Thiếu tá quân đội, thiếu tá công an có hệ số lương là bao nhiêu?
Ngày 18/11/2024 - 07:111. Tiền lương và hệ số lương là gì?
Tiền lương và hệ số lương là những yếu tố quan trọng trong chính sách đãi ngộ của lực lượng vũ trang. Việc nắm rõ khái niệm và cách tính lương giúp đảm bảo quyền lợi và thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định pháp luật.
1.1. Tiền lương là gì?
Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương được hiểu là:
Số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động dựa trên thỏa thuận để thực hiện công việc. Tiền lương bao gồm:
- Mức lương theo công việc hoặc chức danh.
- Phụ cấp lương.
- Các khoản bổ sung khác.
Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng hoặc mức lương tối thiểu chung theo quy định.
Nguyên tắc bình đẳng: Người sử dụng lao động phải trả lương công bằng, không phân biệt giới tính hoặc các yếu tố khác đối với những lao động thực hiện công việc có giá trị tương đương.
1.2. Nguyên tắc trả lương
Theo Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, nguyên tắc trả lương được quy định cụ thể:
- Trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn: Người lao động sẽ nhận lương trực tiếp hoặc thông qua người được ủy quyền hợp pháp.
- Không can thiệp vào quyền sử dụng lương: Người sử dụng lao động không được ép buộc người lao động sử dụng tiền lương vào việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ do họ chỉ định.
Đối với cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang, nguyên tắc trả lương được bổ sung tại khoản 2 và khoản 3 Điều 3 Nghị định 204/2004/NĐ-CP:
- Trả lương gắn với nhiệm vụ và nguồn trả lương: Việc trả lương phải dựa trên kết quả nhiệm vụ và nguồn ngân sách của cơ quan, đơn vị.
- Chuyển đổi công việc: Nếu cán bộ, công chức thay đổi công việc hoặc chức vụ, mức lương sẽ được điều chỉnh và bảo lưu theo quy định trong thời gian cụ thể.
2. Cách tính lương sĩ quan quân đội và công an
Mức lương của lực lượng quân đội và công an được tính dựa trên mức lương cơ sở nhân với hệ số lương tương ứng. Quy định này được nêu rõ trong các văn bản pháp luật như Nghị định 204/2004/NĐ-CP và Thông tư 79/2019/TT-BQP.
2.1. Mức lương cơ sở hiện hành
Theo Nghị quyết 122/2020/QH14, mức lương cơ sở hiện hành là 1.490.000 đồng/tháng, được áp dụng từ ngày 1/7/2019. Đây là căn cứ để tính lương, phụ cấp quân hàm, trợ cấp và các khoản thu nhập khác của lực lượng vũ trang.
2.2. Công thức tính lương và phụ cấp
Các khoản thu nhập chính được tính như sau:
- Mức lương = Mức lương cơ sở × Hệ số lương.
- Mức phụ cấp quân hàm = Mức lương cơ sở × Hệ số phụ cấp quân hàm.
- Mức phụ cấp tính theo tỷ lệ % = (Mức lương + Phụ cấp chức vụ lãnh đạo + Phụ cấp thâm niên vượt khung) × Tỷ lệ % phụ cấp.
Ngoài ra, các khoản trợ cấp và phụ cấp khác như phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên cũng được tính theo mức lương cơ sở hoặc tỷ lệ phần trăm quy định.
3. Hệ số lương của thiếu tá công an, quân đội
Theo quy định tại Nghị định 204/2004/NĐ-CP và các văn bản liên quan, hệ số lương của từng cấp bậc trong lực lượng quân đội và công an được xác định cụ thể như sau:
Cấp bậc quân hàm | Hệ số lương | Mức lương năm 2023 (VND) |
---|---|---|
Đại tướng | 10.40 | 15.496.000 |
Thượng tướng | 9.80 | 14.602.000 |
Trung tướng | 9.20 | 13.708.000 |
Thiếu tướng | 8.60 | 12.814.000 |
Đại tá | 8.00 | 11.920.000 |
Thượng tá | 7.30 | 10.877.000 |
Trung tá | 6.60 | 9.834.000 |
Thiếu tá | 6.00 | 8.940.000 |
Đại úy | 5.40 | 8.046.000 |
Thượng úy | 5.00 | 7.450.000 |
3.1. Thiếu tá công an, quân đội
Hệ số lương của thiếu tá công an và thiếu tá quân đội là 6.00, tương ứng với mức lương hiện tại là 8.940.000 đồng/tháng. Mức lương này được áp dụng thống nhất trong các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang, bao gồm cả các ngành quân đội và công an.
3.2. Các khoản phụ cấp bổ sung
Ngoài mức lương chính, thiếu tá công an và quân đội còn được hưởng các khoản phụ cấp đặc thù như:
- Phụ cấp chức vụ: Tùy theo vị trí công tác.
- Phụ cấp thâm niên vượt khung: Được tính theo tỷ lệ phần trăm dựa trên thời gian công tác.
- Phụ cấp trách nhiệm: Áp dụng cho các vị trí đảm nhận trách nhiệm cao.
4. Ý nghĩa của chế độ tiền lương trong lực lượng vũ trang
Chế độ tiền lương và phụ cấp không chỉ phản ánh giá trị lao động của cán bộ, chiến sĩ mà còn thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến đời sống và công tác của lực lượng vũ trang. Việc xây dựng hệ thống lương rõ ràng, minh bạch góp phần:
- Động viên tinh thần: Tạo động lực cho cán bộ, chiến sĩ hoàn thành nhiệm vụ.
- Đảm bảo an sinh xã hội: Giúp họ ổn định cuộc sống, yên tâm công tác.
- Tăng cường kỷ luật và hiệu quả công việc: Thúc đẩy sự gắn bó lâu dài với ngành.
5. Kết luận
Việc tìm hiểu về hệ số lương thiếu tá công an, quân đội và cách tính lương giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chế độ đãi ngộ đối với lực lượng vũ trang. Đây không chỉ là vấn đề tài chính mà còn là sự tôn vinh những đóng góp quan trọng của các chiến sĩ trong việc bảo vệ an ninh, chủ quyền quốc gia. Với mức hệ số lương 6.00, thiếu tá công an, quân đội hiện nay nhận mức lương 8.940.000 đồng/tháng, chưa bao gồm các phụ cấp và trợ cấp khác. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc cái nhìn đầy đủ và chi tiết về vấn đề này.
Bài viết liên quan
11/12/2024
24/05/2024
04/12/2024
06/05/2024
26/01/2023
17/02/2024