Các Loại Hình Doanh Nghiệp Và Quy Định Về Mở Tài Khoản Ngân Hàng
Ngày 26/11/2024 - 04:11Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp bao gồm hai thành phần chính: loại hình doanh nghiệp và tên riêng của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về các loại hình doanh nghiệp là vô cùng quan trọng đối với các tổ chức khi triển khai các hoạt động kinh doanh cũng như khi thực hiện các thủ tục hành chính, đặc biệt là trong việc mở tài khoản ngân hàng.
1. Các Loại Hình Doanh Nghiệp Được Công Nhận Theo Quy Định Mới Nhất
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay có bốn loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Các loại hình này đều có những đặc điểm pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau, tạo nên sự đa dạng và phù hợp với các mô hình kinh doanh khác nhau. Cụ thể, các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm:
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Bao gồm công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên. Đây là loại hình doanh nghiệp có số lượng thành viên giới hạn, với trách nhiệm tài chính được giới hạn trong phạm vi số vốn mà các thành viên đã góp.
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN): Là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, và chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Công ty cổ phần (CP): Là doanh nghiệp có vốn điều lệ chia thành các cổ phần, các cổ đông có thể chuyển nhượng cổ phần của mình. Loại hình này phù hợp với các doanh nghiệp có kế hoạch phát triển quy mô lớn và thu hút nhiều nguồn vốn.
Công ty hợp danh (HD): Là doanh nghiệp mà các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ của công ty và có quyền tham gia quản lý công ty.
Mỗi loại hình doanh nghiệp này sẽ có những đặc điểm pháp lý riêng biệt, ảnh hưởng đến cách thức tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp trong suốt quá trình kinh doanh.
2. Khi Mở Tài Khoản Tại Ngân Hàng, Doanh Nghiệp Có Cần Cung Cấp Thông Tin Về Loại Hình Doanh Nghiệp?
Một câu hỏi quan trọng mà nhiều doanh nghiệp mới thành lập thường thắc mắc là liệu khi mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng, có cần phải kê khai thông tin về loại hình doanh nghiệp hay không? Theo quy định tại Điều 13 Thông tư 23/2014/TT-NHNN, sửa đổi bởi Điều 1 Thông tư 16/2020/TT-NHNN, khi mở tài khoản ngân hàng, doanh nghiệp phải cung cấp đầy đủ thông tin về tổ chức của mình.
Thông tin cần cung cấp trong giấy đề nghị mở tài khoản bao gồm:
Tên giao dịch đầy đủ và viết tắt của doanh nghiệp: Đây là tên mà doanh nghiệp đã đăng ký với cơ quan chức năng và thường sẽ bao gồm loại hình doanh nghiệp. Ví dụ, công ty trách nhiệm hữu hạn sẽ có tên là "Công ty TNHH" hoặc "Công ty TNHH một thành viên" tùy thuộc vào loại hình cụ thể.
Địa chỉ trụ sở chính và địa chỉ giao dịch: Là thông tin về nơi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh chính thức.
Mã số thuế (nếu có): Doanh nghiệp cần cung cấp mã số thuế để ngân hàng có thể xác minh thông tin của tổ chức.
Thông tin về người đại diện hợp pháp của tổ chức: Bao gồm tên, chức vụ và thông tin liên quan đến người đại diện pháp lý của doanh nghiệp.
Với các thông tin này, ngân hàng có thể xác định rõ loại hình và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, từ đó giúp việc mở tài khoản và thực hiện các giao dịch tài chính diễn ra thuận lợi và hợp pháp.
3. Quyền Hạn Của Chủ Tài Khoản Thanh Toán Doanh Nghiệp
Chủ tài khoản thanh toán của doanh nghiệp có quyền sử dụng tài khoản của mình để thực hiện các giao dịch tài chính hợp pháp. Theo quy định tại Điều 5 Thông tư 23/2014/TT-NHNN, chủ tài khoản có quyền sử dụng số tiền trong tài khoản để thực hiện các lệnh thanh toán hợp lệ, đồng thời có quyền lựa chọn các phương thức thanh toán và dịch vụ thanh toán của ngân hàng.
Chủ tài khoản cũng có thể ủy quyền cho người khác sử dụng tài khoản thanh toán theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, họ còn có quyền yêu cầu tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán thực hiện các lệnh thanh toán và cung cấp thông tin về các giao dịch liên quan đến tài khoản của mình.
Các quyền này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch một cách hợp pháp và thuận lợi, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động kinh doanh.
4. Nghĩa Vụ Duy Trì Số Dư Tối Thiểu Trên Tài Khoản Thanh Toán
Một trong những nghĩa vụ quan trọng của chủ tài khoản thanh toán là duy trì số dư tối thiểu trên tài khoản, theo quy định của tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán. Mặc dù không có một mức số dư tối thiểu cụ thể được quy định, các tổ chức ngân hàng sẽ đưa ra yêu cầu này dựa trên các yếu tố cụ thể như loại hình doanh nghiệp, quy mô hoạt động, và các yêu cầu tài chính đặc thù.
Việc duy trì số dư tối thiểu giúp đảm bảo rằng các giao dịch tài chính của doanh nghiệp có thể được thực hiện suôn sẻ và không gặp phải các vấn đề phát sinh do thiếu hụt tiền trong tài khoản. Ngoài ra, việc tuân thủ quy định này còn giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phí phạt không mong muốn và đảm bảo tính linh hoạt trong các giao dịch.
Kết Luận
Việc hiểu rõ về các loại hình doanh nghiệp và các quy định pháp lý liên quan là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp khi tiến hành các thủ tục mở tài khoản ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính. Hãy đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý và cung cấp thông tin chính xác khi làm thủ tục mở tài khoản tại ngân hàng để đảm bảo sự thuận lợi trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Bài viết liên quan
21/01/2024
10/12/2024
09/05/2024
18/11/2024
10/01/2023
23/10/2024