Thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước có cần bằng đại học không?
Ngày 31/10/2024 - 01:101. Thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước không có bằng đại học được không?
Trong quy định về tiêu chuẩn và điều kiện của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước tại Điều 93 của Luật Doanh nghiệp 2020, không có yêu cầu cụ thể về bằng cấp đại học. Các tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thành viên Hội đồng thành viên bao gồm các yếu tố về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, và khả năng quản trị trong lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp đó, nhưng không quy định cụ thể rằng thành viên Hội đồng thành viên phải có bằng cấp đại học. Điều này cho phép sự linh hoạt trong việc lựa chọn thành viên dựa trên kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn.
Theo quy định này, các thành viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
Không thuộc đối tượng bị cấm: Thành viên Hội đồng thành viên không nằm trong các đối tượng bị cấm theo quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020. Đây là những trường hợp như: bị tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý doanh nghiệp, đang trong thời gian bị quản thúc hoặc cải tạo, hoặc đang là đối tượng điều tra hình sự.
Có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm: Thành viên Hội đồng thành viên cần có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc liên quan đến ngành nghề mà doanh nghiệp hoạt động. Điều này không nhất thiết yêu cầu phải có bằng đại học, nhưng kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn là yếu tố bắt buộc để giúp thành viên đóng góp một cách hiệu quả vào quản trị và điều hành doanh nghiệp.
Tính độc lập trong các mối quan hệ: Thành viên Hội đồng thành viên không được có quan hệ gia đình với các cá nhân có quyền lực trong doanh nghiệp như người đứng đầu cơ quan đại diện chủ sở hữu, giám đốc, tổng giám đốc, hoặc các thành viên khác của Hội đồng thành viên, nhằm tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính công bằng trong quá trình ra quyết định.
Không quản lý doanh nghiệp thành viên: Để đảm bảo tính khách quan trong quá trình quản lý và điều hành, thành viên Hội đồng thành viên không được là người quản lý của bất kỳ doanh nghiệp thành viên nào của công ty mẹ. Điều này giúp tránh tình trạng chồng chéo quyền lợi và bảo vệ tính toàn vẹn trong các quyết định của Hội đồng thành viên.
Khả năng kiêm nhiệm: Với vai trò quản lý, chỉ có Chủ tịch Hội đồng thành viên là không được phép giữ chức vụ quản lý trong các doanh nghiệp khác, trừ khi được cơ quan đại diện chủ sở hữu cho phép. Các thành viên khác của Hội đồng thành viên có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc hoặc Tổng giám đốc trong cùng công ty hoặc công ty không phải là thành viên của doanh nghiệp.
Uy tín và kinh nghiệm: Thành viên Hội đồng thành viên không được từng bị cách chức các vị trí quản lý cao cấp trong các doanh nghiệp nhà nước khác như Chủ tịch Hội đồng thành viên, giám đốc hoặc các chức danh tương đương.
Tuân thủ điều lệ công ty: Bên cạnh các yêu cầu luật định, thành viên Hội đồng thành viên cũng phải tuân thủ các quy định trong Điều lệ của công ty, nhằm bảo đảm sự phù hợp và tuân thủ các quy định nội bộ của doanh nghiệp.
Như vậy, trong trường hợp không có bằng đại học, cá nhân vẫn có thể trở thành thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước nếu đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và các điều kiện nêu trên. Việc không yêu cầu cụ thể về bằng cấp đại học nhưng lại chú trọng vào kinh nghiệm và khả năng thực tế giúp đảm bảo rằng các thành viên đều có thể đóng góp tối đa vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
2. Quyền và nghĩa vụ của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước
Theo quy định tại Điều 96 của Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước có nhiều quyền và nghĩa vụ quan trọng để tham gia vào quản trị và giám sát hoạt động của doanh nghiệp. Các quyền và nghĩa vụ này bao gồm:
Tham dự họp và tham gia biểu quyết: Các thành viên Hội đồng thành viên có quyền tham gia các cuộc họp của Hội đồng thành viên để thảo luận và biểu quyết các vấn đề quan trọng trong doanh nghiệp. Tại các cuộc họp này, họ có thể đưa ra quan điểm, đề xuất và tham gia quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên.
Quyền tra cứu tài liệu: Thành viên Hội đồng thành viên có quyền kiểm tra, xem xét các tài liệu quan trọng của doanh nghiệp, bao gồm sổ ghi chép các hợp đồng, báo cáo tài chính, biên bản họp và các giấy tờ khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty. Quyền này nhằm đảm bảo tính minh bạch và giúp các thành viên nắm rõ tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Các quyền và nghĩa vụ khác: Ngoài các quyền và nghĩa vụ cơ bản, thành viên Hội đồng thành viên còn có thể tham gia vào các hoạt động khác dựa trên Điều lệ công ty và Luật Doanh nghiệp, như giám sát hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp, tham gia vào quá trình tuyển chọn các vị trí quản lý, đề xuất chiến lược và chính sách phát triển của doanh nghiệp.
Với các quyền và nghĩa vụ quan trọng này, thành viên Hội đồng thành viên đóng vai trò tích cực trong quản lý doanh nghiệp nhà nước. Qua việc nắm quyền truy cập thông tin, tham gia biểu quyết và giám sát hoạt động của doanh nghiệp, họ giúp đảm bảo tính minh bạch, bền vững, và khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
3. Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước là bao lâu?
Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng thành viên doanh nghiệp nhà nước được quy định rõ tại khoản 3 Điều 91 của Luật Doanh nghiệp 2020. Theo quy định này:
Thời gian nhiệm kỳ: Thành viên Hội đồng thành viên, bao gồm cả Chủ tịch Hội đồng thành viên, có nhiệm kỳ không quá 05 năm. Đây là khoảng thời gian tiêu chuẩn để các thành viên thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của mình trong quản trị doanh nghiệp.
Khả năng tái bổ nhiệm: Sau khi hết nhiệm kỳ, thành viên Hội đồng thành viên có thể được tái bổ nhiệm, đảm bảo tính liên tục và ổn định trong quản lý. Điều này cho phép doanh nghiệp tiếp tục tận dụng kinh nghiệm và kiến thức của các thành viên đã quen thuộc với hoạt động của công ty.
Giới hạn số lần bổ nhiệm: Một cá nhân chỉ có thể được bổ nhiệm làm thành viên Hội đồng thành viên tối đa 02 nhiệm kỳ tại cùng một công ty, trừ trường hợp họ đã có trên 15 năm làm việc liên tục tại công ty trước khi được bổ nhiệm lần đầu. Quy định này nhằm đảm bảo sự đổi mới trong quản trị và tránh tình trạng thiếu sự đa dạng trong Hội đồng thành viên.
Với nhiệm kỳ được giới hạn và khả năng bổ nhiệm lại, quy định này đảm bảo sự linh hoạt, đa dạng và hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp nhà nước. Việc giới hạn số lần bổ nhiệm cũng khuyến khích sự tham gia của nhiều cá nhân với kỹ năng và quan điểm khác nhau trong quản trị, đồng thời đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong hoạt động của doanh nghiệp.
Bài viết liên quan
27/11/2024
04/02/2024
06/05/2024
29/10/2024
06/12/2024
11/11/2024