Tăng vốn điều lệ công ty: Quy trình, phương thức và thời hạn thực hiện
Ngày 19/11/2024 - 09:11Tuy nhiên, quy trình này không chỉ đơn thuần là bổ sung tài sản mà còn ảnh hưởng lớn đến trách nhiệm pháp lý, cấu trúc tài chính và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Vậy tăng vốn điều lệ là gì? Các phương thức tăng vốn ra sao? Thời hạn góp vốn khi tăng vốn điều lệ là bao lâu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Tăng vốn điều lệ là gì?
Tăng vốn điều lệ là quá trình bổ sung vốn góp vào doanh nghiệp, nhằm tái cấu trúc nguồn vốn, tăng khả năng tài chính và trách nhiệm pháp lý của các thành viên/cổ đông. Hoạt động này giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi kinh doanh, nâng cao uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường.
Hiện nay, các loại hình doanh nghiệp có thể tăng vốn điều lệ bao gồm:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên.
- Công ty cổ phần.
- Công ty hợp danh.
Việc tăng vốn điều lệ trở nên phổ biến vì nó mang lại nhiều lợi ích thực tiễn, như cải thiện dòng tiền, tạo điều kiện vay vốn thuận lợi hơn, hoặc đáp ứng các yêu cầu pháp lý trong những lĩnh vực kinh doanh đặc thù. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý rằng quá trình này liên quan đến nhiều quy định pháp luật chặt chẽ và các thủ tục hành chính phức tạp.
2. Các phương thức tăng vốn điều lệ
Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, phương thức tăng vốn điều lệ sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là các cách thức áp dụng phổ biến:
2.1. Đối với công ty TNHH một thành viên
- Đầu tư thêm vốn từ chủ sở hữu: Chủ sở hữu bổ sung thêm vốn từ tài sản cá nhân của mình vào doanh nghiệp.
- Huy động vốn từ người khác: Doanh nghiệp có thể mời thêm người góp vốn. Khi đó, công ty TNHH một thành viên sẽ phải chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.
2.2. Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
- Tăng vốn góp của thành viên hiện tại: Các thành viên hiện hữu có thể bổ sung thêm phần vốn góp của mình.
- Tiếp nhận thành viên mới: Công ty chấp nhận sự tham gia của cá nhân/tổ chức khác vào việc góp vốn.
2.3. Đối với công ty cổ phần
Công ty cổ phần có nhiều cách để tăng vốn điều lệ, bao gồm:
- Chào bán cổ phần ra công chúng: Áp dụng đối với các doanh nghiệp đã niêm yết, việc chào bán phải tuân thủ quy định pháp luật về chứng khoán.
- Chào bán cổ phần riêng lẻ: Dành cho nhà đầu tư chiến lược hoặc cá nhân, tổ chức cụ thể. Quy trình này yêu cầu thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 5 ngày từ ngày có quyết định chào bán.
- Chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu: Doanh nghiệp phát hành thêm cổ phần và ưu tiên bán cho cổ đông hiện tại trong thời gian quy định.
2.4. Đối với công ty hợp danh
- Công ty hợp danh có thể tăng vốn điều lệ bằng cách tiếp nhận thêm thành viên góp vốn hoặc thành viên hợp danh.
- Tuy nhiên, theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán để huy động vốn.
3. Thời hạn góp vốn khi tăng vốn điều lệ
Căn cứ pháp lý
- Luật Doanh nghiệp 2020
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP (quy định về đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp).
Pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định cụ thể về thời hạn góp vốn khi tăng vốn điều lệ. Tuy nhiên, thời hạn góp vốn khi thành lập doanh nghiệp được quy định rõ ràng như sau:
3.1. Công ty cổ phần
Theo Khoản 1, Điều 113, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông phải góp đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp điều lệ công ty hoặc hợp đồng đăng ký mua cổ phần có quy định khác, thời hạn sẽ được áp dụng theo quy định này.
3.2. Công ty TNHH một thành viên
Khoản 2, Điều 75, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Chủ sở hữu công ty phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Thời gian này không bao gồm thời gian vận chuyển tài sản góp vốn hoặc thực hiện thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu tài sản.
3.3. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Theo Khoản 2, Điều 47, Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
3.4. Công ty hợp danh
Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn phải thực hiện đúng cam kết về số vốn góp và thời hạn theo quy định trong điều lệ công ty. Nếu vi phạm, thành viên đó phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (nếu có).
4. Quy trình đăng ký thay đổi vốn điều lệ
Theo Điều 51, Nghị định 01/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau khi tăng vốn điều lệ:
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thay đổi vốn điều lệ, bao gồm:
- Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
- Nghị quyết, quyết định và biên bản họp của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên/công ty hợp danh) hoặc Đại hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần).
- Văn bản chấp thuận của cơ quan đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài tham gia).
Nộp hồ sơ tại phòng đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở chính.
Thực hiện thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.
5. Kết luận
Tăng vốn điều lệ không chỉ là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, mà còn là trách nhiệm pháp lý cần thực hiện theo đúng quy định. Hiểu rõ các phương thức, thời hạn và thủ tục góp vốn sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và phát triển bền vững.
Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc tăng vốn điều lệ hoặc các vấn đề pháp lý liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia để được tư vấn chi tiết!
Bài viết liên quan
26/10/2024
31/10/2024
08/02/2023
06/05/2024
08/12/2024
17/11/2024