Những điều cần biết khi tham gia bảo hiểm thất nghiệp là gì?
Ngày 24/10/2024 - 04:101. Giới thiệu về chính sách bảo hiểm thất nghiệp
Khi tham gia bảo hiểm thất nghiệp, người lao động không chỉ được hưởng các khoản trợ cấp tài chính mà còn nhận được sự tư vấn miễn phí về lao động - việc làm, học nghề miễn phí để nâng cao trình độ kỹ năng, giúp tăng cơ hội tìm việc làm mới.
Chính sách bảo hiểm thất nghiệp được thực hiện từ ngày 1/1/2009, dựa trên các quy định của Luật Bảo hiểm Xã hội được Quốc hội thông qua ngày 29/6/2006 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định số 127/2008/NĐ-CP ngày 12/12/2008 và Thông tư số 32/2010/TT-BLĐTBXH ngày 25/10/2010. Đây là một chính sách bắt buộc đối với cả người lao động và người sử dụng lao động, nhằm đảm bảo quyền lợi tối đa cho người lao động khi không còn việc làm.
2. Đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp
- Người lao động
Người lao động là đối tượng chính trong chính sách bảo hiểm thất nghiệp. Cụ thể, những người lao động giao kết hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc sau đây bắt buộc phải tham gia bảo hiểm thất nghiệp:
- Hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 12 đến 36 tháng.
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: tức là hợp đồng không có thời gian kết thúc cụ thể.
- Hợp đồng làm việc xác định thời hạn từ đủ 12 đến 36 tháng.
- Hợp đồng làm việc không xác định thời hạn.
Tuy nhiên, có một số trường hợp người lao động không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp, bao gồm:
- Người đang hưởng lương hưu hàng tháng hoặc trợ cấp mất sức lao động hằng tháng nhưng vẫn giao kết hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc với người sử dụng lao động.
- Công chức theo quy định của Nghị định số 06/2010/NĐ-CP ngày 25/1/2010 của Chính phủ về những người là công chức.
- Người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động là các doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức sử dụng từ 10 người lao động trở lên, bao gồm:
- Cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp của Nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân.
- Tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp, đơn vị sự nghiệp thuộc các tổ chức này.
- Doanh nghiệp thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
- Hợp tác xã và Liên hiệp hợp tác xã hoạt động theo Luật Hợp tác xã.
- Hộ kinh doanh cá thể, tổ hợp tác, các tổ chức và cá nhân có thuê mướn, sử dụng lao động.
- Cơ quan, tổ chức quốc tế và cá nhân nước ngoài hoạt động tại Việt Nam có sử dụng lao động là công dân Việt Nam (trừ trường hợp các Điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia có quy định khác).
3. Mức đóng bảo hiểm thất nghiệp
- Đối với người lao động
Người lao động phải đóng một khoản bằng 1% tiền lương, tiền công hàng tháng để tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Khoản đóng này được khấu trừ trực tiếp từ tiền lương hàng tháng của người lao động.
- Đối với người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động có trách nhiệm đóng một khoản tương đương 1% quỹ tiền lương, tiền công của toàn bộ người lao động đang tham gia bảo hiểm thất nghiệp trong doanh nghiệp hoặc tổ chức của mình. Số tiền này sẽ được nộp cùng lúc với khoản đóng bảo hiểm của người lao động hàng tháng.
- Hỗ trợ từ Nhà nước
Nhà nước hỗ trợ từ ngân sách 1% quỹ tiền lương, tiền công đóng bảo hiểm thất nghiệp của những người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Khoản hỗ trợ này được chuyển một lần mỗi năm để đảm bảo sự ổn định cho Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
4. Quyền lợi của người lao động khi tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp sẽ được hưởng nhiều quyền lợi và hỗ trợ từ các cơ quan liên quan, giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn khi mất việc và nhanh chóng quay lại thị trường lao động.
- Tư vấn miễn phí về lao động - việc làm và dạy nghề
Khi tham gia bảo hiểm thất nghiệp, người lao động có thể đến các trung tâm dịch vụ việc làm để nhận tư vấn miễn phí về:
- Quyền lợi liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp.
- Các thủ tục để đăng ký và nhận trợ cấp thất nghiệp.
- Tìm kiếm việc làm mới hoặc các chương trình đào tạo nghề.
- Đăng ký và nhận trợ cấp thất nghiệp
Người lao động khi mất việc hoặc chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc có thể đăng ký thất nghiệp tại các trung tâm dịch vụ việc làm trong thời gian 03 tháng. Sau khi hoàn thành hồ sơ và đáp ứng đủ điều kiện, người lao động sẽ được nhận trợ cấp thất nghiệp hàng tháng cho đến khi tìm được việc làm mới.
- Nhận sổ bảo hiểm xã hội và trợ cấp khi tìm được việc làm
Sau khi nghỉ việc, người lao động có quyền nhận lại sổ bảo hiểm xã hội để bảo toàn các quyền lợi đã đóng góp. Trong trường hợp người lao động tìm được việc làm mới trước khi hết thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp, họ có thể nhận trợ cấp một lần.
- Bảo hiểm y tế
Người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp sẽ được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí trong thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp mà không cần đóng thêm khoản phí bảo hiểm y tế nào.
- Hỗ trợ học nghề miễn phí
Trong thời gian thất nghiệp, người lao động có thể được hỗ trợ học nghề trình độ sơ cấp miễn phí với thời gian học không quá 06 tháng tại các cơ sở đào tạo nghề được Nhà nước chỉ định. Điều này giúp người lao động nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, từ đó tăng cơ hội tìm được việc làm mới phù hợp.
- Quyền khiếu nại
Người lao động có quyền khiếu nại nếu cảm thấy quyền lợi của mình liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp không được đảm bảo. Các trung tâm dịch vụ việc làm và các cơ quan liên quan sẽ có trách nhiệm giải quyết tranh chấp và đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động.
5. Kết luận
Chính sách bảo hiểm thất nghiệp không chỉ đảm bảo người lao động có thu nhập tạm thời trong thời gian thất nghiệp mà còn hỗ trợ tư vấn việc làm, đào tạo nghề để giúp họ nhanh chóng quay lại thị trường lao động. Đây là một chính sách an sinh xã hội quan trọng, đóng góp lớn vào việc ổn định đời sống của người lao động và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bảo hiểm thất nghiệp hoặc cần tư vấn, hãy liên hệ ngay với các trung tâm dịch vụ việc làm gần nhất để được hỗ trợ đầy đủ và chính xác nhất.
Bài viết liên quan
09/12/2024
14/11/2024
23/11/2024
20/10/2024
25/11/2024
30/01/2024