Dịch vụ tư vấn chi phí quản lý doanh nghiệp theo Thông tư 133 như thế nào?
Ngày 23/10/2024 - 08:10Theo Thông tư 133, các chi phí này không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả mà còn có tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh và việc tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí quản lý doanh nghiệp và các phân loại chi phí theo Thông tư 133/2016/TT-BTC.
1. Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?
Chi phí quản lý doanh nghiệp đại diện cho những khoản chi phí không trực tiếp liên quan đến sản xuất nhưng cần thiết để duy trì hoạt động quản lý và điều hành doanh nghiệp. Các khoản chi phí này bao gồm:
- Chi phí nhân viên quản lý: Tiền lương, tiền công, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và kinh phí công đoàn của nhân viên thuộc bộ phận quản lý.
- Chi phí vật liệu văn phòng: Chi phí vật liệu, văn phòng phẩm, và các dụng cụ lao động phục vụ công tác quản lý.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ): Khấu hao các tài sản cố định dùng trong hoạt động quản lý, như tòa nhà văn phòng, máy móc thiết bị quản lý.
- Chi phí thuê đất, thuế môn bài: Các khoản chi phí thuê đất, trả thuế môn bài cho doanh nghiệp.
- Chi phí dự phòng: Dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi hoặc nợ xấu.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài: Bao gồm điện, nước, bảo hiểm tài sản, dịch vụ thuê ngoài khác phục vụ công tác quản lý.
- Chi phí khác bằng tiền: Các khoản chi phí phát sinh như chi phí tiếp khách, tổ chức hội nghị khách hàng.
Chi phí quản lý doanh nghiệp không được khấu trừ trực tiếp trong tính thuế thu nhập doanh nghiệp, nhưng nếu có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ và được hạch toán đúng theo Chế độ Kế toán, chi phí này sẽ được điều chỉnh trong quyết toán thuế.
2. Phân loại chi phí quản lý doanh nghiệp theo Thông tư 133
Theo quy định tại Thông tư 133/2016/TT-BTC, các loại chi phí quản lý doanh nghiệp được phân chia thành các mục cụ thể như sau:
- Chi phí lương nhân viên quản lý: Bao gồm tất cả các khoản chi phí liên quan đến tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp của Ban Giám đốc và nhân viên quản lý tại các phòng ban.
- Chi phí vật liệu quản lý: Các chi phí cho văn phòng phẩm, vật liệu bảo dưỡng tài sản cố định, dụng cụ lao động.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định: Bao gồm khấu hao các tài sản dùng cho công tác quản lý như nhà cửa, phương tiện vận tải, máy móc.
- Chi phí thuê ngoài: Bao gồm các chi phí liên quan đến dịch vụ thuê ngoài như điện, nước, dịch vụ kỹ thuật, và các khoản chi trả cho nhà thầu phụ.
- Chi phí bằng tiền khác: Các khoản chi phí khác bằng tiền như chi phí công tác, tổ chức hội nghị, chi phí cho lao động nữ.
3. Chi tiết về từng loại chi phí quản lý doanh nghiệp
Mỗi loại chi phí quản lý doanh nghiệp cần được phân tích và theo dõi chi tiết để đảm bảo hạch toán đúng quy định. Cụ thể, Thông tư 133/2016/TT-BTC quy định rõ các loại chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm:
- Chi phí nhân viên quản lý: Các khoản chi trả cho nhân viên thuộc bộ phận quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả tiền lương, bảo hiểm và phụ cấp.
- Chi phí vật liệu văn phòng: Bao gồm các khoản chi phí văn phòng phẩm, vật liệu bảo dưỡng tài sản cố định, dụng cụ văn phòng.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định: Khấu hao cho các tài sản cố định phục vụ cho công tác quản lý chung.
- Chi phí thuê ngoài: Các dịch vụ thuê ngoài liên quan đến việc quản lý doanh nghiệp như dịch vụ vệ sinh, bảo trì, và các dịch vụ tài chính.
- Chi phí dự phòng: Liên quan đến dự phòng cho các khoản nợ khó thu, dự phòng phải trả và các khoản dự phòng khác.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài: Phục vụ cho hoạt động quản lý doanh nghiệp, bao gồm cả chi phí thuê tài sản cố định và các dịch vụ từ bên ngoài.
- Chi phí khác: Các chi phí khác phát sinh trong quá trình quản lý, chẳng hạn như chi phí tiếp khách, tổ chức hội thảo, và các khoản chi khác.
4. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tài khoản 642 là tài khoản ghi nhận chi phí quản lý doanh nghiệp theo quy định tại Thông tư 133/2016/TT-BTC. Đây là tài khoản quan trọng trong việc ghi nhận và hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp. Tài khoản này được chia thành:
- 6421 – Chi phí bán hàng: Ghi nhận các khoản chi phí liên quan đến việc bán hàng và dịch vụ.
- 6422 – Chi phí quản lý doanh nghiệp: Ghi nhận các khoản chi phí liên quan đến việc quản lý điều hành doanh nghiệp, bao gồm cả các chi phí dịch vụ mua ngoài, khấu hao tài sản cố định và các chi phí nhân viên quản lý.
Tài khoản 642 không có số dư cuối kỳ và toàn bộ chi phí phát sinh sẽ được chuyển sang tài khoản xác định kết quả kinh doanh.
Kết luận: Chi phí quản lý doanh nghiệp là một phần không thể thiếu trong hoạt động của mọi doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và hạch toán chính xác các chi phí này sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt tài chính, tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Bài viết liên quan
24/11/2024
03/12/2024
19/01/2024
23/10/2024
30/11/2024
04/04/2023