Thành viên góp vốn trong công ty hợp danh: Quy định, quyền và nghĩa vụ
Ngày 02/12/2024 - 02:12Vậy, thành viên góp vốn trong công ty hợp danh được quy định như thế nào? Họ có quyền và nghĩa vụ gì trong công ty? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Thành viên góp vốn là gì?
Theo Điều 177 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh là doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung, cùng kinh doanh dưới một tên chung. Bên cạnh các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn. Thành viên góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
Đặc điểm của thành viên góp vốn so với thành viên hợp danh bao gồm:
- Thành viên góp vốn không phải là yếu tố bắt buộc trong công ty hợp danh; có thể có hoặc không.
- Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã cam kết góp.
- Họ được chia lợi nhuận hằng năm tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp trong công ty.
- Thành viên góp vốn không được nhân danh công ty để kinh doanh, mà chỉ được phép kinh doanh nhân danh cá nhân hoặc người khác.
- Thành viên góp vốn có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác.
- Nếu không góp đủ vốn, số vốn chưa góp sẽ được coi là khoản nợ đối với công ty. Trong trường hợp này, thành viên có thể bị khai trừ khỏi công ty.
2. Quyền của thành viên góp vốn
Theo Điều 187 Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên góp vốn trong công ty hợp danh có các quyền sau:
- Tham gia họp và biểu quyết: Thành viên có quyền tham gia họp Hội đồng thành viên để thảo luận và biểu quyết các vấn đề liên quan đến việc sửa đổi Điều lệ công ty, các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, tổ chức lại hoặc giải thể công ty, và các nội dung khác có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của họ.
- Lợi nhuận và báo cáo tài chính: Thành viên góp vốn có quyền nhận lợi nhuận hằng năm tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp và được cung cấp báo cáo tài chính hằng năm của công ty. Họ cũng có quyền yêu cầu các thông tin về tình hình và kết quả kinh doanh từ Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc thành viên hợp danh.
- Chuyển nhượng phần vốn góp: Thành viên có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác, cũng như định đoạt phần vốn góp của mình bằng các hình thức như thừa kế, tặng cho, thế chấp hoặc cầm cố.
- Quyền khi công ty giải thể: Trong trường hợp công ty giải thể hoặc phá sản, thành viên góp vốn sẽ được chia một phần giá trị tài sản còn lại của công ty tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp.
Ngoài các quyền kể trên, thành viên góp vốn còn có các quyền khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.
3. Nghĩa vụ của thành viên góp vốn
Mặc dù có quyền lợi nhất định, thành viên góp vốn cũng phải thực hiện các nghĩa vụ sau:
- Chịu trách nhiệm về các khoản nợ: Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp. Điều này có nghĩa là họ không phải chịu trách nhiệm bằng tài sản cá nhân ngoài số vốn đã góp.
- Không tham gia quản lý công ty: Thành viên góp vốn không được tham gia vào việc quản lý công ty hoặc tiến hành công việc kinh doanh nhân danh công ty. Quyền quản lý và điều hành chủ yếu thuộc về các thành viên hợp danh.
- Tuân thủ quy định của công ty: Thành viên góp vốn phải tuân thủ Điều lệ, nội quy công ty và các quyết định của Hội đồng thành viên.
- Các nghĩa vụ khác: Ngoài các nghĩa vụ trên, thành viên góp vốn cũng phải thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.
4. Điều kiện để trở thành thành viên góp vốn
Để trở thành thành viên góp vốn trong công ty hợp danh, một cá nhân hoặc tổ chức phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Thành viên góp vốn phải là cá nhân hoặc tổ chức, ngoại trừ các đối tượng không được phép góp vốn vào doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
- Thành viên góp vốn phải được chấp thuận bởi Hội đồng thành viên của công ty hợp danh. Để thành viên mới được chấp nhận, ít nhất 2/3 số thành viên phải đồng ý.
- Thành viên góp vốn phải đóng góp đầy đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết, trong vòng 15 ngày kể từ khi được đồng ý góp vốn. Nếu không đóng góp đủ, phần vốn chưa góp sẽ được coi là khoản nợ đối với công ty, và có thể dẫn đến việc thành viên bị khai trừ khỏi công ty.
5. Hình thức và thủ tục cấp giấy chứng nhận phần vốn góp
Giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên công ty hợp danh sẽ được cấp khi các thành viên góp vốn đã đóng đủ số tiền cam kết. Giấy chứng nhận này bao gồm thông tin về công ty, thành viên góp vốn, giá trị phần vốn góp, quyền và nghĩa vụ của thành viên, và các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
Nếu công ty không cấp giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên góp vốn, công ty sẽ bị xử phạt theo quy định tại Nghị định 122/2021/NĐ-CP, với mức phạt tiền từ 30 triệu đến 50 triệu đồng.
Kết luận
Như vậy, thành viên góp vốn trong công ty hợp danh có quyền và nghĩa vụ rõ ràng được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020. Việc hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp thành viên góp vốn thực hiện quyền lợi của mình mà còn đảm bảo tuân thủ nghĩa vụ đối với công ty. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thành viên góp vốn trong công ty hợp danh, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng.
Bài viết liên quan
12/06/2024
19/11/2024
03/11/2024
28/01/2024
14/01/2023
11/12/2024