó.
Nếu thành viên độc lập không đáp ứng đủ tiêu chuẩn, họ sẽ tự động mất tư cách và công ty phải bổ sung hoặc thay thế trong vòng 06 tháng.
Kết luận
Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định chi tiết và rõ ràng về quyền thành lập, quản lý doanh nghiệp cũng như cơ cấu tổ chức Hội đồng quản trị. Các doanh nghiệp cần nắm vững những quy định này để đảm bảo tuân thủ pháp luật, đồng thời xây dựng bộ máy quản lý hiệu quả.
Nếu bạn cần tư vấn thêm hoặc hỗ trợ về các thủ tục pháp lý liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp kịp thời.
Bài viết liên quan
21/11/2024
23/10/2024
18/11/2024
08/12/2024
12/01/2023
05/11/2024