Tìm Hiểu Về Hợp Đồng Thương Mại Và Các Trường Hợp Chấm Dứt Hợp Đồng
Ngày 23/11/2024 - 09:11Việc soạn thảo hợp đồng thương mại chặt chẽ, tuân thủ quy định pháp luật, và thực hiện đúng thỏa thuận là nền tảng giúp hạn chế tối đa các tranh chấp phát sinh. Đồng thời, việc hiểu rõ các trường hợp chấm dứt hợp đồng cũng góp phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm hợp đồng thương mại, các trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại và phân tích qua những ví dụ thực tế.
1. Khái niệm hợp đồng thương mại và chấm dứt hợp đồng thương mại
1.1. Hợp đồng thương mại là gì?
Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng dân sự được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Từ khái niệm này, hợp đồng thương mại được hiểu là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực kinh doanh thương mại. Đặc điểm quan trọng nhất là ít nhất một trong các bên của hợp đồng phải là thương nhân.
Hợp đồng thương mại thường được phân loại theo ba nhóm chính:
- Hợp đồng mua bán hàng hóa: Bao gồm hợp đồng mua bán hàng hóa trong nước, hợp đồng xuất nhập khẩu, hợp đồng tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập và hợp đồng mua bán qua Sở giao dịch hàng hóa.
- Hợp đồng cung ứng dịch vụ: Các hợp đồng cung cấp dịch vụ thương mại như xúc tiến thương mại, trung gian thương mại, dịch vụ tài chính, bảo hiểm, hoặc du lịch.
- Hợp đồng liên quan đến đầu tư thương mại: Bao gồm hợp đồng giao nhận thầu xây dựng, chuyển nhượng dự án khu đô thị, hoặc các dự án nhà ở, công nghiệp.
1.2. Chấm dứt hợp đồng thương mại là gì?
Chấm dứt hợp đồng thương mại được hiểu là việc kết thúc hoặc ngừng thực hiện quyền và nghĩa vụ giữa các bên đã được xác lập trước đó trong hợp đồng. Khi hợp đồng chấm dứt, bên có nghĩa vụ sẽ không phải tiếp tục thực hiện các nghĩa vụ và bên có quyền cũng không thể yêu cầu bên có nghĩa vụ tiếp tục thực hiện nữa.
2. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại theo quy định pháp luật
Theo Điều 422 Bộ luật Dân sự năm 2015, các trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại bao gồm:
2.1. Chấm dứt hợp đồng do các nghĩa vụ đã được hoàn thành
Đây là trường hợp lý tưởng nhất khi các bên trong hợp đồng đều thực hiện đầy đủ, đúng thời hạn và đạt được mục tiêu như thỏa thuận ban đầu. Hợp đồng thương mại, vốn là hợp đồng song vụ, đòi hỏi tất cả các bên phải hoàn thành nghĩa vụ của mình để hợp đồng được coi là đã chấm dứt.
Ví dụ thực tiễn: Công ty A ký hợp đồng mua thép xây dựng với Công ty B. Theo hợp đồng, Công ty B phải cung cấp đầy đủ 100 tấn thép đạt tiêu chuẩn chất lượng trong 30 ngày kể từ ngày ký kết. Đồng thời, Công ty A phải thanh toán đầy đủ số tiền khi nhận đủ hàng. Sau khi cả hai bên hoàn thành đúng nghĩa vụ của mình (Công ty A nhận hàng và thanh toán, Công ty B giao hàng đúng chất lượng), hợp đồng giữa hai bên được chấm dứt.
2.2. Chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận của các bên
Hợp đồng thương mại là sự thỏa thuận giữa các bên, do đó, các bên cũng có quyền thỏa thuận chấm dứt hợp đồng. Thỏa thuận này có thể được thực hiện dù nghĩa vụ trong hợp đồng chưa hoàn tất. Tuy nhiên, các bên cần thống nhất về các vấn đề phát sinh từ việc chấm dứt hợp đồng như bồi thường, xử lý hậu quả pháp lý, v.v.
Lưu ý: Trong trường hợp pháp luật quy định hợp đồng không được phép chấm dứt theo thỏa thuận (ví dụ hợp đồng có lợi ích của bên thứ ba), các bên cần tuân thủ quy định.
Ví dụ thực tiễn: Anh C ký hợp đồng gia công đồ gỗ nội thất với Công ty D. Sau khi hợp đồng được ký kết, anh C đề nghị chấm dứt hợp đồng do không còn nhu cầu sử dụng sản phẩm. Công ty D đồng ý vì chưa tiến hành sản xuất, và cả hai bên thống nhất không có bất kỳ yêu cầu bồi thường nào. Trong trường hợp này, việc chấm dứt hợp đồng là hợp pháp.
2.3. Chấm dứt hợp đồng do một bên chết hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại
Khi quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng gắn liền với nhân thân của một cá nhân hoặc pháp nhân mà cá nhân đó chết hoặc pháp nhân đó chấm dứt hoạt động, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt.
Ví dụ thực tiễn: Công ty X ký hợp đồng với bà M để cung cấp dịch vụ tư vấn độc quyền. Tuy nhiên, trước khi thực hiện hợp đồng, bà M qua đời. Vì hợp đồng gắn liền với năng lực và nhân thân của bà M, nên hợp đồng được coi là chấm dứt.
2.4. Chấm dứt hợp đồng khi bị hủy bỏ hoặc đơn phương chấm dứt
Hợp đồng có thể bị hủy bỏ hoặc đơn phương chấm dứt trong các trường hợp sau:
- Một bên vi phạm điều khoản quan trọng trong hợp đồng.
- Đối tượng của hợp đồng không còn khả năng thực hiện (ví dụ tài sản bị mất, công việc không còn thực tế).
- Hoàn cảnh thay đổi cơ bản làm hợp đồng không thể tiếp tục thực hiện.
Ví dụ thực tiễn: Công ty Z ký hợp đồng cung cấp nguyên liệu sản xuất cho Công ty Y. Trong hợp đồng, hai bên thỏa thuận rằng nếu Công ty Z giao hàng không đúng chất lượng thì Công ty Y có quyền hủy bỏ hợp đồng mà không phải bồi thường. Sau khi Công ty Z giao hàng không đạt tiêu chuẩn, Công ty Y đã hủy hợp đồng theo đúng thỏa thuận.
3. Một số lưu ý khi chấm dứt hợp đồng thương mại
- Các bên cần tuân thủ đúng quy định pháp luật khi chấm dứt hợp đồng để tránh phát sinh tranh chấp không đáng có.
- Trong trường hợp chấm dứt do thỏa thuận, cần lập văn bản rõ ràng về nội dung thỏa thuận để tránh các mâu thuẫn sau này.
- Khi hợp đồng bị hủy bỏ, các bên không còn trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng, nhưng vẫn phải giải quyết các hậu quả liên quan.
Kết luận
Hiểu rõ khái niệm và các trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại không chỉ giúp các bên thực hiện đúng quy định pháp luật mà còn góp phần đảm bảo quyền lợi và giảm thiểu rủi ro. Việc thực hiện hợp đồng và chấm dứt đúng cách là yếu tố quan trọng giúp xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ kinh doanh bền vững.
Bài viết liên quan
10/05/2024
22/10/2024
10/05/2024
05/05/2024
04/01/2023
14/11/2024