Trường hợp chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự thi hành án như thế nào?
Ngày 15/11/2024 - 02:111. Cơ sở pháp lý về chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự
Việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án được quy định chủ yếu tại Điều 54 Luật Thi hành án dân sự. Điều khoản này đưa ra các trường hợp cụ thể khi quyền hoặc nghĩa vụ thi hành án có thể được chuyển giao, bao gồm:
- Người phải thi hành án hoặc người được thi hành án là cá nhân qua đời.
- Cơ quan, tổ chức bị giải thể, hợp nhất, chia tách, hoặc sáp nhập.
- Doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi loại hình kinh doanh.
Ngoài ra, để đảm bảo quyền tự do định đoạt của các đương sự, pháp luật cho phép họ thỏa thuận chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án cho bên thứ ba. Tuy nhiên, các thỏa thuận này phải tuân thủ các điều kiện cụ thể nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân khác.
Các văn bản pháp luật hướng dẫn chi tiết về chuyển giao quyền, nghĩa vụ thi hành án bao gồm:
- Thông tư liên tịch số 11/2016/TTLT-BTP-TANDTC-VKSNDTC, ngày 01/8/2016.
- Nghị định số 62/2015/NĐ-CP, ngày 18/7/2015.
- Nghị định số 33/2020/NĐ-CP, ngày 17/3/2020.
2. Các trường hợp cụ thể trong chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án
2.1 Chuyển giao khi cá nhân qua đời
Khi cá nhân là người được thi hành án hoặc người phải thi hành án qua đời, quyền và nghĩa vụ thi hành án của họ sẽ được chuyển giao cho người thừa kế.
- Theo quy định tại Điều 54 Luật Thi hành án dân sự, người thừa kế sẽ thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan theo quy định của pháp luật về thừa kế.
- Khoản 1 Điều 15 Nghị định số 62/2015/NĐ-CP quy định: nếu người phải thi hành án đã qua đời nhưng tài sản vẫn do người khác quản lý hoặc sử dụng, cơ quan thi hành án dân sự sẽ yêu cầu giao lại tài sản đó cho người được thi hành án trong vòng 30 ngày. Nếu không thực hiện, cơ quan thi hành án sẽ tiến hành cưỡng chế.
2.2 Chuyển giao khi tổ chức giải thể, sáp nhập, chia tách
Khi một tổ chức bị giải thể hoặc chia tách:
- Trách nhiệm thi hành án thuộc về tổ chức kế thừa quyền và nghĩa vụ của tổ chức bị giải thể. Trường hợp giải thể trái pháp luật, cơ quan ra quyết định giải thể phải chịu trách nhiệm thực hiện phần nghĩa vụ thi hành án tương ứng.
- Đối với tổ chức bị sáp nhập, quyền và nghĩa vụ thi hành án sẽ được chuyển giao cho tổ chức nhận sáp nhập.
2.3 Chuyển giao khi phá sản
Trường hợp phá sản, quyền và nghĩa vụ thi hành án sẽ được thực hiện theo phán quyết của Tòa án về việc phá sản doanh nghiệp. Việc này được xử lý dựa trên nguyên tắc phân chia tài sản phá sản để đảm bảo quyền lợi của các chủ nợ theo quy định pháp luật về phá sản.
2.4 Chuyển giao khi doanh nghiệp chuyển đổi loại hình
Theo Điểm b Khoản 2 Điều 54 Luật Thi hành án dân sự, khi doanh nghiệp chuyển đổi loại hình thành công ty cổ phần, các quyền và nghĩa vụ thi hành án chưa thực hiện trước đó sẽ tiếp tục được thực hiện bởi doanh nghiệp mới.
2.5 Thỏa thuận chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án
Pháp luật cho phép các đương sự thỏa thuận chuyển giao quyền hoặc nghĩa vụ thi hành án cho bên thứ ba. Tuy nhiên, theo Nghị định số 33/2020/NĐ-CP, việc này phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Không ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
- Thỏa thuận phải được lập thành văn bản, có chữ ký xác nhận của các bên liên quan.
- Người chuyển giao quyền thi hành án phải thông báo cho cơ quan thi hành án và người phải thi hành án.
Đặc biệt:
- Việc chuyển giao quyền thi hành án không cần sự đồng ý của người phải thi hành án, trừ khi có quy định hoặc thỏa thuận khác.
- Đối với nghĩa vụ thi hành án, sự đồng ý của người được thi hành án là bắt buộc.
3. Quy trình thực hiện chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án
Ra quyết định thi hành án mới:
Khi quyền hoặc nghĩa vụ thi hành án được chuyển giao, Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự sẽ ra quyết định mới thay thế cho quyết định trước đó, phù hợp với cá nhân hoặc tổ chức nhận chuyển giao.
Xử lý các tài sản liên quan:
- Nếu nghĩa vụ thi hành án liên quan đến tài sản, chấp hành viên sẽ tổ chức bàn giao hoặc cưỡng chế bàn giao tài sản đó theo quy định pháp luật.
- Trong trường hợp cần thiết, tài sản sẽ được định giá và xử lý qua hình thức bán đấu giá.
Thông báo và thực hiện:
- Các bên liên quan sẽ được thông báo bằng văn bản về việc chuyển giao.
- Thời hạn 30 ngày thường được áp dụng để các bên thực hiện các nghĩa vụ liên quan.
4. Quy định về định giá tài sản trong thi hành án
Trong một số trường hợp, định giá lại tài sản là cần thiết để đảm bảo quyền lợi các bên. Theo Điều 98 Luật Thi hành án dân sự, chấp hành viên có trách nhiệm tiến hành định giá trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được yêu cầu của đương sự và tài liệu chứng minh có thay đổi giá trị tài sản.
- Chi phí định giá sẽ do người yêu cầu chịu.
- Kết quả định giá sẽ là căn cứ để yêu cầu nộp tiền hoặc tổ chức bán đấu giá tài sản.
Nếu đương sự không thực hiện nghĩa vụ trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận thông báo, tài sản sẽ được bán đấu giá để thi hành án. Số tiền thu được sẽ được phân chia theo tỷ lệ lợi ích của các bên liên quan.
5. Kết luận
Việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án dân sự là một quá trình phức tạp nhưng cần thiết để bảo đảm quyền lợi của các đương sự trong mọi trường hợp pháp lý. Các quy định hiện hành trong Luật Thi hành án dân sự, Nghị định số 62/2015/NĐ-CP, Nghị định số 33/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan đã tạo cơ sở pháp lý rõ ràng, giúp quá trình này diễn ra minh bạch và hiệu quả.
Để đảm bảo việc chuyển giao đúng quy định, các cá nhân, tổ chức cần nắm vững các nguyên tắc pháp luật, đồng thời chủ động phối hợp với cơ quan thi hành án khi phát sinh các trường hợp liên quan đến chuyển giao quyền và nghĩa vụ thi hành án.
Bài viết liên quan
26/11/2024
13/11/2024
25/11/2024
05/05/2024
31/10/2024
06/02/2024