Cho thuê chung cư có cần đăng ký kinh doanh không?
Ngày 01/12/2024 - 11:121. Định nghĩa nhà chung cư và các loại hình phổ biến
Nhà chung cư được hiểu là công trình nhà ở có từ 2 tầng trở lên, chia thành nhiều căn hộ. Mỗi căn hộ đều có lối đi chung, cầu thang chung, phần sở hữu riêng và phần sở hữu chung. Ngoài ra, các căn hộ trong chung cư còn sử dụng hệ thống công trình hạ tầng chung. Nhà chung cư có thể được xây dựng để ở hoặc sử dụng với mục đích hỗn hợp như vừa ở vừa kinh doanh.
2. Có cần đăng ký kinh doanh khi cho thuê chung cư không?
Việc cho thuê chung cư thường đặt ra câu hỏi liệu có cần phải đăng ký kinh doanh hay không. Theo khoản 1 Điều 2 Nghị định số 39/2007/NĐ-CP, cá nhân thực hiện hoạt động thương mại độc lập, thường xuyên không phải đăng ký kinh doanh nếu không thuộc nhóm "thương nhân" theo Luật Thương mại.
Các hoạt động không phải đăng ký kinh doanh bao gồm buôn bán vặt, buôn bán rong, bán quà vặt, cung cấp dịch vụ nhỏ lẻ. Tuy nhiên, hoạt động cho thuê chung cư không nằm trong nhóm này. Vì vậy, nếu việc cho thuê diễn ra thường xuyên, người cho thuê cần đăng ký kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp.
Theo Nghị định số 02/2022/NĐ-CP, cá nhân, hộ gia đình cho thuê bất động sản nhỏ lẻ, không thường xuyên có thể không cần thành lập doanh nghiệp. Như vậy, việc cho thuê chung cư chỉ phải đăng ký kinh doanh nếu hoạt động này diễn ra thường xuyên và quy mô lớn.
3. Tìm hiểu hợp đồng thuê chung cư mới nhất
Các nội dung bắt buộc trong hợp đồng thuê chung cư
Theo Điều 121 Luật Nhà ở 2014, hợp đồng thuê chung cư phải lập bằng văn bản và bao gồm các nội dung cơ bản sau:
- Thông tin của các bên tham gia: Họ tên, địa chỉ của người thuê và cho thuê.
- Thông tin về căn hộ: Diện tích, đặc điểm chung cư, phần sở hữu chung và riêng.
- Giá thuê và phương thức thanh toán: Cần ghi rõ giá thuê, thời hạn thuê và cách thức thanh toán.
- Thời gian giao nhận nhà: Quy định thời điểm bàn giao căn hộ.
- Quyền và nghĩa vụ các bên: Cụ thể hóa quyền lợi và trách nhiệm trong quá trình thuê nhà.
- Hiệu lực hợp đồng: Xác định ngày ký và thời điểm hợp đồng có hiệu lực.
Việc tuân thủ các nội dung này giúp tránh tranh chấp, đồng thời đảm bảo tính pháp lý của giao dịch.
Hợp đồng thuê chung cư có bắt buộc công chứng không?
Theo Điều 122 Luật Nhà ở 2014, không phải tất cả hợp đồng thuê chung cư đều bắt buộc công chứng:
- Trường hợp không bắt buộc công chứng: Các giao dịch cho thuê chung cư giữa cá nhân và tổ chức không yêu cầu công chứng, trừ khi các bên có thỏa thuận.
- Trường hợp cần công chứng: Nếu hợp đồng cho thuê có yêu cầu công chứng hoặc liên quan đến quyền sở hữu của Nhà nước, cần thực hiện tại tổ chức công chứng hoặc UBND xã/phường nơi có căn hộ.
Như vậy, việc công chứng hợp đồng thuê chung cư là không bắt buộc trừ khi có yêu cầu từ một trong các bên tham gia giao dịch.
Kết luận
Đối với những ai muốn cho thuê chung cư, việc hiểu rõ các quy định pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và tránh những rủi ro không đáng có. Đồng thời, khi lập hợp đồng thuê, cần tuân thủ đầy đủ các nội dung pháp lý để giao dịch diễn ra thuận lợi.
Bài viết liên quan
15/11/2024
09/01/2023
25/10/2024
30/11/2024
15/11/2024
21/01/2024