Điều kiện kinh doanh hàng miễn thuế: Quy định và yêu cầu cần biết
Ngày 29/11/2024 - 04:11Để hoạt động trong lĩnh vực này, các doanh nghiệp cần nắm vững các điều kiện kinh doanh và các quy định liên quan. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các điều kiện kinh doanh hàng miễn thuế, cũng như các quy định liên quan đến việc mở cửa hàng miễn thuế tại Việt Nam.
1. Cửa hàng miễn thuế là gì?
Cửa hàng miễn thuế, hay còn gọi là Duty-free shop, là nơi bán các sản phẩm không chịu thuế tại quốc gia nơi cửa hàng hoạt động. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm của loại cửa hàng này. Theo quy định tại Điều 3 Nghị định số 68/2016/NĐ-CP, cửa hàng miễn thuế là địa điểm lưu trữ và bán hàng hóa có nguồn gốc nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước, phục vụ đối tượng được hưởng chính sách ưu đãi thuế.
Thông thường, cửa hàng miễn thuế được đặt tại các khu vực như sân bay quốc tế, cảng biển, hoặc tàu ga. Ví dụ tại Việt Nam, bạn có thể dễ dàng tìm thấy cửa hàng miễn thuế tại sân bay Nội Bài (Hà Nội) hay sân bay Tân Sơn Nhất (TP.HCM).
2. Quy định về điều kiện kinh doanh hàng miễn thuế
Theo Nghị định số 68/2016/NĐ-CP, các điều kiện kinh doanh hàng miễn thuế được quy định cụ thể như sau:
Vị trí cửa hàng miễn thuế:
- Được đặt tại khu vực cách ly của cửa khẩu quốc tế, cảng biển loại 1, khu vực hạn chế của cảng hàng không dân dụng quốc tế, hoặc trên các tàu bay quốc tế của các hãng hàng không Việt Nam.
- Cửa hàng phải có kho chứa hàng miễn thuế, và kho này phải nằm trong khu vực cách ly hoặc các khu vực hoạt động hải quan.
Yêu cầu về phần mềm và hệ thống giám sát:
- Cửa hàng miễn thuế phải có phần mềm quản lý lưu giữ, kết xuất dữ liệu trực tuyến cho cơ quan hải quan. Dữ liệu này bao gồm tên hàng, số lượng, và tình trạng của hàng hóa.
- Hệ thống camera giám sát phải kết nối trực tuyến với cơ quan hải quan, đảm bảo ghi lại mọi hoạt động trong cửa hàng suốt 24 giờ mỗi ngày, lưu trữ hình ảnh tối thiểu 06 tháng.
Do đó, để được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hàng miễn thuế, các doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ các điều kiện trên.
3. Hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế
Theo Nghị định 100/2020/NĐ-CP, các loại hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế bao gồm:
- Hàng hóa tạm nhập khẩu từ nước ngoài hoặc khu phi thuế quan, không thuộc danh mục cấm nhập khẩu.
- Hàng hóa nội địa được phép lưu thông theo quy định của pháp luật Việt Nam, cũng như không thuộc danh mục cấm xuất khẩu hoặc tạm ngừng xuất khẩu.
Hàng hóa được bán tại cửa hàng miễn thuế phải được cơ quan hải quan giám sát và quản lý, bảo đảm không vi phạm các quy định về xuất nhập khẩu.
Một số sản phẩm đặc biệt như thuốc lá, rượu, bia phải dán tem "VIET NAM DUTY NOT PAID" trước khi được bày bán. Ngoài ra, các sản phẩm hỏng, vỡ, hết hạn sử dụng phải được tiêu hủy theo quy định.
4. Quy định về mở rộng, thu hẹp, di chuyển hoặc chuyển quyền sở hữu cửa hàng miễn thuế
Doanh nghiệp khi muốn thay đổi quy mô hoặc quyền sở hữu cửa hàng miễn thuế cần thực hiện các thủ tục sau:
- Mở rộng, thu hẹp hoặc di chuyển cửa hàng: Cần có văn bản yêu cầu và sơ đồ vùng thay đổi.
- Chuyển quyền sở hữu cửa hàng: Doanh nghiệp nhận chuyển quyền sở hữu cần chuẩn bị đơn đề nghị và bản sao hợp đồng liên quan.
Các thủ tục này phải được thực hiện đúng quy trình theo quy định tại Điều 4 và Điều 9 Nghị định số 68/2016/NĐ-CP, với hồ sơ cần thiết phải nộp cho cơ quan quản lý.
Kết luận
Kinh doanh hàng miễn thuế là một ngành nghề có yêu cầu cao về quy định và điều kiện pháp lý. Các doanh nghiệp muốn mở cửa hàng miễn thuế cần phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện về vị trí, quản lý hàng hóa, cũng như các yêu cầu về phần mềm và hệ thống giám sát. Việc nắm vững các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tránh được các rủi ro pháp lý.
Bài viết liên quan
27/10/2024
20/10/2024
01/03/2024
05/05/2024
07/12/2024
06/12/2024