Dịch vụ công bố an toàn thực phẩm với Bộ y tế
Ngày 20/10/2024 - 03:10Việc quản lý chất lượng, an toàn của thực phẩm không chỉ là nhiệm vụ quan trọng đối với các cơ quan nhà nước mà còn là trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân kinh doanh trong ngành này. Theo Điều 6 của Nghị định số 15/2018/NĐ-CP, quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm, việc tổ chức hoặc cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm đều phải đăng ký bản công bố an toàn thực phẩm hoặc tự công bố thực phẩm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
1. Cơ sở pháp lý cho việc công bố an toàn thực phẩm
Việc công bố an toàn thực phẩm dựa trên các văn bản pháp luật sau:
- Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12: Đây là nền tảng pháp lý quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các sản phẩm thực phẩm được lưu hành trên thị trường.
- Nghị định số 15/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm, Nghị định này đưa ra các quy trình, thủ tục chi tiết mà các doanh nghiệp, tổ chức cần tuân thủ khi công bố sản phẩm thực phẩm.
2. Thẩm quyền giải quyết thủ tục công bố an toàn thực phẩm
Tùy thuộc vào loại thực phẩm, việc công bố sẽ được thực hiện tại các cơ quan nhà nước khác nhau:
- Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế: Chịu trách nhiệm đối với thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng.
- Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm – Sở Y tế: Xử lý các sản phẩm như nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Sở Công Thương: Quản lý các loại thực phẩm như bánh kẹo, dầu thực vật, sản phẩm bột mì, tinh bột.
- Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản – Sở Nông nghiệp: Chịu trách nhiệm với các sản phẩm nông sản như ngũ cốc, thịt, rau củ quả, chè, cà phê.
3. Điều kiện để công bố an toàn thực phẩm
Để được công bố an toàn thực phẩm, tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc kinh doanh cần đảm bảo:
- Phải có ngành nghề kinh doanh thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng theo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Phân loại sản phẩm theo dạng tự công bố hoặc đăng ký bản công bố sản phẩm:
Sản phẩm được phép tự công bố:
- Thực phẩm chế biến sẵn, bao gói sẵn.
- Phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến.
- Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
Sản phẩm bắt buộc phải đăng ký bản công bố:
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt.
- Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ từ 36 tháng tuổi trở xuống.
- Phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới hoặc không thuộc danh mục được phép sử dụng.
4. Hồ sơ công bố an toàn thực phẩm
Việc công bố an toàn thực phẩm có hai hình thức: tự công bố và đăng ký bản công bố. Mỗi loại sản phẩm sẽ yêu cầu hồ sơ khác nhau.
1. Hồ sơ đăng ký bản công bố
- Bản công bố sản phẩm.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm trong vòng 12 tháng từ phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn ISO 17025.
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of Free Sale) hoặc các giấy chứng nhận xuất khẩu (Certificate of Exportation) từ nước sản xuất (đối với sản phẩm nhập khẩu).
- Bằng chứng khoa học về công dụng của sản phẩm hoặc các thành phần cấu thành công dụng.
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (trường hợp cần thiết).
- Giấy chứng nhận GMP (Good Manufacturing Practice) đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe sản xuất trong nước.
2. Hồ sơ tự công bố
- Bản tự công bố thực phẩm.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Phiếu kiểm nghiệm sản phẩm, bao gồm các chỉ tiêu an toàn theo quy định của Bộ Y tế hoặc các quy chuẩn quốc tế.
Lưu ý: Tất cả các tài liệu phải được thể hiện bằng tiếng Việt. Nếu tài liệu bằng tiếng nước ngoài thì cần dịch thuật và công chứng.
5. Phí nhà nước và thời gian thực hiện
- Phí nhà nước:
- Đăng ký bản công bố sản phẩm: 1.500.000 VNĐ/sản phẩm.
- Tự công bố thực phẩm: 0 VNĐ.
- Thời gian thực hiện:
- Đăng ký bản công bố: 20–30 ngày làm việc.
- Tự công bố: 5–7 ngày làm việc.
6. Dịch vụ tư vấn công bố an toàn thực phẩm
Với kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn và hỗ trợ pháp lý, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ trọn gói và chuyên nghiệp cho khách hàng, bao gồm:
- Tư vấn pháp lý: Giải đáp các thắc mắc về điều kiện, hồ sơ và quy trình công bố an toàn thực phẩm.
- Kiểm tra hồ sơ: Đánh giá và hướng dẫn khách hàng chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác.
- Thực hiện thủ tục: Đại diện khách hàng nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xử lý tại cơ quan nhà nước. Chúng tôi sẽ thông báo ngay khi có kết quả hoặc các vấn đề phát sinh cần xử lý.
Câu hỏi thường gặp về thủ tục công bố an toàn thực phẩm
1. Tôi cần giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm trước khi tự công bố sản phẩm không?
Theo quy định, cơ sở sản xuất kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn không cần giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt cần giấy chứng nhận này, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
2. Tên sản phẩm kiểm nghiệm khác với tên khi tự công bố có ảnh hưởng gì không?
Nếu tên sản phẩm trên bản kiểm nghiệm khác với tên dự kiến công bố, bạn cần liên hệ trung tâm kiểm nghiệm để chỉnh sửa kết quả kiểm nghiệm sao cho đồng nhất với tên công bố.
3. Làm sao để biết phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn ISO 17025?
Bạn có thể kiểm nghiệm sản phẩm tại các phòng thí nghiệm được công nhận ISO 17025 như Viện kiểm nghiệm An toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 (Quatest 1).
Trên đây là các thông tin về thủ tục công bố an toàn thực phẩm. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Bài viết liên quan
13/12/2024
19/01/2024
23/10/2024
29/11/2024
21/10/2024
15/11/2024