Người quản lý doanh nghiệp nhà nước có được là công chức hay viên chức không?
Ngày 22/10/2024 - 03:101. Người quản lý doanh nghiệp nhà nước là ai?
Trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ doanh nghiệp nhà nước là gì để biết người quản lý doanh nghiệp nhà nước là ai. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp nhà nước được định nghĩa là những doanh nghiệp do Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết. Cụ thể, theo Điều 88 của Luật này, doanh nghiệp nhà nước được chia thành hai loại chính:
Doanh nghiệp do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, bao gồm:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, là công ty mẹ trong tập đoàn kinh tế nhà nước hoặc tổng công ty nhà nước.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên độc lập do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ.
Doanh nghiệp do Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết, bao gồm:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
- Các công ty này có thể là công ty mẹ trong một tập đoàn kinh tế hoặc tổng công ty nhà nước, hoặc là các công ty độc lập.
Như vậy, doanh nghiệp nhà nước không chỉ bao gồm các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ toàn bộ vốn, mà còn bao gồm những doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ phần lớn cổ phần.
Người quản lý doanh nghiệp nhà nước là ai?
Theo Nghị định 159/2020/NĐ-CP, người quản lý doanh nghiệp nhà nước bao gồm các cá nhân nắm giữ các chức danh lãnh đạo quan trọng trong doanh nghiệp, cụ thể:
- Chủ tịch Hội đồng thành viên
- Chủ tịch công ty (đối với doanh nghiệp không có Hội đồng thành viên)
- Thành viên Hội đồng thành viên
- Tổng giám đốc
- Giám đốc
- Phó tổng giám đốc
- Phó giám đốc
- Kế toán trưởng
Ngoài ra, trong các doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết, người đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp cũng là người quản lý và được gọi là người đại diện phần vốn nhà nước.
2. Công chức, viên chức có được giữ chức vụ quản lý doanh nghiệp nhà nước không?
Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm, vì công chức và viên chức là những người làm việc trong cơ quan nhà nước, và việc họ có thể giữ các vị trí quản lý trong doanh nghiệp nhà nước hay không sẽ ảnh hưởng đến quy trình bổ nhiệm và tổ chức quản lý.
2.1. Khái niệm công chức, viên chức
Công chức là người được tuyển dụng, bổ nhiệm vào ngạch, chức vụ, chức danh trong các cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, các tổ chức chính trị - xã hội, và hưởng lương từ ngân sách nhà nước. (Điều 4, Luật Cán bộ, công chức 2008 và sửa đổi tại Luật Cán bộ, công chức và viên chức 2019).
Viên chức là người được tuyển dụng theo chế độ hợp đồng làm việc, làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập, và hưởng lương từ quỹ lương của đơn vị sự nghiệp đó. (Điều 2, Luật Viên chức 2010).
2.2. Công chức, viên chức có quyền quản lý doanh nghiệp nhà nước không?
Theo quy định tại Điểm b, Khoản 2, Điều 17, Luật Doanh nghiệp 2020, cán bộ, công chức, viên chức không có quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này cũng được cụ thể hơn trong Luật Phòng chống tham nhũng 2018, rằng người có chức vụ, quyền hạn trong cơ quan nhà nước không được phép tham gia quản lý hoặc điều hành doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, hoặc hợp tác xã.
Như vậy, công chức và viên chức không được phép quản lý doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân.
Cụ thể hơn, theo Khoản 1, Điều 93, Luật Doanh nghiệp 2020, công chức và viên chức không được phép giữ các chức vụ như Thành viên Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Tổng giám đốc, Giám đốc của doanh nghiệp nhà nước. Điều này có nghĩa rằng, công chức và viên chức không đủ tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành người quản lý trong các doanh nghiệp nhà nước.
3. Điều kiện bổ nhiệm người quản lý doanh nghiệp nhà nước
Để trở thành người quản lý doanh nghiệp nhà nước, không chỉ cần kiến thức và kinh nghiệm, mà còn phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật. Các điều kiện này được quy định tại Điều 28, Nghị định 159/2020/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung tại Nghị định 69/2023/NĐ-CP.
Cụ thể, các điều kiện bao gồm:
Tiêu chuẩn chung: Người được bổ nhiệm phải đảm bảo các tiêu chuẩn và điều kiện chung theo quy định của Đảng, Nhà nước và cơ quan có thẩm quyền.
Quy hoạch: Đối với nhân sự từ nguồn tại chỗ, phải được quy hoạch vào chức vụ dự kiến bổ nhiệm hoặc chức vụ tương đương. Đối với nhân sự từ nguồn bên ngoài, phải được quy hoạch vào chức vụ tương đương hoặc cao hơn.
Hồ sơ cá nhân: Có hồ sơ, lý lịch rõ ràng, kê khai tài sản và thu nhập theo quy định của pháp luật.
Độ tuổi bổ nhiệm: Người được bổ nhiệm lần đầu phải đảm bảo đủ tuổi để hoàn thành trọn nhiệm kỳ của chức vụ.
Sức khỏe: Đảm bảo đủ sức khỏe để hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Không thuộc diện bị cấm: Người quản lý doanh nghiệp nhà nước không thuộc các đối tượng bị cấm đảm nhiệm chức vụ theo quy định của pháp luật, không trong thời gian bị xử lý kỷ luật hoặc điều tra, truy tố.
Kinh nghiệm: Người được bổ nhiệm phải có ít nhất 02 năm kinh nghiệm giữ chức vụ tương đương.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng về người quản lý doanh nghiệp nhà nước, các quy định về công chức, viên chức và các điều kiện bổ nhiệm người quản lý doanh nghiệp nhà nước. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến vấn đề này hoặc cần tư vấn pháp lý, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và giải đáp.
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp lý liên quan đến doanh nghiệp.
Bài viết liên quan
09/05/2024
23/11/2024
04/11/2024
06/05/2024
25/01/2024
20/10/2024