Vốn Điều Lệ và Vốn Pháp Định Khi Thành Lập Doanh Nghiệp
Ngày 30/11/2024 - 08:11Tuy nhiên, nhiều chủ sở hữu thường băn khoăn về các loại tài sản có thể dùng để góp vốn, cũng như sự khác biệt giữa vốn điều lệ và vốn pháp định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm này và những lưu ý pháp lý quan trọng trong quá trình góp vốn.
1. Vốn Điều Lệ Là Gì? Vốn Pháp Định Là Gì?
1.1. Khái Niệm Vốn Điều Lệ
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên hoặc chủ sở hữu cam kết góp khi thành lập doanh nghiệp. Đối với công ty cổ phần, vốn điều lệ là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua tại thời điểm thành lập.
Theo quy định tại khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ được xác định như sau:
- Công ty TNHH và công ty hợp danh: Tổng giá trị tài sản các thành viên đã góp hoặc cam kết góp.
- Công ty cổ phần: Tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập.
Mức Vốn Điều Lệ
Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu hoặc tối đa cho hầu hết các loại hình doanh nghiệp. Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định mức vốn dựa trên khả năng tài chính và mục tiêu kinh doanh. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc thành lập và vận hành doanh nghiệp.
Thời Hạn Góp Vốn Điều Lệ
- Công ty TNHH một thành viên, hai thành viên trở lên và công ty cổ phần: Chủ sở hữu phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
1.2. Khái Niệm Vốn Pháp Định
Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà doanh nghiệp phải có để được phép hoạt động trong một số ngành nghề cụ thể theo quy định pháp luật. Các ngành nghề này thường được quản lý chặt chẽ nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và đảm bảo an toàn cho khách hàng, như:
- Kinh doanh bảo hiểm.
- Chứng khoán.
- Ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác.
Mức Vốn Pháp Định
Mức vốn pháp định không phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Do đó, nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực yêu cầu vốn pháp định, mức vốn điều lệ phải tối thiểu bằng vốn pháp định.
Đảm Bảo Mức Vốn Pháp Định
Doanh nghiệp cần duy trì mức vốn pháp định trong suốt quá trình hoạt động. Điều này là bắt buộc để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo sự ổn định trong kinh doanh.
2. Phân Biệt Vốn Điều Lệ Và Vốn Pháp Định
Tiêu chí | Vốn điều lệ | Vốn pháp định |
---|---|---|
Định nghĩa | Tổng giá trị tài sản các thành viên, cổ đông cam kết góp khi thành lập doanh nghiệp. | Mức vốn tối thiểu pháp luật quy định để được phép hoạt động trong ngành nghề cụ thể. |
Cơ sở pháp lý | Quy định tại khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020. | Quy định trong các văn bản pháp luật chuyên ngành. |
Thời hạn góp vốn | Trong vòng 90 ngày kể từ khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Phải có đủ ngay từ khi bắt đầu hoạt động. |
Mức vốn | Không có giới hạn tối thiểu hoặc tối đa. | Cố định theo từng ngành nghề kinh doanh. |
3. Tài Sản Được Dùng Để Góp Vốn Vào Doanh Nghiệp
Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, các loại tài sản có thể góp vốn bao gồm:
+ Đồng Việt Nam.
+ Ngoại tệ tự do chuyển đổi.
+ Vàng.
+ Quyền sử dụng đất.
+ Quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
+ Tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam.
Như vậy, tài sản góp vốn phải có khả năng định giá và chuyển quyền sở hữu cho doanh nghiệp. Dưới đây là một số loại tài sản cụ thể thường được dùng để góp vốn:
- Tiền Mặt (Đồng Việt Nam): Tiền mặt là loại tài sản phổ biến và dễ sử dụng nhất khi góp vốn. Doanh nghiệp có thể sử dụng trực tiếp tiền mặt để phục vụ các hoạt động kinh doanh.
- Quyền Sử Dụng Đất: Chủ sở hữu có thể góp vốn bằng bất động sản như đất đai, nhà ở hoặc tòa nhà. Việc góp vốn bằng bất động sản đòi hỏi phải chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất cho doanh nghiệp.
- Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Các quyền sở hữu trí tuệ như quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng cũng có thể được sử dụng để góp vốn.
- Tài Sản Cố Định: Máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển cũng là những tài sản có thể góp vốn. Đây là những tài sản trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
4. Quy Định Về Định Giá Và Chuyển Quyền Sở Hữu Tài Sản Góp Vốn
4.1. Định Giá Tài Sản Góp Vốn
Tài sản góp vốn phải được định giá và thể hiện bằng Đồng Việt Nam. Việc định giá có thể được thực hiện theo hai cách:
- Tài sản góp vốn khi thành lập doanh nghiệp: Các thành viên hoặc tổ chức thẩm định giá định giá theo nguyên tắc đồng thuận.
- Tài sản góp vốn trong quá trình hoạt động: Hội đồng thành viên hoặc hội đồng quản trị sẽ thỏa thuận định giá hoặc thuê tổ chức thẩm định giá.
4.2. Chuyển Quyền Sở Hữu
Chủ sở hữu tài sản phải chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn cho doanh nghiệp. Việc chuyển quyền sở hữu được thực hiện theo quy định với từng loại tài sản:
- Tài sản có đăng ký quyền sở hữu: Phải làm thủ tục chuyển quyền sở hữu với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Tài sản không đăng ký quyền sở hữu: Việc chuyển giao được thực hiện bằng biên bản giao nhận tài sản giữa người góp vốn và doanh nghiệp.
5. Kết Luận
Việc hiểu rõ về vốn điều lệ, vốn pháp định và các quy định góp vốn là điều cần thiết để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và hiệu quả. Chủ sở hữu doanh nghiệp cần chú ý lựa chọn tài sản góp vốn phù hợp và tuân thủ các quy định về định giá, chuyển quyền sở hữu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến quy trình này, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý để đảm bảo quyền lợi của mình.
Bài viết liên quan
23/11/2024
21/02/2024
17/02/2024
31/10/2024
06/12/2024
06/12/2024